Trong tiếng Anh, để diễn tả hành động ngưỡng mộ ai đó, chúng ta thường có xu hướng sử dụng cụm động từ “look up to” hoặc động từ “admire”. Tuy nhiên, cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa của hai từ này không hoàn toàn giống nhau, đôi khi dễ gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc Look Up To Là Gì, đồng thời phân tích sự khác biệt giữa “Look up to” và “Admire” để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.
I. Look Up To Nghĩa Là Gì?
Cụm động từ “look up to” là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
1. Phiên âm và các nghĩa phổ biến
- Phiên âm: /lʊk ʌp tuː/
- “Look up to” có hai cách hiểu phổ biến, chúng ta cùng phân tích ý nghĩa của nó trong hai trường hợp sau:
a. Nhìn lên
Khi động từ “look” kết hợp với giới từ “up to”, ta có thể hiểu nghĩa của cụm từ này là “nhìn lên trên”. Đây là một ý nghĩa mang tính vật lý, chỉ hành động đưa mắt nhìn về phía cao hơn.
Ví dụ:
- Look up to the skyscrapers! The city skyline is stunning at night. (Nhìn lên những tòa nhà chọc trời! Bầu trời thành phố về đêm thật tuyệt vời.)
- Look up to the sky! A shooting star! (Nhìn lên trời đi! Một ngôi sao băng đấy!)
b. Tôn trọng, ngưỡng mộ
Khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ, tôn trọng đối với một người nào đó, chúng ta có thể sử dụng cụm động từ “look up to”. Trong trường hợp này, cụm từ này mang ý nghĩa phi vật lý, chỉ sự kính trọng và mong muốn học hỏi từ người khác. Cấu trúc phổ biến khi sử dụng “look up to” với nghĩa này là: Look up to + somebody (ngưỡng mộ/tôn trọng ai đó).
Ví dụ:
- I have always looked up to my older sister for her intelligence. (Tôi luôn ngưỡng mộ chị gái tôi vì sự thông minh của cô ấy.)
- My grandfather is my role model. I have always looked up to him for his wisdom and kindness. (Ông nội của tôi là tấm gương mẫu của tôi. Tôi luôn ngưỡng mộ ông vì sự thông thái và lòng tốt của ông.)
2. Các cấu trúc của look up to phổ biến
Ngoài cấu trúc cơ bản “Look up to + somebody”, “look up to” còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác để diễn đạt sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.
-
Look up to + somebody/something
Đây là cấu trúc thông dụng nhất, dùng để chỉ sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với một người hoặc một điều gì đó.Ví dụ: I really look up to my grandfather because he’s so wise and kind. (Tôi thực sự ngưỡng mộ ông tôi vì ông rất khôn ngoan và tốt bụng.)
-
Look up to + the fact that + somebody/something
Cấu trúc này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng, thường để nhấn mạnh việc ngưỡng mộ một sự thật hay một khía cạnh cụ thể của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: Many young athletes look up to professional football players. (Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.)
Để hiểu rõ hơn về cách dùng một số cụm từ tiếng Anh khác, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết về at the moment thì gì.
Giải thích Look up to là gì trong tiếng Anh
Look up to là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng cụm động từ này.
II. Admire Nghĩa Là Gì?
Bên cạnh “look up to”, “admire” cũng là một động từ được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự ngưỡng mộ. Tuy nhiên, động từ này cũng mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau.
1. Phiên âm và các nghĩa phổ biến
- Phiên âm: /ədˈmaɪə/
- “Admire” là gì? Ngoài nghĩa “tôn trọng” mà chúng ta thường sử dụng, “admire” còn có những nghĩa khác, cùng phân tích nhé!
a. Tôn trọng, khâm phục
Tương tự như “look up to”, “admire” cũng có nghĩa là tôn trọng, kính trọng hay khâm phục ai đó. Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “admire”, thường dùng để bày tỏ sự đánh giá cao đối với phẩm chất, tài năng, thành tựu hoặc hành động của một người.
Ví dụ:
- I admire Gandhi for his commitment to social justice. (Tôi ngưỡng mộ Gandhi vì sự kiên trì của ông đối với công bằng xã hội.)
- I admire Marie Curie for her groundbreaking contributions to science. (Tôi ngưỡng mộ Marie Curie vì những đóng góp đột phá của bà cho khoa học.)
b. Chiêm ngưỡng
Khi bạn bắt gặp một hiện tượng, sự vật khiên bạn ấn tượng và muốn nhìn ngắm, chiêm ngưỡng nó, “admire” có thể được sử dụng trong trường hợp này. Nghĩa này thường áp dụng cho vẻ đẹp tự nhiên, tác phẩm nghệ thuật hoặc những thứ có tính thẩm mỹ cao.
Ví dụ:
- I admire the breathtaking beauty of the sunset over the ocean. (Tôi chiêm ngưỡng vẻ đẹp tuyệt vời của hoàng hôn trên biển.)
- I admire the beautiful works of art displayed in the museum. (Tôi chiêm ngưỡng những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp được trưng bày trong bảo tàng.)
Tìm hiểu Admire là gì và cách dùng
Tìm hiểu Admire là gì để sử dụng đúng ngữ cảnh.
III. Phân Biệt Look Up To Và Admire Trong Tiếng Anh
Mặc dù cả “Look up to” và “Admire” đều có thể được dịch là “ngưỡng mộ”, “tôn trọng” trong tiếng Việt, nhưng có một sự khác biệt tinh tế giữa hai từ này mà bạn cần nắm rõ để sử dụng chính xác.
-
Look up to:
Cụm động từ “Look up to” mang ý nghĩa về sự tôn trọng và lòng ngưỡng mộ sâu sắc, mang tính hình mẫu. “Look up to” thường đi kèm với ý nghĩa rằng bạn muốn học tập và được như người mà bạn ngưỡng mộ. Nói cách khác, bạn xem họ là tấm gương mà bạn cố gắng trở thành, một nguồn cảm hứng để phát triển bản thân.Ví dụ: She looks up to her older sister as a role model. (Cô ấy ngưỡng mộ chị gái mình như một hình mẫu.)
-
Admire:
Động từ “Admire” có nghĩa là ngưỡng mộ hoặc khâm phục ai đó vì những phẩm chất tích cực, thành tựu hoặc hành động của họ. Nó biểu thị sự thán phục và lòng ngưỡng mộ nhưng không nhất thiết đòi hỏi bạn muốn trở thành như người mà bạn ngưỡng mộ, mà chỉ cho thấy sự kính trọng và lòng khâm phục đối với những gì họ đã làm hoặc đạt được.Ví dụ: I admire Elon Musk for his contributions to the field of technology. (Tôi khâm phục Elon Musk vì những đóng góp của ông cho lĩnh vực công nghệ.)
Tóm lại: “Look up to” thường nhấn mạnh vào việc muốn học tập và trở thành như người mà bạn ngưỡng mộ, trong khi “admire” tập trung vào sự kính trọng và lòng khâm phục đối với ai đó mà không nhất thiết có ý định noi theo.
Ngoài ra, “look up to” là một phrasal verb nên thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hay khi người nói muốn bày tỏ thái độ lịch sự. Trong tình huống này, chúng ta sử dụng “admire” sẽ phù hợp hơn.
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và ý định một cách chính xác hơn. Để biết thêm về các ngày lễ đặc biệt như ngày 20/11 là thứ mấy, bạn có thể tìm đọc các bài viết liên quan.
IV. Các Phrasal Verb Khác Với “Look” Phổ Biến Nhất
Trong tiếng Anh có khá nhiều các phrasal verb khác đi kèm với “look” mà bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Cùng tìm hiểu đó là những phrasal verb nào nhé!
Các phrasal verb với Look cần biết
Mở rộng vốn từ với các phrasal verb với “Look”.
- Look up: Tra cứu, tìm kiếm thông tin
Ví dụ: I’ll look up the definition of that word in the dictionary. (Tôi sẽ tra cứu định nghĩa của từ đó trong từ điển.) - Look after: Chăm sóc
Ví dụ: Can you look after my cat while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?) - Look out: Cẩn thận, chú ý
Ví dụ: Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.) - Look forward to: Mong đợi
Ví dụ: I’m really looking forward to the weekend. (Tôi rất mong chờ đến cuối tuần.) - Look over: Xem xét, kiểm tra
Ví dụ: Could you please look over my essay and give me some feedback? (Bạn có thể xem xét bài luận của tôi và cho tôi nhận xét được không?) - Look for: Tìm kiếm
Ví dụ: She’s looking for her keys. Have you seen them? (Cô ấy đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?) - Look through: Xem qua (nhanh chóng)
Ví dụ: I’ll look through my notes to find the information you need. (Tôi sẽ xem qua ghi chú của mình để tìm thông tin bạn cần.) - Look down on: Coi thường
Ví dụ: He always looks down on people who have different opinions than his own. (Anh ta luôn coi thường những người có ý kiến khác với ý kiến của mình.) - Look in on: Ghé thăm, kiểm tra tình hình
Ví dụ: Could you please look in on my grandparents while I’m away? (Bạn có thể ghé thăm ông bà tôi trong khi tôi đi xa được không?) - Look on: Theo dõi một sự việc
Ví dụ: The police looked on as the protestors peacefully marched. (Cảnh sát theo dõi khi các người biểu tình diễu hành một cách hòa bình.) - Look off: Nhìn về hướng khác, lảng đi
Ví dụ: She looked off into the distance, lost in her thoughts. (Cô ấy nhìn về phía xa, mải mê trong suy nghĩ.) - Look ahead: Nhìn về tương lai, lên kế hoạch
Ví dụ: It’s important to look ahead and make strategic decisions. (Quan trọng để nhìn về phía trước và đưa ra những quyết định chiến lược.) - Look back on: Nhìn lại, hồi tưởng
Ví dụ: As I look back on my college years, I realize how much I’ve grown and learned. (Khi tôi nhìn lại những năm thời đại học, tôi nhận ra mình đã phát triển và học hỏi được nhiều điều.) - Look round: Tham quan, thăm thú
Ví dụ: We decided to look round the museum and appreciate the artwork on display. (Chúng tôi quyết định tham quan bảo tàng và thưởng thức những tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.)
Việc luyện tập các phrasal verb này thường xuyên, đặc biệt là thông qua việc học tiếng Anh qua bài hát, ví dụ như lyric hãy trao cho anh, sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả hơn.
V. Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Look Up To
Ngoài việc hiểu rõ look up to là gì và cách dùng, việc nắm bắt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.
Từ Đồng Nghĩa (Synonyms) | Từ Trái Nghĩa (Antonyms) |
---|---|
admire | look down on |
respect | disrespect |
revere | despise |
idolize | scorn |
hold in high regard | mock |
think highly of | belittle |
Việc ứng dụng những từ này trong giao tiếp và viết lách sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng tiếng Anh.
VI. Bài Tập Vận Dụng: Look Up To Hoặc Admire
Hãy điền “Look up to” hoặc “Admire” (chia động từ nếu cần) thích hợp vào chỗ trống để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn.
- The children ________ the sky to see the colorful kites flying high.
- She __________ the sunset, mesmerized by the vibrant colors painting the sky.
- As a mentor, I strive to be someone that my students can ________ and seek guidance from.
- The young girl __________ the ballet dancer’s graceful movements on stage.
- I have always ________ my older sister for her success in her career. She is my role model.
- We all ________ the bravery of the firefighters who risk their lives to save others.
- I __________ the way she beautifully dances across the stage.
- Nelson Mandela is widely ________ for his perseverance and dedication to fighting for equality and justice.
Đáp án:
- look up to
- admires
- look up to
- admires
- looked up to
- admire
- admire
- admired
Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu look up to là gì cũng như cách để phân biệt “look up to” và “admire”. Mong rằng bài viết này đã giúp các bạn gỡ rối khi đứng trước lựa chọn dùng “look up to” hay “admire” trong tiếng Anh! Việc nắm vững các cụm từ và ngữ pháp là nền tảng vững chắc để tự tin khám phá những kiến thức mới, dù đó là về tiếng Anh hay cách cài đặt lịch vạn niên hiệu quả.
Để tiếp tục chinh phục tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, bạn hãy bắt đầu bằng việc làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Langmaster. Từ đó, bạn sẽ nhận được lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với năng lực và mục tiêu của riêng mình.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH