Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, cấu trúc “Would Rather” là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng phổ biến, từ giao tiếp hàng ngày cho đến các kỳ thi quan trọng. Tuy nhiên, không ít người học còn băn khoăn về cách dùng chính xác, đặc biệt là câu hỏi quen thuộc: Liệu sau “Would Rather” là “V-ing” hay “To V”?
Bài viết này, CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE, với mong muốn cung cấp kiến thức chuẩn xác và chuyên sâu, sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cấu trúc “Would Rather”. Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào ý nghĩa, cách dùng trong từng ngữ cảnh, từ cấu trúc với một chủ ngữ đến hai chủ ngữ, cả ở thì hiện tại, tương lai lẫn quá khứ. Đồng thời, bài viết cũng sẽ giúp bạn phân biệt “Would Rather” với các cấu trúc tương tự như “Would Prefer” và “Would Like”, kèm theo bài tập thực hành có đáp án để củng cố kiến thức. Hãy cùng khám phá để nắm vững và tự tin sử dụng cấu trúc ngữ pháp quan trọng này!
1. Cấu Trúc Would Rather Với Một Chủ Ngữ
Cấu trúc “Would rather” mang ý nghĩa “thích cái gì/làm gì hơn” hoặc “muốn cái gì/làm gì”, được dùng để diễn tả mong muốn, sở thích hoặc sự lựa chọn của một người về một việc nào đó.
Ví dụ: She would rather travel. (Cô ấy thích đi du lịch hơn.)
Cấu trúc Would Rather với một chủ ngữ, minh họa cách dùng V nguyên mẫu
1.1. Cấu Trúc Would Rather Ở Thì Hiện Tại Hoặc Tương Lai
Công thức “would rather” dùng để diễn tả mong muốn hoặc sở thích của người nói về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. Điều quan trọng cần nhớ là sau “would rather”, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Đây chính là câu trả lời trực tiếp cho thắc mắc “would rather Ving hay to V”.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V (nguyên mẫu không to)
- Thể phủ định: S + would rather (‘d rather) + not + V (nguyên mẫu không to)
- Thể nghi vấn: Would + S + rather + V (nguyên mẫu không to)?
Ví dụ:
- I would rather stay at home in this situation. (Trong tình huống này, tôi muốn ở nhà hơn).
- She would rather not send this gift to him. (Cô ấy không muốn gửi món quà này cho anh ta).
- Would you rather meet her tonight? (Anh có muốn gặp cô ấy tối nay không?)
Cấu trúc Would Rather ở thì hiện tại hoặc tương lai với ví dụ cụ thể
1.2. Cấu Trúc Would Rather Ở Quá Khứ
Cấu trúc “would rather” ở quá khứ thể hiện sự nuối tiếc, mong muốn một điều gì đó đã xảy ra khác đi trong quá khứ hoặc hành động đã không xảy ra như mong đợi.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + would rather + have + V3/ed
- Thể phủ định: S + would rather + not + have + V3/ed
- Thể nghi vấn: Would + S + rather + have + V3/ed?
Ví dụ:
- She would rather have gone with him. (Cô ấy mong là cô ấy đã đi cùng anh ta).
- I would rather not have sent this message to my friend. (Tôi ước mình đã không gửi tin nhắn này tới bạn của tôi).
- Would they rather have visited this place? (Họ muốn là được ghé thăm nơi này phải không?)
1.3. Cấu Trúc “Would Rather … Than”
Cấu trúc “Would rather … than” được dùng để diễn tả việc thích làm điều gì đó hơn một điều khác. Tương tự như cấu trúc “Would Rather” thông thường, động từ sau “would rather” và sau “than” đều ở dạng nguyên mẫu không “to”. Điều này nhấn mạnh thêm rằng, “would rather Ving hay to V” đều là sai, mà phải là “would rather V”.
- Công thức “Would rather … than” ở thì hiện tại:
S + would rather (not) + V (nguyên mẫu) + than + V (nguyên mẫu) / Noun
Ví dụ: She’d rather go to coffee today than tomorrow. (Cô ấy thích đi uống cà phê hôm nay hơn đi uống ngày mai).
He would rather read a book than watch TV. (Anh ấy thích đọc sách hơn là xem TV).
- Công thức “Would rather … than” ở thì quá khứ:
Khi dùng cấu trúc “would rather … than” ở thì quá khứ, sau “would rather” là “have + V3/ed”, với thể phủ định thêm “not” trước “have”.
S + would rather (not) + have + V3/ed + than + have + V3/ed
Ví dụ: I would rather have drunk milk tea than lemon tea. (Tôi thà uống trà sữa hơn là trà chanh).
1.4. Cấu Trúc “Would Rather Than” Và “Would Rather Or”
Đối với các tình huống cần so sánh hoặc lựa chọn giữa hai hành động hoặc sự vật, người ta sử dụng cấu trúc “would rather than” hoặc “would rather or” để thể hiện sự yêu thích, ưu tiên về một sự vật, sự việc gì đó hơn một sự vật, sự việc khác.
Ví dụ:
- She would rather stay at home than go for a walk in the park. (Cô ấy thích việc ở nhà hơn là đi dạo ở công viên).
- Would you rather work or shut down your laptop? (Bạn muốn làm việc hay tắt máy tính đi nào?)
Phân biệt Would Rather Than và Would Rather Or trong câu điều kiện
2. Cấu Trúc Would Rather Với Hai Chủ Ngữ
Khi “would rather” được sử dụng với hai chủ ngữ, cấu trúc này thường diễn tả mong muốn hoặc giả định của chủ ngữ thứ nhất (S1) về hành động của chủ ngữ thứ hai (S2). Ở đây, hành động của S2 sẽ được lùi thì.
2.1. Cấu Trúc Would Rather Ở Thể Hiện Tại Hoặc Tương Lai
Cấu trúc “would rather” với hai chủ ngữ được dùng để giả định một điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc mong muốn ai đó sẽ làm một việc gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V-ed (quá khứ đơn)
- Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + didn’t + V (nguyên mẫu)
- Nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + V-ed?
Ví dụ:
- He would rather that you met him at this restaurant. (Anh ấy muốn bạn gặp anh ấy ở nhà hàng này). (Thực tế là bạn chưa gặp)
- I would rather you not bought this laptop. (Giá mà bạn không mua cái laptop này). (Thực tế là bạn đã mua hoặc đang định mua)
- Would you rather she went to the cinema? (Bạn có muốn cô ấy tới rạp chiếu phim không?)
Cấu trúc Would Rather với hai chủ ngữ, dùng cho hiện tại hoặc tương lai
2.2. Cấu Trúc Would Rather Ở Thể Quá Khứ
Cấu trúc “would rather” ở quá khứ với hai chủ ngữ (thường theo sau là “that”), dùng để thể hiện sự mong muốn, nuối tiếc của S1 về một sự vật, sự việc mà S2 đã hoặc chưa làm trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + V3/ed
- Thể phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + hadn’t + V3/ed
- Thể nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + had + V3/ed?
Ví dụ:
- He would rather she had learned English well. (Anh ấy ước là cô ấy đã học tiếng Anh tốt). (Thực tế là cô ấy đã không học tốt)
- She would rather we hadn’t come to her office. (Cô ấy muốn chúng tôi đã không tới văn phòng của cô ấy). (Thực tế là chúng tôi đã tới)
- Would she rather he had met her children? (Cô ấy mong là anh ta đã đi gặp những đứa con của cô ấy đúng không?)
3. Dạng Viết Tắt Của Would Rather
Cụm “would rather” thường sẽ được viết tắt trong giao tiếp hàng ngày hoặc các văn bản không trang trọng để tăng tính tự nhiên và linh hoạt. “Would” thường được rút gọn thành “‘d”.
-
Khẳng định:
- I would = I’d
- You would = You’d
- He would = He’d
- She would = She’d
- We would = We’d
- They would = They’d
- It would = It’d
-
Phủ định:
- I would rather not = I’d rather not
- You would rather not = You’d rather not
- He would rather not = He’d rather not
- She would rather not = She’d rather not
- We would rather not = We’d rather not
- They would rather not = They’d rather not
- It would rather not = It’d rather not
Dạng viết tắt của Would Rather trong tiếng Anh
4. So Sánh Cấu Trúc Would Rather, Would Prefer, Would Like
Ba cấu trúc này đều diễn tả sở thích hoặc mong muốn, nhưng có những sắc thái và cách dùng khác nhau. Việc hiểu rõ điểm khác biệt giúp bạn tránh nhầm lẫn “would rather Ving hay to V” và áp dụng chính xác cho từng trường hợp.
-
Would Rather
- Cấu trúc: S + would rather + V (nguyên mẫu không “to”) + O (thường đi kèm “than” hoặc “or”)
- Ý nghĩa: Diễn tả sự ưu tiên mạnh mẽ, thích làm gì đó hơn làm một điều khác.
- Đặc điểm: Mang tính thân mật, thường dùng trong văn nói. Luôn sử dụng động từ nguyên mẫu không “to” sau “would rather”. Đây chính là lời giải đáp rõ ràng nhất cho câu hỏi “would rather Ving hay to V”.
- Ví dụ: My sister would rather stay at home than go out tonight. (Chị tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài vào buổi tối).
-
Would Prefer
- Cấu trúc: Linh hoạt hơn, có thể đi với “to V” hoặc “V-ing”.
- Ý nghĩa: Diễn tả sự ưu tiên hoặc sở thích, mang tính trang trọng hơn “would rather”.
- Đặc điểm:
- Khi chỉ diễn tả một sự kiện/hành động: S + would prefer + to + V (nguyên mẫu không to) + O.
- Ví dụ: I would prefer to study Math. (Tôi thích học môn Toán hơn).
- Khi so sánh hai sự kiện/hành động: S + would prefer + V-ing + O + to + V-ing + O.
- Ví dụ: I would prefer learning English to playing games. (Tôi thích học tiếng Anh hơn là chơi game).
- Khi chỉ diễn tả một sự kiện/hành động: S + would prefer + to + V (nguyên mẫu không to) + O.
- Lưu ý: Mặc dù trong câu so sánh “Would prefer V-ing to V-ing” có dùng V-ing, nhưng đây là cấu trúc riêng của “prefer”, không phải của “would rather”.
-
Would Like
- Cấu trúc: S + would like + Noun / to + V (nguyên mẫu không to) + O.
- Ý nghĩa: Diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu một cách lịch sự.
- Đặc điểm: Thường dùng trong các tình huống đề nghị, mời chào, hoặc bày tỏ mong muốn một cách nhã nhặn.
- Ví dụ: I would like a cup of lemon tea. (Tôi muốn một ly trà chanh).
- Ví dụ: She would like to visit Paris next year. (Cô ấy muốn thăm Paris vào năm tới).
So sánh cấu trúc Would Rather, Would Prefer và Would Like
Tóm lại, để trả lời cho câu hỏi “would rather Ving hay to V”, bạn cần ghi nhớ quy tắc vàng: Sau “would rather” (với một chủ ngữ) luôn là động từ nguyên mẫu không “to” (V bare-infinitive). Chỉ khi “rather than” hoặc “prefer” được sử dụng trong các cấu trúc khác, V-ing mới xuất hiện.
5. Bài Tập Would Rather Có Đáp Án
Hãy vận dụng kiến thức đã học để hoàn thành các bài tập dưới đây, củng cố sự hiểu biết về “would rather Ving hay to V” và các cấu trúc liên quan.
Bài tập: Chia các động từ trong ngoặc dưới đây
- He would rather (play) video games than (study) for the exam.
- Mary would rather her brother (not join) the military.
- The children prefer (play) in the park to (stay) indoors.
- The boss would rather the employees (finish) the report today.
- We would rather (go) to the beach last weekend.
- She would prefer (live) in a small town instead of a big city.
- We would prefer (have) the meeting in the morning.
- He would rather (stay up) late last night.
- I prefer (watch) movies to (read) books.
- The teacher would rather the students (pay) more attention in the last lesson.
Đáp án
- play – study
- didn’t join
- playing – staying
- finished (giả định ở hiện tại/tương lai) hoặc had finished (giả định ở quá khứ, nếu muốn nhấn mạnh sự đã lỡ)
- have gone
- to live
- to have
- have stayed up
- watching – reading
- had paid
6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Would Rather
1. Would rather là gì?
Would rather là một cấu trúc trong tiếng Anh dùng để diễn tả sở thích hoặc lựa chọn ưu tiên hơn so với một lựa chọn khác. Ví dụ: I’d rather stay home than go out (Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài).
2. Cấu trúc would rather trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc phổ biến của would rather:
- S + would rather + V (bare-infinitive) → I’d rather eat pizza.
- S1 + would rather + S2 + V-ed (câu giả định ở hiện tại/tương lai) → I’d rather you stayed here.
- S1 + would rather + S2 + had + V3/ed (câu giả định ở quá khứ) → I’d rather you had stayed here.
3. Would rather + Ving hay to V là đúng?
Sau would rather, bạn không dùng “to V” hay “V-ing”, mà dùng V nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).
Ví dụ:
- I would rather go (ĐÚNG)
- I would rather to go (SAI)
- I would rather going (SAI)
Tuy nhiên, “rather than” có thể đi kèm V-ing trong một số ngữ cảnh khi V-ing đứng sau giới từ hoặc so sánh hai danh động từ: She prefers working rather than commuting. (Cô ấy thích làm việc hơn là đi lại xa.) – Lưu ý đây là cấu trúc của “rather than” chứ không phải của “would rather” trực tiếp.
4. Phân biệt would rather và would prefer như thế nào?
- Would rather + V (nguyên mẫu): Dùng trong văn nói, thân mật, diễn tả sự ưu tiên mạnh mẽ. Ví dụ: I’d rather stay in.
- Would prefer to + V (nguyên mẫu): Trang trọng hơn, diễn tả sở thích. Ví dụ: I’d prefer to stay in.
Khi so sánh hai hành động, cả hai có thể dùng với “than” hoặc “to”: - I’d rather read than watch TV. (Đọc sách hơn xem TV)
- I’d prefer reading to watching TV. (Thích đọc sách hơn xem TV)
5. “Would you rather” được dùng như thế nào trong giao tiếp?
“Would you rather…?” là mẫu câu giao tiếp quen thuộc để hỏi về sở thích giữa hai lựa chọn. Ví dụ:
- Would you rather live by the sea or in the mountains? (Bạn thích sống gần biển hay trên núi hơn?)
Câu này thường dùng trong trò chơi, phỏng vấn hoặc các câu hỏi mang tính cá nhân, thú vị để khơi gợi cuộc trò chuyện.
Kết Luận
Hy vọng với những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể trong bài viết này, bạn đã có thể giải đáp hoàn toàn thắc mắc “would rather Ving hay to V” và nắm vững cách sử dụng cấu trúc “Would Rather” một cách chính xác nhất. Việc thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát.
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE khuyến khích bạn thường xuyên luyện tập, áp dụng các cấu trúc đã học vào thực tế để kiến thức được củng cố vững chắc. Nếu bạn cảm thấy chưa thực sự hiểu rõ và thành thạo, hãy tìm kiếm thêm các nguồn tài liệu uy tín hoặc ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập thêm nhé. Chắc chắn kết quả học tiếng Anh của bạn cũng sẽ được cải thiện đáng kể sau những trải nghiệm thực hành này.