Trong kho tàng văn học Việt Nam hiện đại, “Chí Phèo” của nhà văn Nam Cao là một kiệt tác không thể không nhắc đến, thường xuyên xuất hiện trong chương trình Ngữ văn lớp 11. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện mà còn là một tấm gương phản chiếu bi kịch xã hội sâu sắc, nơi nhân phẩm con người bị chà đạp và khát vọng sống lương thiện bị dập tắt. Để giúp các em học sinh có cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất, bài viết này cung cấp hướng dẫn Soạn Văn 11 Chí Phèo chi tiết, bám sát sách giáo khoa Ngữ văn 11 Kết nối tri thức, đồng thời mở rộng các phân tích chuyên sâu về nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa nhân đạo.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từng khía cạnh của tác phẩm, từ những câu hỏi khởi động về định kiến xã hội, đi sâu vào từng chi tiết nghệ thuật trong văn bản, đến những phân tích tổng hợp về diễn biến tâm lý nhân vật, ý nghĩa cái chết của Chí Phèo và những nét đặc sắc trong ngòi bút của Nam Cao. Mục tiêu là không chỉ cung cấp lời giải mà còn khơi gợi khả năng tư duy, cảm thụ văn học, giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về giá trị vĩnh cửu của “Chí Phèo” và những thông điệp nhân văn mà tác phẩm gửi gắm.
I. Trước Khi Đọc: Khởi Đầu Cho Những Suy Tư Về “Chí Phèo”
Trước khi đi sâu vào phân tích tác phẩm, việc suy nghĩ về những vấn đề xã hội liên quan sẽ giúp chúng ta có cái nhìn đa chiều và cảm thông hơn với nhân vật Chí Phèo.
1. Định Kiến Xã Hội: Hiểu Rõ Để Cảm Thông Hơn Với “Chí Phèo”
Định kiến xã hội là những thái độ mang tính đánh giá một chiều, thường là tiêu cực, đối với một cá nhân hoặc một nhóm người dựa trên sự quy thuộc xã hội của họ. Những đánh giá này thường được hình thành từ những khuôn mẫu có sẵn, thiếu sự kiểm chứng khách quan và dễ dẫn đến sự phân biệt đối xử.
Các định kiến xã hội có thể gây ra những ảnh hưởng sâu sắc đến cả cá nhân và cộng đồng. Đối với cá nhân, định kiến có thể làm thay đổi hoàn toàn cuộc sống và số phận của một con người, đẩy họ vào bước đường cùng, khiến họ bị cô lập, mất đi cơ hội hòa nhập. Chí Phèo chính là một nạn nhân điển hình của định kiến xã hội, khi từ một người nông dân lương thiện, anh bị đẩy vào tù và khi trở về bị chính cộng đồng làng Vũ Đại xa lánh, không cho cơ hội làm người.
Đối với cộng đồng, định kiến xã hội sẽ hình thành một lối sống kém văn minh, thiếu sự bao dung và thấu hiểu. Nó làm cho cộng đồng bị thụt lùi về suy nghĩ và cách sống, cản trở sự phát triển của các giá trị nhân văn và lòng trắc ẩn. Sự kỳ thị, phán xét dựa trên định kiến sẽ tạo ra những vết rạn nứt trong các mối quan hệ xã hội, gây ra những hậu quả khôn lường.
2. “Chí Phèo” Trong Ngôn Ngữ Hằng Ngày: Cái Nhìn Sơ Khởi Về Một Biểu Tượng
Có thể bạn đã từng nghe người ta gọi tính cách hay cách ứng xử của một ai đó là “Chí Phèo”. Cách gọi này đã hán ẩn một sự đánh giá tiêu cực, ngụ ý về một kiểu người thường xuyên gây rối, say rượu, chuyên chửi bới vô cớ (chửi đổng), và sẵn sàng dùng bạo lực hoặc hành động liều lĩnh (rạch mặt ăn vạ) để đạt được mục đích của mình.
Đây là một cách nhìn nhận chủ yếu dựa trên những hành vi tiêu cực bên ngoài của nhân vật Chí Phèo sau khi bị tha hóa, mà chưa đi sâu vào bi kịch và nguyên nhân sâu xa dẫn đến những hành vi đó. Tuy nhiên, việc “Chí Phèo” trở thành một từ ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày đã cho thấy sức ảnh hưởng lớn của tác phẩm và cách hình tượng nhân vật này đã in sâu vào tiềm thức của người Việt. Nó cũng là một gợi mở để chúng ta tự hỏi, liệu đằng sau những hành vi hung hãn đó có phải là một con người đáng thương hay không.
II. Đọc Hiểu Văn Bản: Giải Mã Từng Lớp Ý Nghĩa Của “Chí Phèo”
Phần này sẽ đi sâu vào các câu hỏi gợi ý trong sách giáo khoa, phân tích các chi tiết quan trọng trong tác phẩm để làm rõ nội dung và nghệ thuật của “Chí Phèo”.
1. Nghệ Thuật Trần Thuật Độc Đáo: Sự Luân Phiên Điểm Nhìn
Nam Cao đã rất tài tình trong việc sử dụng điểm nhìn trần thuật linh hoạt để kể câu chuyện về Chí Phèo. Đoạn văn mở đầu tác phẩm đã cho thấy rõ điều này với sự luân phiên giữa nhiều điểm nhìn khác nhau:
- Điểm nhìn của người kể chuyện (toàn tri): Người kể chuyện xuất hiện như một “thượng đế”, biết rõ mọi sự việc, mọi suy nghĩ của nhân vật và bao quát cả không gian làng Vũ Đại. Ví dụ:
- “Hắn vừa đi vừa chửi… cả làng Vũ Đại.”
- “Không ai lên tiếng cả… không ai biết…”
- Điểm nhìn của dân làng Vũ Đại: Thể hiện qua những suy nghĩ, phỏng đoán chung của cộng đồng đối với Chí Phèo. Ví dụ: “Chắc nó trừ mình ra.” – Câu nói này thể hiện sự lo sợ và tính ích kỷ của dân làng, mỗi người đều mong mình không phải là đối tượng của Chí.
- Điểm nhìn bên ngoài (khách quan): Mô tả những hành động, cử chỉ, lời nói mà mọi người có thể quan sát được. Ví dụ:
- “Hắn vừa đi vừa chửi… Không ai lên tiếng cả.”
- “Đã thế, hắn… không ai ra điều.” (mô tả hành động của Bá Kiến).
- “Phải đấy… không ai biết.”
- Điểm nhìn bên trong (tâm lý nhân vật): Đi sâu vào thế giới nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ của Chí Phèo. Ví dụ:
- “Tức thật… Tức chết đi được mất.”
- “Mẹ kiếp… nông nỗi này.”
Những đoạn này cho thấy sự uất ức, bất lực của Chí trước sự thờ ơ của dân làng, hé lộ bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của hắn.
Sự thay đổi linh hoạt về điểm nhìn này giúp người đọc có cái nhìn đa chiều, khách quan và sâu sắc hơn về cả nhân vật Chí Phèo lẫn không khí xã hội ở làng Vũ Đại. Nó không chỉ đơn thuần là kể chuyện mà còn là phơi bày những mâu thuẫn nội tâm và hiện thực đầy đau đớn.
2. Nỗi Sợ Hãi Của Làng Vũ Đại Khi Chí Phèo Trở Về
Chí Phèo khiến dân làng Vũ Đại e sợ khi hắn mới từ nhà tù trở về vì sự biến đổi kinh hoàng về ngoại hình và hành vi của hắn. Từ một người nông dân hiền lành, chất phác, Chí trở thành một kẻ hung dữ, liều lĩnh:
- Ngoại hình biến dạng: “Trông như thằng săng đá.” với “cái đầu trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơ câng, hai mắt gườm gườm.” Nổi bật hơn cả là “cái ngực phanh, đầy những nét chạm trổ rồng, phượng với một ông tướng cầm chùy, cả hai cánh tay cũng thế.” – những hình xăm thể hiện dấu ấn của nhà tù, của thế giới “lưu manh”.
- Hành vi hung hãn: Hắn trở về với bộ dạng “chửi đổng”, say rượu, gây rối, sẵn sàng dùng bạo lực. Những hình ảnh này đã xóa đi hoàn toàn hình ảnh một Chí Phèo của quá khứ, thay vào đó là một “con quỷ dữ” khiến cả làng phải khiếp sợ.
3. Bá Kiến Đối Phó Với Chí Phèo: Sự Thâm Độc Của Quyền Lực
Khi Chí Phèo gây sự ở nhà Bá Kiến, cách “ứng phó” của bá Kiến và người nhà đã bộc lộ rõ bản chất thâm độc, lọc lõi của tên địa chủ này:
- Với Chí Phèo: Bá Kiến không quát mắng, không đánh đuổi mà trái lại, tỏ ra rất mềm mỏng, quan tâm:
- Hỏi thăm: “Anh Chí ơi! Sao anh lại làm ra thế? Về bao giờ thế?” – Giả vờ thân thiện.
- Mời vào nhà uống nước: “Sao không vào tôi chơi? Đi vào nhà uống nước.” – Xoa dịu, mua chuộc.
Hành động này cho thấy Bá Kiến không hề sợ hãi mà ngược lại, hắn nhìn thấu bản chất “hổ mang” của Chí sau khi ra tù và biết cách lợi dụng nó.
- Với người nhà: Bá Kiến quát tháo, ra vẻ uy nghiêm nhưng thực chất là để che đậy dã tâm và điều khiển tình hình:
- Quát vợ: “Các bà đi vào trong nhà; đàn bà chỉ biết lôi thôi, biết gì?” – Một mặt thể hiện quyền lực, mặt khác ngầm ý không muốn vợ con can thiệp vào “công việc” của mình.
- Nháy mắt con một cái, quát Lý Cường: “Lý Cường đâu! Tội mày đáng chết. Không bảo người nhà đun nước mau lên.” – Đây là hành động ra hiệu, vừa để dằn mặt Lý Cường, vừa để sai người chuẩn bị tiếp đón Chí Phèo theo “chiến lược” của mình.
Qua cách ứng phó này, Bá Kiến đã thành công trong việc biến Chí Phèo từ một kẻ thù trở thành một tay sai đắc lực, tiếp tục gieo rắc tai họa cho làng Vũ Đại.
4. Sự Thay Đổi Trong Chí Phèo: Tiếng Gọi Của Lương Tri
Những cảm giác, ấn tượng đánh dấu thời điểm bắt đầu diễn ra sự thay đổi bên trong con người Chí Phèo, mở ra quá trình hồi sinh nhân tính, là khi hắn “tỉnh” sau một cơn say dài, không phải say rượu mà là say đời, say bản năng thú vật:
- Thức tỉnh giác quan: “Mở mắt thì trời đã sáng lâu”, “mặt trời chắc đã cao, nắng bên ngoài rực rỡ”. Đặc biệt, hắn bắt đầu nghe thấy “tiếng chim ríu rít”, “tiếng cười nói của những người đi chợ”. Những âm thanh quen thuộc của cuộc sống bình dị mà bấy lâu hắn đã bỏ quên trong men rượu.
- Cảm giác “bâng khuâng”: “Bâng khuâng như tỉnh dậy sau một cơn say rất dài.” – Đây là dấu hiệu của sự nhận thức, của cảm xúc con người đang trỗi dậy.
- Nỗi buồn và sự sợ hãi: “Lòng mơ hồ buồn”, “hắn hơi rùng mình, hắn sợ rượu.” – Nỗi buồn là cảm xúc của một con người bình thường khi nhận ra sự cô độc, tăm tối của mình. Nỗi sợ rượu là một bước ngoặt lớn, thể hiện ý thức muốn thoát khỏi kiếp sống “quỷ dữ”.
Những chi tiết này cho thấy Chí Phèo đang dần thoát khỏi trạng thái vô thức, bản năng để tìm về với phần người. Đó là sự khởi đầu của một khát vọng sống lương thiện, dù mong manh.
5. Nỗi Ám Ảnh Về Sự Cô Độc: Bi Kịch Của Một Con Người
Khi nghĩ về cuộc đời mình, điều ám ảnh Chí Phèo nhất chính là nỗi cô độc và sự tuyệt vọng về tương lai. Hắn “trông thấy tuổi già của hắn”, một tương lai không vợ con, không người thân, không một mái ấm để nương tựa. Đó là bi kịch lớn nhất của một con người bị xã hội cự tuyệt, bị đẩy ra khỏi cộng đồng, mất đi quyền được sống và yêu thương như một con người bình thường. Nỗi ám ảnh này thôi thúc hắn khao khát có một gia đình, một cuộc sống bình dị, lương thiện.
6. Lòng Trắc Ẩn Của Thị Nở: Tia Hy Vọng Cuối Cùng
Lòng trắc ẩn của Thị Nở dành cho Chí Phèo được thể hiện qua cả suy nghĩ và hành động, tạo nên tia sáng hiếm hoi trong cuộc đời Chí:
- Suy nghĩ thấu cảm:
- Thị nghĩ “cái thằng liều lĩnh ấy kể ra cũng đáng thương, còn gì đáng thương bằng đau ốm mà nằm còng queo một mình.” – Thị nhìn thấy sự yếu đuối, cô đơn của Chí, vượt lên trên định kiến xã hội.
- “Giá thử đêm qua không có thị thì hắn chết.” – Thị nhận ra vai trò của mình, cảm thấy có trách nhiệm và tình cảm.
- Thị thấy “như yêu hắn”: “đó là cái lòng yêu của một người làm ơn, nhưng cũng có cả lòng yêu của một người chịu ơn.” – Một tình yêu giản dị, mộc mạc nhưng chân thành.
- Thị nghĩ “bỏ hắn lúc này thì cũng bạc, dù sao cũng ăn nằm với nhau như vợ chồng.” – Thể hiện sự thủy chung, nghĩa tình.
- Hành động chăm sóc:
- Thị muốn gặp Chí Phèo, “phải cho hắn ăn gì mới được.” – Hành động xuất phát từ sự quan tâm thực lòng.
- Thị đã “nấu cháo hành cho Chí.” – Đây là hành động cụ thể, biểu trưng cho sự chăm sóc, tình yêu thương.
Chính lòng trắc ẩn và sự chăm sóc vô tư của Thị Nở đã khơi dậy phần người tưởng chừng như đã chết trong Chí Phèo, mang lại cho hắn niềm hy vọng về một cuộc sống mới.
7. Bát Cháo Hành: Biểu Tượng Của Tình Yêu Và Hồi Sinh
Khi miêu tả những cảm xúc của Chí Phèo lúc đón nhận bát cháo hành của Thị Nở, người kể chuyện đã đặt điểm nhìn bên trong, đi sâu vào tâm trạng phức tạp của nhân vật:
- Sự ngạc nhiên, bâng khuâng: Hắn chưa bao giờ được ai cho cái gì, lại càng không phải là sự chăm sóc tận tình như vậy.
- Cảm giác vừa vui vừa buồn, ăn năn: Niềm vui vì được quan tâm, được yêu thương; nỗi buồn và ăn năn vì nhận ra cuộc đời mình đã trôi qua trong vô nghĩa, trong men rượu và những tội ác. “Mắt mình như ươn ướt” là giọt nước mắt của sự thức tỉnh, của lòng biết ơn và ân hận.
- Nhận ra giá trị của cuộc sống bình dị: Hắn “nhận ra những người suốt đời không ăn cháo hành, không biết rằng cháo rất ngon.” – Chí Phèo không chỉ cảm nhận hương vị vật chất của bát cháo mà còn cảm nhận hương vị tinh thần của hạnh phúc, của tình người.
Điểm nhìn bên trong giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với Chí Phèo, hiểu được quá trình hồi sinh nhân tính đang diễn ra mạnh mẽ trong hắn. Bát cháo hành không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, sự quan tâm và niềm hy vọng về một cuộc sống lương thiện, bình dị.
8. Lý Do Cô Thị Nở Từ Chối: Định Kiến Giết Chết Hạnh Phúc
Lý do bà cô Thị Nở dứt khoát không cho cháu mình đến với Chí Phèo không hề thỏa đáng, mà chủ yếu xuất phát từ những định kiến xã hội sâu sắc và sự ích kỷ, cổ hủ của bà:
- Nỗi “nhục” của dòng họ: “Bà nhục cho cha ông nhà bà” – Bà sợ điều tiếng, sợ ảnh hưởng đến danh dự gia đình, dù Thị Nở vốn dĩ đã là một người “xấu ma chê quỷ hờn”.
- Sự chua xót, uất ức cá nhân: “Bà thấy chua xót, uất ức, đổ cái uất ức lên cháu y.” – Bà cô trút giận lên Thị Nở vì những bất hạnh của chính mình và vì không muốn cháu mình “sung sướng” hơn bà.
- Đánh giá Thị Nở là “đĩ”: “Bà thấy cháu mình đĩ” – Một cái nhìn đầy ác ý, thiếu công bằng với cháu gái.
- Quan niệm cổ hủ về tuổi tác và hôn nhân: “Ai đời ngoài ba mươi còn đi lấy chồng” – Định kiến về việc con gái lớn tuổi không nên lấy chồng.
- Định kiến về Chí Phèo: “Ai lại đi lấy thằng rạch mặt ăn vạ” – Bà cô chỉ nhìn vào vỏ bọc “quỷ dữ” của Chí mà không thấy được sự thay đổi, khát vọng lương thiện của hắn.
Tất cả những lý do này đều dựa trên những thành kiến, quan niệm lạc hậu, ích kỷ của bà cô Thị Nở, đã tàn nhẫn dập tắt đi tia hy vọng mong manh cuối cùng của Chí Phèo.
9. Hơi Cháo Hành Ám Ảnh: Nỗi Tuyệt Vọng Của Chí Phèo
Tâm trí của Chí Phèo lúc này lại bị ám ảnh bởi hơi cháo hành vì nó là biểu tượng cho tất cả những gì đẹp đẽ, nhân văn mà hắn vừa tìm thấy, nhưng giờ lại bị tước đoạt một cách phũ phàng. Thị Nở nghe lời bà cô đã từ chối tình cảm của Chí, đẩy hắn từ đỉnh cao của niềm hy vọng trở về vực sâu của tuyệt vọng.
Hơi cháo hành không còn là hương vị của tình yêu và sự hồi sinh mà trở thành nỗi đau đớn, sự nuối tiếc khôn nguôi. Nó nhắc nhở Chí về một cơ hội được làm người lương thiện đã bị định kiến xã hội cướp mất, khiến hắn chìm sâu hơn vào bi kịch, không còn lối thoát.
10. Quyết Định Đến Nhà Bá Kiến: Lời Kết Tội Xã Hội
Việc Chí Phèo tìm đến nhà Bá Kiến không hoàn toàn do hắn đã say như nhận xét ban đầu của người kể chuyện. Mặc dù có men rượu kích động, nhưng sâu thẳm trong hắn là một sự tỉnh táo đáng sợ, một sự nhận thức rõ ràng về kẻ đã đẩy hắn vào bi kịch:
- Chính Bá Kiến là người đã đẩy Chí vào tù, biến một người nông dân hiền lành, chất phác thành “con quỷ dữ” của làng Vũ Đại.
- Chính Bá Kiến là hiện thân của chế độ cường hào, áp bức, đã cướp đi nhân tính và tương lai của Chí Phèo.
- Khi khát vọng hoàn lương bị Thị Nở từ chối (dưới tác động của định kiến), Chí nhận ra rằng hắn không thể trở lại làm người lương thiện được nữa. Nỗi tuyệt vọng cùng cực đã khiến hắn xác định được kẻ thù đích thực, kẻ đã cướp đi tất cả của hắn.
Vì vậy, hành động của Chí Phèo không phải là hành vi bộc phát của kẻ say mà là sự vùng vẫy cuối cùng, là lời kết tội đanh thép đối với Bá Kiến và xã hội đương thời đã tước đoạt quyền làm người của hắn.
11. Tiếng Kêu Của Một Kẻ “Say”: Nỗi Lòng Của Người Lương Thiện
Những lời nói của Chí Phèo khi đối mặt với Bá Kiến không phải là lời của một kẻ say rượu vô tri, mà là tiếng kêu thảm thiết từ sâu thẳm tâm hồn một con người đang vật vã tìm lại nhân tính:
- “Tao không đến xin năm hào”, “Tao đã bảo tao không đòi tiền” – Thể hiện Chí không còn quan tâm đến lợi ích vật chất, tiền bạc. Hắn muốn một thứ cao hơn, giá trị hơn.
- “Tao muốn làm người lương thiện” – Đây là khát vọng cháy bỏng, là mục đích cuối cùng của Chí, khẳng định phần người đang trỗi dậy mạnh mẽ.
- “Ai cho tao lương thiện? Làm thế nào cho mất được những vết mảnh chai trên mặt này? Tao không thể là người lương thiện nữa. Biết không! Chỉ có một cách… biết không!… Chỉ còn một cách là… cái này! Biết không! …” – Những câu hỏi tuyệt vọng, day dứt. Chí Phèo nhận ra rằng những vết sẹo trên mặt là minh chứng cho quá khứ tội lỗi, là dấu ấn mà xã hội đã đóng lên hắn, không thể nào xóa bỏ được. Hắn hiểu rằng, xã hội này đã vĩnh viễn tước đoạt quyền được làm người lương thiện của hắn. “Chỉ còn một cách là… cái này!” – Lời nói cụt ngủn, ám chỉ hành động tự sát, cho thấy sự bế tắc, tuyệt vọng đến tột cùng của Chí.
Đây là tiếng lòng của một con người đã hoàn toàn tỉnh táo, nhận ra bi kịch của mình và bế tắc không lối thoát. Nó không phải là lời nói của kẻ say mà là tiếng kêu thống thiết của một linh hồn bị tổn thương, bị dồn vào đường cùng.
12. Ý Nghĩa Biểu Tượng Của Cái Lò Gạch Cũ
Hình ảnh cái lò gạch cũ ở cuối tác phẩm mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
- Gợi ra vòng luẩn quẩn của bi kịch Chí Phèo: Cái lò gạch cũ là nơi Chí Phèo bị bỏ rơi khi còn bé, đánh dấu sự khởi đầu của một kiếp đời bất hạnh. Việc Thị Nở đột nhiên nghĩ “nói dại, nếu mình chửa, bây giờ hắn chết rồi thì làm thế nào?” và hình ảnh cái lò gạch cũ hiện ra trong tâm trí Thị, gợi ra khả năng bi kịch của Chí Phèo sẽ lặp lại ở thế hệ sau. Đó là một vòng luẩn quẩn không lối thoát của những kiếp người khốn khổ, bị áp bức, chà đạp và tước đi quyền được sống, được hạnh phúc.
- “Bi kịch Chí Phèo” không phải là cá biệt: Cái lò gạch cũ là biểu tượng cho một hiện tượng phổ biến, mang tính quy luật trong xã hội cũ. Bi kịch của Chí Phèo không chỉ là câu chuyện cá nhân mà là hình ảnh thu nhỏ của số phận bi thảm của nhiều người nông dân lương thiện khác trong xã hội đương thời, bị đẩy vào con đường tha hóa, lưu manh hóa bởi cường quyền và định kiến.
- Sự bế tắc của xã hội: Hình ảnh này cũng thể hiện sự bế tắc của một xã hội thiếu tình người, không cho người ta cơ hội hoàn lương, khiến cái ác cứ thế tiếp diễn, và những số phận bất hạnh cứ thế tái diễn.
III. Tổng Kết Và Đánh Giá Sâu Sắc Về Tác Phẩm “Chí Phèo”
Sau khi đi sâu vào các chi tiết, chúng ta sẽ tổng kết và đánh giá toàn diện về tác phẩm “Chí Phèo”.
1. Tóm Tắt Cốt Truyện “Chí Phèo” Theo Trình Tự Thời Gian
Truyện “Chí Phèo” kể về cuộc đời bi thảm của nhân vật Chí Phèo, một đứa trẻ bị bỏ rơi ở lò gạch cũ, vô thừa nhận. Chí được dân làng nhặt về nuôi, lớn lên làm canh điền cho nhà Bá Kiến. Năm 20 tuổi, vì ghen tuông, Bá Kiến đã đẩy Chí vào tù.
Sau bảy tám năm ở tù trở về, Chí Phèo đã hoàn toàn thay đổi: từ một người hiền lành, lương thiện, Chí trở thành một kẻ hung hãn, “con quỷ dữ” của làng Vũ Đại, chuyên say rượu và gây ra bao tội ác. Hắn chìm ngập trong men rượu và là tay sai đắc lực của Bá Kiến.
Một buổi sáng, sau cơn say dài, Chí Phèo gặp Thị Nở – một người đàn bà xấu xí đến mức “ma chê quỷ hờn”. Sự chăm sóc chân thành của Thị Nở, đặc biệt là bát cháo hành ấm nóng, đã khơi dậy phần lương thiện trong Chí. Hắn khao khát được trở lại làm người, mong muốn có một gia đình bình dị với Thị Nở.
Thị Nở cũng có tình cảm với Chí và định chấp nhận, nhưng lại bị bà cô từ chối gay gắt vì những định kiến xã hội. Bị cự tuyệt quyền làm người, Chí Phèo rơi vào tuyệt vọng cùng cực. Trong cơn say, hắn tìm đến nhà Bá Kiến để đòi “lương thiện”, rồi giết chết Bá Kiến và tự sát, chấm dứt cuộc đời bi thảm của mình.
Qua số phận bi thảm của Chí Phèo, Nam Cao lên án sâu sắc xã hội tàn bạo đã chà đạp nhân phẩm con người, vạch ra mối mâu thuẫn gay gắt không thể điều hòa ở nông thôn Việt Nam đương thời và tình trạng tha hóa phổ biến trong xã hội. Đồng thời, nhà văn thể hiện tư tưởng nhân đạo tốt đẹp, niềm tin vào bản chất lương thiện của con người.
2. Nghệ Thuật Mở Đầu Độc Đáo Và Hiệu Quả Của Nam Cao
Phân loại điểm nhìn và nhận xét về tương quan, sự dịch chuyển giữa các điểm nhìn trong đoạn mở đầu đã được phân tích ở mục II.1.
Cách mở đầu truyện ngắn “Chí Phèo” thật độc đáo, ấn tượng, thu hút sự chú ý của người đọc: Nam Cao không kể theo trình tự thời gian tuyến tính mà đi thẳng vào giữa câu chuyện, giới thiệu trực tiếp nhân vật Chí Phèo trong trạng thái “chửi đổng”. Điều này tạo ra một không khí kịch tính, gây tò mò cho người đọc về lai lịch và nguyên nhân dẫn đến hành vi khác thường của nhân vật. Sau đó, tác giả mới dần dần hé lộ quá khứ của Chí Phèo thông qua những đoạn hồi tưởng, lồng ghép vào dòng trần thuật hiện tại.
Cách mở đầu này không chỉ thể hiện tài năng bậc thầy trong nghệ thuật kể chuyện của Nam Cao mà còn phản ánh dụng ý nghệ thuật của ông: nhấn mạnh bi kịch của nhân vật không chỉ nằm ở quá khứ mà còn ở chính hiện tại đầy bế tắc và tha hóa. Nó cũng cho thấy một cái nhìn hiện thực, trực diện vào vấn đề, không vòng vo, úp mở.
3. Diễn Biến Tâm Trạng Chí Phèo Sau Cuộc Gặp Thị Nở: Quá Trình Hồi Sinh Nhân Tính
Diễn biến tâm trạng Chí Phèo vào buổi sáng sau cuộc gặp gỡ với Thị Nở đêm trước là một quá trình hồi sinh nhân tính đầy xúc động:
- Sự “tỉnh” thực sự: Sau cuộc gặp gỡ với Thị Nở, lần đầu tiên Chí Phèo thực sự “tỉnh” không phải từ cơn say rượu mà từ cơn say cuộc đời, say bản năng thú vật.
- Hắn chợt nhận ra môi trường sống ẩm thấp, tối tăm của mình.
- Cảm giác “bâng khuâng như tỉnh dậy sau một cơn say rất dài”.
- Cảm thấy miệng đắng và “lòng mơ hồ buồn” – những cảm xúc rất người.
- Đặc biệt, hắn “sợ rượu”, dấu hiệu rõ ràng nhất của sự thức tỉnh, mong muốn thoát khỏi cuộc sống tha hóa.
- Hắn bắt đầu cảm nhận lại những thanh âm của cuộc sống bình dị: tiếng chim hót, tiếng người đi chợ.
- Hắn đủ tỉnh táo để nhận thức hoàn cảnh cô độc của mình, thấy mình bơ vơ, không nơi nương tựa.
- Niềm vui, hy vọng, ước mơ hoàn lương:
- Những niềm hy vọng, ước mơ của thời trẻ quay trở lại: mong muốn có một gia đình nhỏ, chồng cuốc mướn, cày thuê, vợ dệt vải, nuôi lợn…
- Khi thấy bát cháo hành của Thị Nở, Chí Phèo ngạc nhiên và “thấy mắt mình như ươn ướt” – xúc động vì lần đầu tiên được quan tâm, chăm sóc.
- Thấy Thị Nở “có duyên”, cảm thấy vừa vui vừa buồn – những cảm xúc phức tạp của tình yêu đầu đời.
- Hắn muốn làm nũng với Thị, thấy lòng mình “thành trẻ con”, trở về với bản chất hiền lành thuở ban đầu.
- Khao khát lương thiện bùng cháy: Tình yêu của Thị Nở làm hắn tin rằng bản thân có “cầu nối” để trở về với cộng đồng.
- Tình yêu với Thị Nở khiến hắn đủ hy vọng và mong ước có một gia đình: “Hay là mình sang ở với tớ một nhà cho vui.”
Nhân tố quyết định đối với quá trình hồi sinh nhân tính của Chí Phèo chính là bát cháo hành của Thị Nở, bởi lẽ:
- Bát cháo hành không chỉ là một món ăn đơn thuần mà là biểu tượng của tình yêu thương chân thành, sự quan tâm mộc mạc của Thị Nở.
- Nó mang “hương vị của hạnh phúc”, của tình người, của cuộc sống bình dị mà Chí Phèo bấy lâu nay đã đánh mất.
- Đây là lần đầu tiên trong đời Chí được nếm trải cảm giác được chăm sóc, được yêu thương, được coi là một con người. Điều đó đã đánh thức mạnh mẽ phần nhân tính tưởng chừng đã chết, thắp lên ngọn lửa hy vọng hoàn lương trong hắn.
4. Phản Ứng Của Chí Phèo Khi Bị Thị Nở Từ Chối: Bi Kịch Đẩy Đến Cực Điểm
Sau khi bị Thị Nở từ chối chung sống, phản ứng tâm lý và hành động của Chí Phèo diễn ra phức tạp, đẩy bi kịch lên đến tột cùng:
- Thất vọng và đau đớn cùng cực:
- Hắn “ngẩn người”, “ngẩng mặt” – Thái độ biểu thị sự hiểu ra, nhận thức được tình cảnh tuyệt vọng của mình, vô cùng đáng thương.
- Hồi tưởng về tình yêu vừa trải qua với Thị Nở khi thoảng thấy hương cháo hành, càng làm tăng nỗi đau mất mát.
- Hành động “nắm lấy tay Thị” – Mong muốn níu kéo hạnh phúc mong manh vừa có được.
- Hắn tìm đến rượu để quên sầu, rồi “ôm mặt khóc rưng rức” – tiếng khóc của một con người đã hoàn toàn tỉnh táo, nhận ra sự bế tắc của mình khi khát vọng lương thiện không còn.
- Cảm giác phẫn uất và tuyệt vọng:
- Mong muốn trở lại làm người lương thiện không thể thực hiện được, nỗi phẫn uất trong Chí dâng cao khi bị Thị Nở (dưới tác động của bà cô) từ chối tình cảm.
- Hắn quyết định đến nhà Thị Nở “để đâm chết cả nhà nó, đâm chết cái con khọm già nhà nó” – hành động bộc phát của sự tức giận, muốn trả thù những kẻ đã tước đi hạnh phúc của mình.
- Nhưng “hắn không rẽ vào nhà Thị Nở mà thẳng đường đến nhà Bá Kiến” và nói thẳng với Bá Kiến: niêm phẫn uất đã khiến Chí Phèo xác định đúng kẻ thù đích thực, kẻ đã gây ra mọi bi kịch cho hắn.
Trong đoạn này, tác giả không đưa ra những phán đoán đáng tin cậy để người đọc có thể hiểu được tâm lý và hành động của nhân vật. Thay vào đó, Nam Cao tập trung miêu tả trực tiếp diễn biến nội tâm và hành động của Chí Phèo, để người đọc tự cảm nhận và thấu hiểu. Điều này tạo nên sự chân thực, khách quan và sâu sắc trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật.
5. Thái Độ Của Người Kể Chuyện Đối Với Chí Phèo Và Thị Nở
Qua hệ thống điểm nhìn và lời kể, người kể chuyện (Nam Cao) đã bộc lộ thái độ rõ ràng đối với Chí Phèo và Thị Nở:
- Lên án mạnh mẽ: Nam Cao lên án gay gắt những thế lực tàn bạo, chế độ phong kiến bá quyền (đại diện là Bá Kiến) và những định kiến xã hội cổ hủ (đại diện là bà cô Thị Nở) đã gây nên tấn bi kịch đau thương cho những con người lương thiện.
- Cảm thông sâu sắc và nhân đạo: Nhà văn thể hiện niềm cảm thông sâu sắc với những số phận bị đày đọa, lăng nhục, bị cự tuyệt quyền làm người như Chí Phèo và Thị Nở. Dù Chí Phèo có những hành vi “quỷ dữ” nhưng Nam Cao luôn tìm cách vén màn để độc giả nhìn thấy bản chất lương thiện, khát vọng sống chân chính đang ẩn sâu bên trong hắn. Với Thị Nở, nhà văn cũng không hề chế giễu mà nhìn nhận Thị bằng con mắt nhân ái, trân trọng tấm lòng nhân hậu, mộc mạc của Thị.
Thái độ của Nam Cao không chỉ là sự thương xót mà còn là niềm tin mãnh liệt vào bản chất tốt đẹp của con người, dù họ có bị vùi dập đến mức nào đi chăng nữa.
6. Ý Nghĩa Cái Chết Của Chí Phèo: Lời Tố Cáo Và Biện Pháp Quyết Liệt
Ở đoạn kết truyện ngắn, điểm nhìn có sự thay đổi, đan xen giữa điểm nhìn của người kể chuyện và điểm nhìn của người dân làng Vũ Đại, thể hiện sự bao quát và đa chiều. Giọng điệu trần thuật tự nhiên, gần gũi, sử dụng khẩu ngữ quần chúng một cách triệt để, mang hơi thở đời sống, tạo nên sự chân thực và sống động.
Cái chết của Chí Phèo mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
- Lời tố cáo xã hội: Đây là lời tố cáo đanh thép nhất đối với xã hội thực dân nửa phong kiến đã đẩy người nông dân vào con đường bần cùng hóa, lưu manh hóa, và cuối cùng là cái chết bi thảm. Chí Phèo chết không phải vì bản thân hắn muốn chết, mà vì xã hội đã từ chối quyền được sống lương thiện của hắn.
- Mâu thuẫn giai cấp gay gắt: Cái chết của Chí Phèo và Bá Kiến thể hiện quan niệm hiện thực nhạy bén của Nam Cao: tình trạng xung đột giai cấp ở nông thôn Việt Nam hết sức gay gắt, quyết liệt, không thể xoa dịu được, chỉ có thể được giải quyết bằng những biện pháp quyết liệt, thậm chí là đổ máu.
- Hành động vùng vẫy cuối cùng: Đó là hành động lấy máu rửa thù của một người nông dân thức tỉnh về quyền sống. Dù tự phát, liều lĩnh, và tuyệt vọng, nhưng đây không phải là hành động lưu manh mà là sự phản kháng cuối cùng của một con người bị dồn vào bước đường cùng. Chí Phèo không chỉ giết Bá Kiến để trả thù cá nhân mà còn để chứng minh rằng hắn không thể trở lại làm người lương thiện được nữa, và kẻ đã cướp đi nhân tính của hắn phải trả giá.
Cái chết của Chí Phèo là một bi kịch lớn, nhưng cũng là một bản án tố cáo hùng hồn nhất về một xã hội vô nhân đạo.
7. So Sánh Đoạn Kết “Chí Phèo” Và “Vợ Nhặt”: Hai Cái Kết, Hai Hy Vọng
So sánh đoạn kết của hai truyện ngắn “Chí Phèo” (Nam Cao) và “Vợ nhặt” (Kim Lân) giúp chúng ta thấy rõ tư tưởng và phong cách của hai tác giả:
- Giống nhau:
- Cả hai đoạn kết đều mở ra một cuộc đời mới (dù là hy vọng hoặc là sự lặp lại bi kịch).
- Cả hai đều thể hiện được tấm lòng nhân đạo sâu sắc của nhà văn đối với số phận con người, đặc biệt là người nông dân.
- Khác nhau:
- Truyện ngắn “Vợ nhặt” (Kim Lân): Trong bữa cơm ngày đói, người vợ nhặt kể về việc phá kho thóc Nhật của người dân miền ngược. Hình ảnh đoàn người đói và lá cờ đỏ hiện lên trong tâm trí anh Tràng.
- Ý nghĩa: Đoạn kết này gợi mở về một tương lai tươi sáng, một con đường đấu tranh giải phóng dân tộc. Nó đánh thức một điều gì đó thật mới mẻ trong nhận thức của anh Tràng và giúp anh bắt đầu bước gần hơn với con đường cách mạng. Kim Lân cho thấy chỉ có đi theo cách mạng, đứng lên đấu tranh chống lại áp bức, bạo tàn mới có thể bảo vệ được hạnh phúc và sự bình yên của những người thân yêu. Đây là một cái kết mở, hướng đến tương lai với niềm hy vọng.
- Truyện ngắn “Chí Phèo” (Nam Cao): Cái chết của Chí Phèo, Bá Kiến và hình ảnh cái lò gạch cũ hiện lên trong tâm trí của Thị Nở với suy nghĩ “Nói dại, nếu mình chửa, bây giờ hắn chết rồi thì làm thế nào?”
- Ý nghĩa: Đoạn kết này gợi liên tưởng về cái vòng luẩn quẩn của bi kịch Chí Phèo. Nếu Thị Nở có con với Chí Phèo, số phận của đứa trẻ rất có thể sẽ lặp lại những đau khổ, bất hạnh của bố mẹ. Nam Cao mở ra một bi kịch mới, một tương lai mờ mịt, cho thấy Chí Phèo chết đi nhưng “bi kịch Chí Phèo” vẫn còn đó. Chừng nào áp bức, bạo tàn và định kiến xã hội vẫn còn thì vẫn còn những cảnh đời khốn cùng như Chí. Đây là một cái kết bế tắc, thể hiện sự tuyệt vọng trong việc giải quyết vấn đề của xã hội cũ.
- Truyện ngắn “Vợ nhặt” (Kim Lân): Trong bữa cơm ngày đói, người vợ nhặt kể về việc phá kho thóc Nhật của người dân miền ngược. Hình ảnh đoàn người đói và lá cờ đỏ hiện lên trong tâm trí anh Tràng.
8. Những Nét Đặc Sắc Trong Nghệ Thuật Kể Chuyện Của Nam Cao
Truyện ngắn “Chí Phèo” là minh chứng rõ nét cho tài năng bậc thầy trong nghệ thuật kể chuyện của Nam Cao:
- Người kể chuyện: Nam Cao sử dụng người kể chuyện ở ngôi thứ ba – người kể chuyện toàn tri. Điều này cho phép tác giả thâm nhập sâu vào nội tâm nhân vật, thể hiện cả cảm xúc và suy nghĩ của họ, giúp người đọc hiểu rõ hơn về thế giới bên trong của Chí Phèo.
- Điểm nhìn: Điểm nhìn trần thuật có sự thay đổi linh hoạt, luân phiên giữa điểm nhìn của người kể chuyện và điểm nhìn của nhân vật (Chí Phèo, dân làng Vũ Đại), cũng như giữa điểm nhìn bên ngoài và điểm nhìn bên trong. Sự dịch chuyển điểm nhìn này tạo nên cái nhìn đa chiều, khách quan và chân thực về sự kiện và nhân vật.
- Lời trần thuật: Lời trần thuật linh hoạt, tự nhiên, phóng túng mà vẫn nhất quán, chặt chẽ. Tác giả khéo léo đảo lộn trình tự thời gian, mạch tự sự có những đoạn hồi tưởng, liên tưởng tạt ngang. Tưởng chừng lỏng lẻo nhưng thực sự rất tự nhiên, hợp lý, hấp dẫn, giúp người đọc khám phá câu chuyện một cách bất ngờ và sâu sắc. Ngôn ngữ kể chuyện giàu tính khẩu ngữ, gần gũi với lời ăn tiếng nói của quần chúng, góp phần tạo nên một tác phẩm sống động, mang đậm hơi thở cuộc sống.
IV. Kết Nối Đọc – Viết: Phân Tích Chi Tiết Bát Cháo Hành Của Thị Nở
Bát cháo hành của Thị Nở dâng cho Chí Phèo là một chi tiết nhỏ nhưng mang giá trị biểu tượng và ý nghĩa nhân đạo sâu sắc, trở thành điểm nhấn trong kiệt tác của Nam Cao.
Bá tước cháo hành không chỉ là một món ăn đơn thuần để Chí vơi đi cơn ốm, mà nó còn là biểu hiện của tình người, của sự quan tâm, chăm sóc chân thành mà Chí Phèo đã khao khát suốt cả cuộc đời. Bấy lâu nay, Chí bị mọi người xa lánh, coi là “con quỷ dữ” của làng Vũ Đại, nên ai cũng sợ, cũng tránh mặt mỗi khi hắn đi qua, không một ai quan tâm đến sự tồn tại và có mặt của Chí. Chính vì vậy, hành động ân cần, chân thành của Thị Nở qua bát cháo hành khiên cho hắn ngạc nhiên và cảm động sâu sắc. Đây là lần đầu tiên trong đời hắn được người khác cho, được săn sóc bởi bàn tay một người đàn bà. Giọt nước mắt của phần người trong Chí đã tan chảy, trái tim tưởng chừng như sắt đá đã bắt đầu sống dậy để cảm nhận hương vị cháo hành, hương vị cuộc sống, tình yêu bình dị mà lần đầu tiên hắn được hưởng. Nhờ có bát cháo hành mà Thị Nở và Chí Phèo được sống đúng nghĩa làm người, sống đúng bản năng và phẩm chất của mình bấy lâu bị khuất lấp, bị lãng quên, nay trỗi dậy mãnh liệt. Bát cháo hành và tình cảm chân thành của Thị Nở cho Chí niềm tin, hy vọng, khao khát muốn trở lại làm người lương thiện và sống một cuộc đời tử tế.
Hình ảnh minh họa tác phẩm Chí Phèo của nhà văn Nam Cao, tài liệu soạn văn 11 phục vụ việc học tập và phân tích.
Tuy nhiên, bát cháo hành cũng đồng thời là biểu tượng cho sự tuyệt vọng của Chí. Trong giây phút đau đớn nhất khi bị Thị Nở từ chối, hương cháo hành “thoang thoảng”, thoáng chốc hiện ra, khiến cho Chí Phèo chìm sâu hơn vào nỗi tuyệt vọng. Hắn đã ở bên kia cái dốc cuộc đời nhưng đây mới là lần đầu tiên được ăn cháo hành, dù cho là bởi đôi bàn tay của người đàn bà xấu xí “ma chê quỷ hờn” nhưng dầu sao vẫn còn có hơn không, dù muộn nhưng vẫn có ý nghĩa đối với cuộc đời hắn. Không có gì bình thường, bình dị như hơi cháo hành đến vậy, bát cháo hành qua cái nhìn và tấm lòng nhân đạo của Nam Cao trở thành một nhát dao cứa rớm máu tâm hồn đã bị tổn thương chai sần nơi Chí để giờ đây hắn chìm đắm trong tuyệt vọng và cái chết. Chi tiết này không chỉ thể hiện tài năng bậc thầy của Nam Cao mà còn cho thấy sự nhạy cảm, tinh tế của ông trong việc khám phá chiều sâu tâm hồn nhân vật. Bát cháo hành vì thế trở thành đỉnh cao của nghệ thuật xây dựng chi tiết, cô đọng mọi bi kịch và khát vọng của Chí Phèo.
V. Tài Liệu Tham Khảo
- Sách giáo khoa Ngữ văn 11, Tập 1, Bộ Kết nối tri thức.
- Bài Soạn bài Chí Phèo (trang 23) – ngắn nhất Kết nối tri thức. VietJack.