Bạn là người học tiếng Anh và thường xuyên gặp từ “stop”? Chắc hẳn bạn cũng từng băn khoăn về cấu trúc ngữ pháp “stop” và đặc biệt là câu hỏi “Sau Stop Là To V Hay Ving” mới đúng. Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhưng lại vô cùng quan trọng trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Việc hiểu rõ bản chất và cách dùng chính xác của “stop” sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình. Bài viết này của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE sẽ đi sâu vào phân tích các cấu trúc liên quan đến “stop”, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin áp dụng vào thực tế. Hãy cùng khám phá để không còn nhầm lẫn về cấu trúc “stop” và các dạng động từ theo sau nó nhé!
I. Từ “Stop” Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?
Trước khi đi sâu vào các cấu trúc, chúng ta cần hiểu rõ về bản thân từ “stop”.
1. Định nghĩa và Phát âm
“Stop” có phiên âm là /stɒp/ (Anh-Anh) hoặc /stɑːp/ (Anh-Mỹ).
Trong tiếng Anh, “stop” là một từ đa nghĩa, có thể là động từ hoặc danh từ:
- Là động từ, “stop” thường được biết đến với nghĩa “ngừng lại”, “dừng lại”, “chấm dứt một hành động hoặc một trạng thái nào đó”. Theo từ điển Cambridge, “stop” còn có nghĩa là hoàn thành một việc gì đó bạn đang làm hoặc ngăn chặn một điều gì đó xảy ra.
- Là danh từ, “stop” có thể mang nghĩa “sự dừng lại”, “ga đỗ”, “bến đỗ” (như bus stop, train stop).
2. Ví dụ về nghĩa của “Stop”
- It’s time for me to stop to think about the career. (Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về công việc).
- He couldn’t stop crying. (Anh ấy không thể ngừng khóc).
- The train makes a stop in London. (Chuyến tàu dừng ở London).
II. Giải Mã Các Cấu Trúc “Stop” Phổ Biến Nhất
Cấu trúc “stop” có nhiều hình thức khác nhau và cách dùng của mỗi loại cũng có sự khác biệt rõ rệt. Đây là trọng tâm để giải đáp thắc mắc “sau stop là to V hay Ving”.
1. Cấu Trúc Stop + To V: Dừng Lại Để Làm Gì
Cấu trúc Stop + to V (nguyên thể có “to”) được dùng để diễn tả việc chủ thể (một ai đó) đang làm một việc gì đó, sau đó dừng lại mục đích để làm một việc khác. Hành động dừng lại là tạm thời và có một mục đích cụ thể tiếp theo.
Công thức:
S + stop + to V + O |
---|
Ví dụ:
- Linh stopped to get the call from his mother. (Linh đang làm gì đó và dừng lại để nhận cuộc gọi từ mẹ anh ấy).
- He stopped to buy a new desk. (Anh ấy dừng lại (trên đường đi) để mua một chiếc bàn).
2. Cấu Trúc Stop + V-ing: Dừng Hẳn Một Hành Động
Cấu trúc Stop + V-ing (danh động từ) được dùng để diễn tả việc chủ thể (một ai đó) ngừng hoàn toàn một hành động đang diễn ra hoặc đã từng diễn ra. Hành động dừng lại là dứt khoát, chấm dứt hoàn toàn. Đây là một điểm khác biệt cơ bản mà nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là khi tìm hiểu về các động từ theo sau là to V hay Ving, thường hay nhầm lẫn. Tương tự như khi bạn cần phân biệt cách dùng của cấu trúc “busy to V hay Ving”.
Công thức:
S + stop + V-ing + O |
---|
Ví dụ:
- Hoang had pneumonia, so he stopped smoking. (Hoàng đã bị viêm phổi nên anh ấy đã ngừng hút thuốc hoàn toàn).
- I stopped playing game to go home to do homework. (Tôi ngừng chơi game để về nhà làm bài tập. Ở đây “ngừng chơi game” là hành động chính bị chấm dứt).
III. Phân Biệt “Stop + To V” và “Stop + V-ing”: Tránh Sai Lầm Phổ Biến
Để củng cố sự khác biệt giữa hai cấu trúc này, bảng dưới đây sẽ tổng hợp các điểm chính và ví dụ minh họa rõ ràng.
Bảng so sánh chi tiết cách dùng Stop to V và Stop Ving trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Stop + to V | Dừng một hành động để làm một hành động khác. Mục đích là để thực hiện hành động “to V”. | He stopped to pick up the papers that he’d dropped. (Anh dừng lại để nhặt những tờ giấy mà anh ấy đã làm rơi). |
Stop + V-ing | Dừng hoàn toàn một hành động đang làm hoặc đã từng làm. Hành động “V-ing” bị chấm dứt. | He stopped picking up the papers. (Anh ấy dừng việc nhặt những tờ giấy). Hành động nhặt giấy bị dừng hẳn. |
Lưu ý quan trọng: Sự khác biệt nằm ở ý nghĩa của hành động “dừng”. “Stop + to V” là “dừng lại (một việc gì đó) để làm (việc khác)”, còn “Stop + V-ing” là “dừng hẳn (việc V-ing)”.
IV. Các Cấu Trúc “Stop” Kết Hợp Với Giới Từ Thường Gặp
Ngoài hai cấu trúc cơ bản trên, “stop” còn kết hợp với nhiều giới từ để tạo ra các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa khác nhau.
Các thành ngữ (idioms) tiếng Anh thông dụng chứa động từ Stop và ý nghĩa của chúng
1. Stop By: Ghé Thăm Nơi Nào/Người Nào Đó
Cấu trúc Stop by nói đến việc ai đó ghé thăm một địa điểm hay một người nào đó một cách nhanh chóng, thường là trên đường đi.
Công thức:
S + stop + by + cụm danh từ/V-ing |
---|
Ví dụ:
- I stopped by my friends last weekend. (Tôi đã ghé thăm những người bạn của tôi vào cuối tuần trước).
- I stopped by the flower store on the way home. (Tôi ghé qua cửa hàng hoa trên đường về nhà).
2. Stop Off: Dừng Chân Giữa Chuyến Đi
Cấu trúc Stop off miêu tả việc ai đó dừng lại hoặc ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường để nghỉ ngơi hoặc làm việc gì đó trước khi tiếp tục hành trình chính.
Công thức:
S + stop + off + cụm danh từ/V-ing |
---|
Ví dụ:
- I stopped off my friend’s house while I was going to the library. (Tôi dừng lại ở nhà bạn tôi khi tôi đang đi đến thư viện).
- I stopped off the clothes shop while going to school. (Tôi dừng lại ở cửa hàng quần áo khi đi học).
3. Stop Over: Dừng Chân Tại Đâu Đó (Khi Di Chuyển Xa)
Diễn tả việc ai đó dừng lại ở đâu (thường nói khi di chuyển bằng máy bay hoặc các phương tiện đường dài, thường là qua đêm).
Công thức:
S + stop + over + cụm danh từ/V-ing |
---|
Ví dụ:
- Nguyen stopped over in Korea. (Nguyên đã dừng chân ở Hàn Quốc).
- I stopped over at Tokyo airport until the storm passed. (Tôi dừng chân ở sân bay Tokyo cho đến khi cơn bão đi qua).
4. Stop Up: Thức Khuya Làm Gì
Cấu trúc Stop up được dùng để nói đến việc ai đó thức khuya vì làm gì đó.
Công thức:
S + stop + up + cụm danh từ/V-ing |
---|
Ví dụ:
- I stopped up late completing my homework. (Tôi thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà).
- I often stop up late to call my boyfriend. (Tôi thường thức khuya để gọi điện cho bạn trai).
5. Stop In: Ở Nhà, Không Ra Ngoài
Miêu tả việc ở nhà, không ra ngoài, thường là để nghỉ ngơi hoặc tránh một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- What did you do for this vacation? – I stopped in. I wasn’t feeling so good.
(Bạn làm gì vào kỳ lễ hội này? – Tôi ở nhà. Tôi cảm thấy không khỏe lắm).
6. Stop Out: Không Về Nhà Qua Đêm
Miêu tả việc không về nhà qua đêm.
Ví dụ:
- Thao had a rough weekend, She stopped out all night on Sunday.
(Thảo đã có một ngày cuối tuần khó khăn, cô ấy không ở nhà cả đêm vào thứ Chủ nhật).
V. Các Cụm Thành Ngữ (Idioms) Với Từ “Stop”
“Stop” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ thú vị, giúp câu văn trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn.
- Pull out all the stops: Nỗ lực hết mình để đạt được mong muốn, không từ thủ đoạn hay giới hạn nào.
- She pulled out all the stops to meet the deadline. (Cô ấy nỗ lực hết mình để hoàn thành đúng thời hạn).
- Put a stop to something: Chấm dứt, kết thúc một điều gì đó.
- I would have to put a stop to all this nonsense. (Tôi sẽ phải chấm dứt tất cả những điều vô nghĩa này).
- Stop at nothing: Không từ một thủ đoạn nào để đạt được mục tiêu, dù là tiêu cực.
- Luka would stop at nothing to retain his power. (Luka làm mọi cách để giữ vững quyền lực của anh ta).
- Stop someone’s mouth: Làm người nào đó phải giữ kín chuyện gì đó.
- “Even if the correspondent wanted to reveal the truth, she would stop his mouth.” (Ngay cả khi phóng viên muốn tiết lộ sự thật, cô ấy cũng sẽ bịt miệng anh ta).
- Stop payment: Đình chỉ việc chi trả hoặc thanh toán.
- “Cardholders can dispute or stop payment of the charge.” (Chủ thẻ có thể tranh chấp hoặc ngừng thanh toán phí).
VI. Cách Chia Động Từ “Stop” Trong Các Thì Tiếng Anh
Để sử dụng “stop” một cách linh hoạt, bạn cần biết cách chia động từ này trong các thì cơ bản. Động từ “stop” là một động từ quy tắc.
1. Thì Hiện Tại Đơn
- Với các chủ ngữ: I/You/We/They/Danh từ số nhiều
- Chia là: stop
- Ví dụ:
- We stop smoking. (Chúng tôi ngừng hút thuốc).
- I stop playing videogames. (Tôi dừng chơi trò chơi điện tử).
- Với các chủ ngữ: He/She/It/Danh từ số ít
- Chia là: stops
- Ví dụ:
- She stops smoking. (Cô ấy ngừng hút thuốc).
- He stops catching birds. (Anh ấy ngừng bắt chim).
2. Thì Quá Khứ Đơn
- Tất cả các ngôi
- Chia là: stopped (gấp đôi phụ âm cuối ‘p’ rồi thêm -ed)
- Ví dụ:
- I stopped playing piano. (Tôi đã ngừng chơi đàn).
- They stopped eating cat. (Họ đã ngừng ăn thịt mèo).
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- Với chủ ngữ: I/You/We/They/Danh từ số nhiều
- Chia là: have stopped
- Ví dụ:
- I have just stopped listening to music. (Tôi vừa ngừng nghe nhạc).
- I have just stopped surfing on Facebook. (Tôi vừa ngừng lướt Facebook).
- Với chủ ngữ: He/She/It/Danh từ số ít
- Chia là: has stopped
- Ví dụ:
- Rain has stopped. (Mưa vừa tạnh).
- He has stopped playing cards. (Anh ấy vừa ngừng chơi bài).
4. Thì Tương Lai Đơn
- Tất cả các ngôi
- Chia là: will stop
- Ví dụ:
- I will stop playing this game. (Tôi sẽ dừng chơi game này).
- She will stop eating candy. (Cô ấy sẽ dừng ăn kẹo).
VII. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “Stop” Và Đáp Án Chi Tiết
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để nắm vững cấu trúc “stop” và cách dùng “to V” hay “V-ing” theo sau nó. Đây cũng là một cách hiệu quả để bạn luyện tập ngữ pháp tiếng Anh, giống như khi tìm hiểu về đuôi “al” là loại từ gì.
Bài tập 1: Điền từ chính xác (to V hoặc V-ing) vào chỗ trống
- I need to _______ at the convenient store on my way home to pick up some milk.
- The traffic was so heavy that we had to _______ and wait for it to clear.
- Please _______ talking so loudly; I’m trying to concentrate.
- The movie was so boring that I couldn’t help but _______ watching it halfway through.
- The police officer asked the driver to _______ the vehicle for a routine inspection.
- She asked him to _______ spreading rumors about her.
- I have to _______ by the bank to deposit this check before it closes.
Bài tập 2: Sử dụng “stop” với các dạng thời gian. Viết câu sử dụng “stop” với các dạng thời gian sau:
- Last night, I didn’t _______ working until midnight.
- We should _______ for lunch around 12:30.
- She asked him to _______ by her place on his way home from work.
- The store _______ selling winter clothes in the spring.
- They _______ to rest for a few minutes during their long hike.
- The bus _______ at every major intersection to pick up passengers.
Bài tập 3: Sử dụng “stop” với nghĩa “dừng lại” (một hành động để làm việc khác)
- The teacher asked the noisy students to _______ talking and pay attention.
- The police officer signaled the car to _______ at the checkpoint.
- He didn’t _______ eating until he had finished the entire pizza.
- When the fire alarm rang, everyone had to _______ what they were doing and evacuate the building.
- The referee blew the whistle, and the soccer players had to _______ their game.
Bài tập 4: Sử dụng “stop” với nghĩa “ngừng làm việc gì đó” (chấm dứt hoàn toàn)
- She needs to _______ procrastinating and start studying for her exams.
- The company decided to _______ production of that product due to low demand.
- After hours of painting, he finally decided to _______ and take a break.
- I can’t _______ thinking about the upcoming vacation; I’m too excited.
- The doctor advised him to _______ smoking for the sake of his health.
Đáp án
Bài tập 1: Fill in the Blanks
- I need to stop at the convenient store on my way home to pick up some milk. (Dừng lại trên đường để ghé qua cửa hàng)
- The traffic was so heavy that we had to stop and wait for it to clear. (Dừng hẳn xe lại)
- Please stop talking so loudly; I’m trying to concentrate. (Ngừng nói chuyện hoàn toàn)
- The movie was so boring that I couldn’t help but stop watching it halfway through. (Ngừng xem phim hoàn toàn)
- The police officer asked the driver to stop the vehicle for a routine inspection. (Dừng hẳn phương tiện)
- She asked him to stop spreading rumors about her. (Ngừng lan truyền tin đồn hoàn toàn)
- I have to stop by the bank to deposit this check before it closes. (Ghé qua ngân hàng)
Bài tập 2: Sử dụng “stop” với các dạng thời gian
- Last night, I didn’t stop working until midnight. (Ngừng làm việc hoàn toàn)
- We should stop for lunch around 12:30. (Dừng lại để ăn trưa)
- She asked him to stop by her place on his way home from work. (Ghé qua nhà)
- The store stopped selling winter clothes in the spring. (Ngừng bán hoàn toàn)
- They stopped to rest for a few minutes during their long hike. (Dừng lại để nghỉ ngơi)
- The bus stops at every major intersection to pick up passengers. (Dừng lại tại mỗi giao lộ)
Bài tập 3: Sử dụng “stop” với nghĩa “dừng lại”
- The teacher asked the noisy students to stop talking and pay attention. (Ngừng nói chuyện)
- The police officer signaled the car to stop at the checkpoint. (Dừng lại)
- He didn’t stop eating until he had finished the entire pizza. (Không ngừng ăn)
- When the fire alarm rang, everyone had to stop what they were doing and evacuate the building. (Dừng việc đang làm)
- The referee blew the whistle, and the soccer players had to stop their game. (Dừng trận đấu)
Bài tập 4: Sử dụng “stop” với nghĩa “ngừng làm việc gì đó”
- She needs to stop procrastinating and start studying for her exams. (Ngừng trì hoãn)
- The company decided to stop production of that product due to low demand. (Ngừng sản xuất)
- After hours of painting, he finally decided to stop and take a break. (Ngừng vẽ)
- I can’t stop thinking about the upcoming vacation; I’m too excited. (Không thể ngừng nghĩ)
- The doctor advised him to stop smoking for the sake of his health. (Ngừng hút thuốc)
Kết Luận
Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc “sau stop là to V hay Ving” và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “stop”. Việc phân biệt “Stop + to V” (dừng lại để làm gì) và “Stop + V-ing” (dừng hẳn một hành động) là chìa khóa để sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.
Cấu trúc “stop” xuất hiện khá nhiều trong cả bài tập và giao tiếp hàng ngày, vì vậy hãy thường xuyên luyện tập các ví dụ và làm bài tập để quen thuộc hơn với ngữ pháp này. Thực hành thường xuyên không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ. Nếu bạn cần một người đồng hành để luyện nói hoặc sửa lỗi sai trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại tìm đến các khóa học chuyên sâu.
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary – Stop