Trong tiếng Anh, động từ “help” nổi bật với sự đa dạng trong cách sử dụng, cho phép chúng ta diễn đạt ý nghĩa “giúp đỡ” một cách linh hoạt qua nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Tuy nhiên, điều này cũng thường gây bối rối cho người học, đặc biệt là thắc mắc phổ biến Sau Help Là To V Hay Ving. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích từng cấu trúc của “help” để giúp bạn nắm vững và sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.

1. Cấu Trúc “Help Somebody (to) V”: Khi Giúp Ai Đó Thực Hiện Hành Động

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất của “help”, được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động giúp đỡ một người nào đó làm việc gì. Cả động từ nguyên mẫu (V) và động từ nguyên mẫu có “to” (to V) đều có thể được sử dụng sau “help”, với công thức tổng quát:

S + help + somebody + V/to V

Mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa giúp đỡ, chúng ta có thể nhận thấy một sự khác biệt nhỏ về sắc thái:

  • Help + V (bare infinitive): Thường ám chỉ người được giúp nhận sự hỗ trợ mà không nhất thiết phải trực tiếp tham gia vào quá trình thực hiện hành động đó. Sự giúp đỡ mang tính hỗ trợ cho người khác làm.
  • Help + to V (full infinitive): Diễn tả việc người giúp đỡ tham gia, hỗ trợ cùng với người được giúp để hoàn thành một công việc. Sự giúp đỡ mang tính cộng tác.

Ví dụ:

  • The teacher helped the students to prepare for the presentation. (Giáo viên cùng các học sinh chuẩn bị.)
  • The tutor helped me organise my notes effectively. (Gia sư giúp tôi sắp xếp ghi chú một cách hiệu quả.)

Để hiểu rõ hơn về các cấu trúc động từ khác, bạn có thể tìm hiểu thêm về [sau stop là to v hay ving].

2. Cấu Trúc “Help Somebody With Something”: Hỗ Trợ Với Một Vấn Đề Cụ Thể

Cấu trúc này được dùng để mô tả hành động giúp đỡ ai đó hoàn thành một nhiệm vụ, giải quyết một vấn đề cụ thể, hoặc hỗ trợ một điều gì đó.

S + help + somebody + with + something

Ví dụ:

  • My colleague helped me with proofreading the report before submission. (Đồng nghiệp đã giúp tôi kiểm tra lại bản báo cáo trước khi nộp.)

Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp với động từ helpTổng hợp các cấu trúc ngữ pháp với động từ help

3. Cấu Trúc “Help Oneself To Something”: Khi Tự Phục Vụ Hoặc Lấy Đồ Ăn

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống mà bạn muốn mời ai đó tự phục vụ mình, tự lấy đồ ăn, thức uống, hoặc tự mình làm điều gì đó mà không cần sự giúp đỡ từ người khác.

S + help + oneself/somebody + to + something

Ví dụ:

  • Feel free to help yourself to some refreshments on the table. (Cứ tự nhiên lấy đồ ăn nhẹ trên bàn nhé.)

Nắm vững cách dùng giới từ cũng rất quan trọng, ví dụ như [consider đi với giới từ gì] là một thắc mắc phổ biến khác.

4. Cấu Trúc “Can’t/Couldn’t Help + Ving”: Không Thể Ngừng Một Cảm Xúc Hoặc Hành Động

Cấu trúc này dùng để diễn đạt rằng bạn không thể kiểm soát hoặc dừng một cảm xúc, một hành động hay phản ứng nào đó của bản thân, thường là do bản năng hoặc tác động mạnh mẽ từ bên ngoài.

S + can’t/couldn’t help + V-ing

Ví dụ:

  • I can’t help feeling anxious about tomorrow’s IELTS exam. (Tôi không thể không cảm thấy lo lắng về kỳ thi IELTS ngày mai.)

5. “Help” Trong Cấu Trúc Bị Động

Khi động từ “help” được chuyển sang thể bị động, ý nghĩa cơ bản của việc “được giúp đỡ” vẫn giữ nguyên, nhưng cấu trúc sẽ có sự thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh.

Chủ động: S + help + somebody + to V/V
Bị động:

  • S + to be + helped + to + V… (+ by somebody)
  • S + to be + helped + with + V-ing… (+ by somebody)

Ví dụ:

  • Chủ động: The manager helped the team resolve the issue. (Người quản lý đã giúp đội giải quyết vấn đề.)
  • Bị động: The team was helped to resolve the issue by the manager.
  • Hoặc: The team was helped with resolving the issue by the manager.

Tương tự, việc sử dụng giới từ trong cấu trúc khác như [contribute đi với giới từ gì] cũng là một điểm ngữ pháp đáng chú ý.

Kết Luận

Việc hiểu rõ sau help là to v hay ving cùng các cấu trúc khác của “help” không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên linh hoạt và tự nhiên. Hãy ghi nhớ những quy tắc và ví dụ trên, thực hành thường xuyên để làm chủ hoàn toàn động từ quan trọng này. Kiến thức ngữ pháp vững chắc sẽ là nền tảng giúp bạn tự tin giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *