Bài nghị luận “Đấu tranh cho một thế giới hòa bình” của Gabriel García Márquez là một tác phẩm mang ý nghĩa thời sự sâu sắc, thức tỉnh nhân loại về hiểm họa chiến tranh hạt nhân và kêu gọi hành động vì hòa bình. Đối với học sinh lớp 9 theo chương trình Ngữ văn Kết nối tri thức, việc nắm vững nội dung và nghệ thuật của bài viết này là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn các em Soạn Văn 9 Bài đấu Tranh Cho Một Thế Giới Hòa Bình một cách chi tiết, giúp các em không chỉ hiểu sâu tác phẩm mà còn dễ dàng hoàn thành các bài tập trong sách giáo khoa.

I. Đôi Nét Về Tác Phẩm “Đấu Tranh Cho Một Thế Giới Hòa Bình”

1. Tác giả Gabriel García Márquez

Gabriel García Márquez (1927 – 2014) là một trong những nhà văn vĩ đại nhất của thế kỷ XX, người Colombia. Ông là đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa hiện thực huyền ảo trong văn học Mỹ Latinh, được trao giải Nobel Văn học năm 1982. Các tác phẩm của ông thường mang tính triết lý sâu sắc, phản ánh hiện thực xã hội và số phận con người trong những bối cảnh phức tạp. “Đấu tranh cho một thế giới hòa bình” là một bài phát biểu mang tính thời sự, thể hiện tư tưởng nhân văn cao cả của ông.

2. Hoàn cảnh sáng tác và giá trị văn bản

Văn bản “Đấu tranh cho một thế giới hòa bình” được trình bày tại Hội nghị cấp cao của sáu nước Ấn Độ, Mê-hi-cô, Ác-hen-ti-na, Thụy Điển, Tan-da-ni-a và Hy Lạp họp tại I-xta-pha, Mê-hi-cô vào tháng 8 năm 1986. Đây là thời điểm thế giới đang đứng trước nguy cơ chiến tranh hạt nhân leo thang trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh. Bài phát biểu đã trở thành một lời kêu gọi mạnh mẽ, thức tỉnh lương tri nhân loại, khẳng định tầm quan trọng của hòa bình và sự cấp bách của việc giải trừ vũ khí hạt nhân. Văn bản không chỉ mang giá trị thời sự sâu sắc mà còn có ý nghĩa nhân văn phổ quát, nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với vận mệnh chung của Trái Đất.

II. Hướng Dẫn Soạn Bài “Đấu Tranh Cho Một Thế Giới Hòa Bình”

Dưới đây là gợi ý trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 2, giúp các em soạn bài một cách hiệu quả nhất.

1. Chuẩn bị trước khi đọc (Trang 68 SGK Ngữ văn 9 Tập 2)

Câu hỏi: Em hãy cho biết đất nước nào đã phải hứng chịu những quả bom nguyên tử đầu tiên trên thế giới. Vì sao hằng năm ở đất nước đó, người ta vẫn tổ chức tưởng niệm ngày bị ném bom nguyên tử?

Trả lời:

  • Đất nước chịu bom nguyên tử: Nhật Bản là quốc gia đầu tiên và duy nhất trên thế giới phải hứng chịu bom nguyên tử trong chiến tranh.
    • Vào ngày 6 tháng 8 năm 1945, quả bom nguyên tử mang tên “Little Boy” được quân đội Hoa Kỳ thả xuống thành phố Hiroshima, cướp đi sinh mạng của hơn 140.000 người.
    • Ba ngày sau, ngày 9 tháng 8 năm 1945, quả bom nguyên tử thứ hai mang tên “Fat Man” được thả xuống Nagasaki, khiến hơn 70.000 người thiệt mạng.
  • Lý do tổ chức tưởng niệm hằng năm:
    • Tưởng nhớ các nạn nhân: Lễ tưởng niệm là dịp để người dân Nhật Bản tưởng nhớ và bày tỏ lòng thành kính đối với những người vô tội đã thiệt mạng trong thảm họa bom nguyên tử, đồng thời là lời nhắc nhở về sự tàn khốc của chiến tranh.
    • Kêu gọi hòa bình và loại bỏ vũ khí hạt nhân: Các buổi lễ này không chỉ là sự tưởng niệm mà còn là lời kêu gọi mạnh mẽ toàn thế giới chung tay loại bỏ vũ khí hạt nhân, hướng đến một tương lai hòa bình và an toàn cho tất cả mọi người. Đây là thông điệp mang tính cảnh tỉnh về hậu quả khôn lường của chiến tranh.

2. Đọc hiểu văn bản (Phân tích theo các câu hỏi trong SGK)

1. Theo dõi (trang 68 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Nhân loại đang đối mặt với nguy cơ gì?

Trả lời:
Nhân loại đang đứng trước nguy cơ bị hủy diệt, biến mất khỏi Trái Đất bởi hiểm họa chiến tranh hạt nhân. Sự tồn tại của hàng nghìn đầu đạn hạt nhân có khả năng hủy diệt sự sống nhiều lần đã tạo ra một mối đe dọa thường trực, khôn lường.

2. Theo dõi (trang 68 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Cách sử dụng lí lẽ để tác động đến tình cảm và nhận thức của người nghe, người đọc.

Trả lời:
Tác giả đã sử dụng lí lẽ rất chân thực, cụ thể, rõ ràng và giàu sức thuyết phục. Bằng cách đưa ra những con số, dữ liệu chính xác về sức công phá của vũ khí hạt nhân và những hậu quả mà nó gây ra, Gabriel García Márquez đã chạm đến cả lí trí và tình cảm của người đọc. Những lí lẽ này không chỉ cung cấp thông tin mà còn khơi gợi sự sợ hãi, lo lắng, từ đó thúc đẩy nhận thức về sự cấp bách của vấn đề.

3. Đánh giá (trang 69 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Cách nêu bằng chứng kèm phân tích so sánh có tác dụng gì?

Trả lời:
Tác giả nêu bằng chứng bằng cách so sánh số tiền khổng lồ chi cho vũ khí hạt nhân với số tiền cần để giải quyết các vấn đề cấp bách của con người (như xóa đói giảm nghèo, chăm sóc y tế, giáo dục cho trẻ em). Tác dụng của cách so sánh này là:

  • Làm nổi bật sự lãng phí và bất công: Con số chênh lệch cho thấy sự bất hợp lý và phi nhân đạo của việc đầu tư vào vũ khí hủy diệt trong khi hàng tỉ người đang sống trong thiếu thốn.
  • Tăng sức thuyết phục: Bằng cách cụ thể hóa chi phí và lợi ích tiềm năng, tác giả khiến người đọc dễ hình dung và cảm nhận được mức độ nghiêm trọng của vấn đề, từ đó đồng cảm và ủng hộ luận điểm của ông. Sự tương phản gay gắt này cũng làm tăng tính biểu cảm và sức mạnh của lập luận.

4. Theo dõi (trang 69 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Cách bình luận của tác giả về vấn đề.

Trả lời:
Tác giả bình luận vấn đề bằng cách đặt ra một câu hỏi triết lý sâu sắc của một nhà tiểu thuyết lớn thời đại: “Trái Đất có phải địa ngục của các hành tinh khác không?”. Sau đó, ông tự trả lời một cách khẳng định, như một lời cảnh báo về tình trạng đáng báo động của nhân loại. Cách bình luận này không chỉ khơi gợi suy tư mà còn nâng tầm vấn đề lên thành một cuộc khủng hoảng đạo đức, trí tuệ của loài người.

5. Đánh giá (trang 70 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Cách kết thúc văn bản có gì độc đáo?

Trả lời:
Tác giả kết thúc văn bản một cách độc đáo bằng việc thể hiện trực tiếp thái độ, quan điểm kiên quyết của bản thân. Thay vì chỉ kêu gọi chung chung, ông đưa ra một phương án giải quyết cụ thể, mang tính biểu tượng là “mở một nhà băng lưu trữ trí nhớ”. Điều này ngụ ý rằng, để bảo vệ hòa bình, chúng ta cần lưu giữ và học hỏi từ những bài học lịch sử đau thương, từ đó truyền lại cho các thế hệ sau một tương lai không có chiến tranh hạt nhân. Cách kết thúc này vừa mạnh mẽ, vừa mang tính nhân văn sâu sắc.

3. Sau khi đọc (Tổng hợp và trả lời câu hỏi)

Nội dung chính của đoạn trích: Văn bản “Đấu tranh cho một thế giới hòa bình” kêu gọi toàn nhân loại đoàn kết ngăn chặn chiến tranh hạt nhân, bảo vệ hòa bình và sự sống trên Trái Đất.

Cân nhắc [internal_link_1] hoặc [internal_link_2]

Câu 1 (trang 70 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Nêu luận đề của bài nghị luận. Từ luận đề đó, tác giả triển khai thành những luận điểm nào? Chỉ ra mối quan hệ giữa các luận điểm đó.

Trả lời:

  • Luận đề: Đấu tranh cho một thế giới hòa bình.
  • Luận điểm:
    • Nguy cơ chiến tranh hạt nhân đang đe dọa toàn thể loài người và sự sống trên Trái Đất.
    • Đấu tranh cho hòa bình, ngăn chặn và xóa bỏ nguy cơ chiến tranh hạt nhân là nhiệm vụ thiết thực và cấp bách của mỗi người.
  • Mối quan hệ giữa các luận điểm: Hai luận điểm này có mối quan hệ nhân quả chặt chẽ, bổ sung cho nhau. Luận điểm thứ nhất trình bày thực trạng nguy hiểm và hậu quả khôn lường của chiến tranh hạt nhân (cái “nguy”). Luận điểm thứ hai dựa trên thực trạng đó để kêu gọi hành động (cái “cấp bách” cần làm).

Câu 2 (trang 70 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Chọn một luận điểm em cho là tiêu biểu, phân tích cách dùng lí lẽ, bằng chứng và nói rõ vai trò của lí lẽ, bằng chứng trong việc làm nổi bật luận điểm đó.

Trả lời:
Em chọn luận điểm: Nguy cơ chiến tranh hạt nhân đang đe dọa toàn thể loài người và sự sống trên Trái Đất.

  • Phân tích cách dùng lí lẽ, bằng chứng:

    • Kho vũ khí hạt nhân: Tác giả đưa ra con số ước tính về sức hủy diệt của kho vũ khí hạt nhân hiện có, có khả năng hủy diệt Trái Đất và các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời hàng chục lần. Đây là một bằng chứng cụ thể, gây sốc, làm nổi bật mức độ nguy hiểm.
    • Cuộc chạy đua vũ trang: Tác giả chỉ ra rằng cuộc chạy đua vũ trang làm mất đi khả năng cải thiện đời sống cho hàng tỉ người, biến nguồn lực lẽ ra dùng để phát triển thành công cụ hủy diệt. Đây là một lí lẽ về sự lãng phí và đạo đức.
    • Chiến tranh hạt nhân đi ngược lí trí tự nhiên: Ông khẳng định chiến tranh hạt nhân không những đi ngược lại lí trí con người mà còn đi ngược lại cả lí trí tự nhiên, phản lại sự tiến hóa hàng triệu năm của Trái Đất. Lí lẽ này mang tính triết lý sâu sắc, đặt vấn đề dưới góc độ sinh tồn và phát triển của vũ trụ.
  • Vai trò của lí lẽ, bằng chứng: Các lí lẽ và bằng chứng này có vai trò then chốt trong việc làm nổi bật luận điểm. Chúng không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo ra sự hình dung rõ ràng về mức độ tàn phá, khơi gợi cảm giác lo sợ, từ đó thúc đẩy nhận thức về mối đe dọa sống còn mà nhân loại đang phải đối mặt.

Câu 3 (trang 70 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Dựa vào nội dung văn bản và các thông tin giới thiệu, chú thích, cho biết văn bản được viết ra trong bối cảnh nào của thế giới. Từ đó, nêu tầm quan trọng của vấn đề được bàn luận.

Trả lời:

  • Bối cảnh sáng tác: Văn bản được viết ra vào tháng 8 năm 1986, trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh vẫn đang diễn ra căng thẳng giữa hai khối cường quốc. Thế giới đứng trước nguy cơ cao về một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể bùng nổ bất cứ lúc nào, đe dọa sự tồn vong của toàn nhân loại. Cuộc chạy đua vũ trang diễn ra ráo riết, kho vũ khí hạt nhân ngày càng được tích trữ lớn.
  • Tầm quan trọng của vấn đề: Vấn đề được bàn luận – nguy cơ chiến tranh hạt nhân và tầm quan trọng của hòa bình – có tầm quan trọng sống còn. Nó chính là mạng sống của mỗi chúng ta, của toàn bộ Trái Đất và các thế hệ tương lai. Mỗi người chúng ta phải có trách nhiệm ngăn chặn thảm họa này, bởi hậu quả của nó không chỉ là cái chết của hàng triệu người mà còn là sự phá hủy môi trường sống, đẩy nhân loại vào thảm họa sinh thái toàn cầu, đảo ngược mọi thành tựu tiến hóa.

Câu 4 (trang 70 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Chiến tranh hạt nhân “Không những đi ngược lại lí trí con người mà còn đi ngược lại cả lí trí tự nhiên nữa” là ý kiến chủ quan hay ý kiến khách quan? Để thuyết phục người đọc tin vào điều đó, tác giả đã chọn cách triển khai đoạn văn như thế nào?

Trả lời:

  • Đây là một ý kiến chủ quan của tác giả, mang tính chất nhận định, đánh giá và thể hiện quan điểm cá nhân sâu sắc. Tuy nhiên, nó được xây dựng trên nền tảng của các lí lẽ và bằng chứng khoa học, lịch sử, mang tính thuyết phục cao.
  • Để thuyết phục người đọc tin vào điều đó, tác giả đã sử dụng cách triển khai đoạn văn bằng việc đưa ra những bằng chứng và lí lẽ về sự phát triển lâu đời, kì diệu của Trái Đất: mất hàng triệu năm để hình thành và tiến hóa. Thế nhưng, chỉ cần một nút bấm, tất cả quá trình vĩ đại đó sẽ bị phá hủy, đưa mọi thứ trở về từ đầu hoặc tệ hơn. Bằng cách đối lập sự kiến tạo vĩ đại của tự nhiên với hành động hủy diệt nhỏ bé của con người, tác giả nhấn mạnh sự phi lí, điên rồ của chiến tranh hạt nhân.

Cân nhắc [internal_link_3] hoặc [internal_link_4]

Câu 5 (trang 70 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Khi bàn về vấn đề được nêu, Mác-két bộc lộ thái độ gì? Chỉ ra cách thể hiện thái độ của tác giả.

Trả lời:

  • Khi bàn luận về vấn đề này, Gabriel García Márquez bộc lộ thái độ kiên quyết, đanh thép, nghiêm khắc nhưng cũng đầy lo lắng và thiết tha với hòa bình. Ông không chỉ phê phán mà còn kêu gọi, khẩn thiết mong muốn nhân loại hành động.
  • Cách thể hiện thái độ:
    • Ngôn ngữ mạnh mẽ, dứt khoát: Tác giả sử dụng các từ ngữ có sức nặng, các câu khẳng định mạnh mẽ, không khoan nhượng trước hiểm họa.
    • Đưa ra quan niệm của người có tầm ảnh hưởng: Ông dẫn dắt bằng các ý kiến, câu hỏi của các nhà tư tưởng lớn, sau đó trực tiếp khẳng định lại quan điểm của mình, tạo nên sự đồng thuận và gia tăng sức nặng cho lập luận.
    • Lời kêu gọi hành động cụ thể: Việc đề xuất “mở một nhà băng lưu trữ trí nhớ” không chỉ là hình ảnh ẩn dụ mà còn là lời kêu gọi hành động cụ thể, thể hiện sự chủ động và trách nhiệm của ông.

Câu 6 (trang 70 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Qua văn bản này tác giả muốn truyền đi thông điệp gì? Trong tình hình hiện nay của thế giới, thông điệp đó còn có ý nghĩa nữa không? Vì sao?

Trả lời:

  • Thông điệp chính: Kêu gọi toàn nhân loại đoàn kết ngăn chặn chiến tranh hạt nhân, bảo vệ hòa bình và sự sống trên Trái Đất.
  • Ý nghĩa trong tình hình hiện nay: Thông điệp này vẫn còn ý nghĩa vô cùng to lớn và thời sự đến ngày nay, thậm chí còn cấp bách hơn.
    • Nguy cơ hiện hữu: Mặc dù đã có nhiều nỗ lực giải trừ vũ khí hạt nhân, nhưng hiện nay vẫn còn nhiều quốc gia sở hữu loại vũ khí nguy hiểm này. Các căng thẳng chính trị, xung đột quốc gia và nguy cơ khủng bố vẫn luôn tiềm ẩn, có thể dẫn đến việc sử dụng vũ khí hạt nhân bất ngờ.
    • Hậu quả khôn lường: Sức tàn phá của vũ khí hạt nhân là vô cùng to lớn, có thể gây ra cái chết cho hàng triệu người, phá hủy môi trường sống và đẩy nhân loại vào thảm họa sinh thái không thể phục hồi.
    • Tính nhân văn sâu sắc: Thông điệp này là lời kêu gọi hành động thiết thực, mang tính nhân văn sâu sắc. Nó thể hiện mong muốn chung của toàn nhân loại về một thế giới hòa bình, không có chiến tranh hạt nhân, nơi con người có thể cùng nhau xây dựng và phát triển. Vì vậy, tiếng nói của Gabriel García Márquez vẫn là kim chỉ nam quan trọng cho các nỗ lực vì hòa bình toàn cầu.

4. Viết kết nối với đọc (Đoạn văn tham khảo)

Bài tập (trang 49 SGK Ngữ văn 9 Tập 2): Viết đoạn văn (khoảng 7-9 câu) với chủ đề: Vũ khí hạt nhân đang là hiểm họa đe dọa sự tồn vong của nhân loại.

Đoạn văn tham khảo:

Vũ khí hạt nhân hiện đang là hiểm họa đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của nhân loại, hơn bao giờ hết. Sức công phá khủng khiếp của chúng đã được chứng minh rõ nét qua thảm họa Hiroshima và Nagasaki năm 1945, để lại hậu quả nặng nề về môi trường và sức khỏe con người dai dẳng đến tận ngày nay. Nguy cơ một cuộc chiến tranh hạt nhân bùng nổ vẫn luôn hiện hữu, xuất phát từ các tranh chấp chính trị, sự bất đồng sâu sắc giữa các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân, hoặc thậm chí là nguy cơ khủng bố. Việc sử dụng dù chỉ một phần nhỏ kho vũ khí này cũng sẽ dẫn đến thảm họa diệt vong cho toàn cầu, gây ra cái chết cho hàng triệu người, phá hủy môi trường sống và đẩy nhân loại vào thảm họa sinh thái khó lường. Dù cho kết quả có thắng hay thua, người chịu thiệt thòi và đau khổ nhất vẫn luôn là những người dân vô tội, những người luôn khao khát hòa bình và không muốn chiến tranh xảy ra. Do đó, việc giải trừ vũ khí hạt nhân và xây dựng một thế giới hòa bình, không có vũ khí hủy diệt là mục tiêu chung và cấp bách của toàn nhân loại. Các quốc gia cần chung tay nỗ lực, tăng cường hợp tác quốc tế để đẩy mạnh các biện pháp kiểm soát, giám sát và phi hạt nhân hóa, hướng tới một thế giới an toàn và bền vững cho các thế hệ mai sau.

III. Ý Nghĩa và Giá Trị Của Tác Phẩm

1. Giá trị nội dung

“Đấu tranh cho một thế giới hòa bình” là lời kêu gọi thống thiết, mạnh mẽ về việc bảo vệ hòa bình thế giới, ngăn chặn chiến tranh hạt nhân. Tác phẩm đã vạch trần những con số đáng báo động về sức hủy diệt của vũ khí hạt nhân, sự lãng phí tài nguyên cho vũ khí thay vì phát triển con người, và nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi cá nhân, mỗi quốc gia trong việc gìn giữ hành tinh chung. Bài viết là một bản tuyên ngôn nhân đạo, thức tỉnh lương tri con người về hiểm họa diệt vong và khát vọng về một tương lai tươi sáng.

2. Giá trị nghệ thuật

Văn bản “Đấu tranh cho một thế giới hòa bình” đạt được giá trị nghệ thuật cao nhờ:

  • Lập luận chặt chẽ, mạch lạc: Các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng được sắp xếp logic, tăng dần mức độ thuyết phục, khiến người đọc không thể phủ nhận.
  • Sử dụng phong phú các bằng chứng: Tác giả sử dụng các con số cụ thể, dữ liệu khoa học, hình ảnh ẩn dụ và lời trích dẫn có giá trị, làm cho bài viết trở nên sinh động và đáng tin cậy.
  • Giọng văn mạnh mẽ, hùng hồn nhưng cũng đầy cảm xúc: Sự kết hợp giữa lí trí sắc bén và tình cảm tha thiết đã tạo nên sức lay động mạnh mẽ, truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất.
  • Sử dụng thủ pháp so sánh, đối lập: Giúp làm nổi bật sự phi lý, vô nhân đạo của chiến tranh hạt nhân.

Kết Luận

Bài nghị luận “Đấu tranh cho một thế giới hòa bình” không chỉ là một tác phẩm văn học mang giá trị giáo dục cao mà còn là lời cảnh tỉnh đầy ý nghĩa cho nhân loại về nguy cơ tiềm ẩn của chiến tranh hạt nhân. Qua bài viết này, các em học sinh không chỉ được hướng dẫn soạn văn 9 bài đấu tranh cho một thế giới hòa bình một cách đầy đủ, chi tiết mà còn được khơi gợi nhận thức về trách nhiệm của bản thân đối với hòa bình toàn cầu. Hãy cùng nhau gìn giữ và đấu tranh cho một thế giới không có chiến tranh, nơi mọi sự sống đều được tôn trọng và phát triển bền vững.

Để tìm hiểu thêm về các vấn đề môi trường và cách bảo vệ hành tinh của chúng ta, đừng quên truy cập các bài viết khác trên blog của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Sách giáo khoa Ngữ văn 9, Tập 2, bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *