Ở Việt Nam, hai loài rắn độc và cực độc thường được nhắc đến là Rắn Cạp Nong Cạp Nia. Chúng không chỉ gây nguy hiểm chết người mà còn là những loài rắn quý hiếm, có giá trị sinh học và kinh tế nhất định. Tuy nhiên, sự độc hại của chúng là mối đe dọa trực tiếp, có thể gây tử vong nhanh chóng cho những nạn nhân bị cắn. Việc hiểu rõ và phân biệt được hai loài rắn này là vô cùng quan trọng để chủ động phòng tránh và xử lý kịp thời khi không may gặp phải.

Rắn cạp nia và rắn cạp nong đều thuộc chi Bungarus, một chi rắn cực kỳ nguy hiểm trong họ Rắn hổ (Elapidae). Chúng có ngoại hình khá giống nhau và nọc độc cũng không hề kém cạnh về mức độ nguy hiểm. Dù cùng có kích thước và vẻ ngoài na ná, điểm cốt lõi để nhận biết và phân biệt rắn cạp nong cạp nia chính là nhờ vào màu sắc đặc trưng trên cơ thể của mỗi loài. Để hiểu rõ hơn về những loài rắn độc nhất Việt Nam nói chung và hai loài rắn này nói riêng, hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.

Đặc điểm nhận dạng rắn cạp nong (Bungarus fasciatus)

Tên gọi khác và khu vực phân bố

Rắn cạp nong còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như rắn đen vàng, rắn ăn tàn, tu cáp đồng, ngù tắm tàn. Tên khoa học của chúng là Bungarus fasciatus. Loài rắn này phân bố rộng khắp các tiểu vùng Ấn Độ-Trung Quốc, Bangladesh, bán đảo Malaysia, Nam Trung Quốc và Đông Nam Á (bao gồm Việt Nam). Rắn cạp nong nổi bật là loài có chiều dài lớn nhất trong chi Bungarus.

Đặc điểm ngoại hình nổi bật của rắn cạp nong

Điểm nhận dạng rõ ràng nhất của rắn cạp nong là màu sắc cơ thể với những khúc màu đen – vàng xen kẽ khá đều nhau, tạo nên vẻ ngoài cực kỳ nổi bật và dễ nhận biết.

  • Kích thước: Chiều dài trung bình của rắn cạp nong trưởng thành thường trên 1 mét.
  • Đầu: Đầu chúng khá lớn và ngắn, mắt tròn.
  • Đuôi: Đuôi ngắn, mút đuôi tròn và có một gồ dọc chạy dọc giữa sống lưng.
  • Vảy: Lớp vảy ở sống lưng có hình sáu cạnh, lớn hơn so với các vảy ở hai bên thân.

Rắn cạp nong với các khoang màu vàng và đen xen kẽ rõ rệtRắn cạp nong với các khoang màu vàng và đen xen kẽ rõ rệt

Môi trường sống và tập tính

Rắn cạp nong có khả năng thích nghi với nhiều loại môi trường khác nhau, từ núi đất, rừng thưa, trảng cỏ, ven khe suối cho đến các nương rẫy canh tác. Chúng thường ẩn mình trong các gò mối, hang của động vật gặm nhấm, hốc cây hoặc khe đá.

Cạp nong là loài sống đơn lẻ và có xu hướng chậm chạp vào ban ngày, thường cuộn mình trong hang hay đám cỏ. Chúng thường được phát hiện khi trời mưa. Ban đêm là thời điểm rắn cạp nong hoạt động tích cực để kiếm ăn ở các bờ ruộng gần rừng, ven suối hay vũng nước. Đặc biệt, chúng không chủ động săn đuổi mồi mà thường nằm chờ con mồi đi qua. Cạp nong bơi khá giỏi và có tập tính bò theo ánh lửa. Khi chạm trán với rắn trong môi trường tự nhiên, nhiều người thường có những thắc mắc hoặc điềm báo liên quan, ví dụ như mơ bắt được rắn đánh con gì.

Mức độ nguy hiểm của nọc độc rắn cạp nong

Nọc độc của rắn cạp nong chứa neurotoxin cực mạnh, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh, thậm chí được đánh giá là nguy hiểm hơn rắn hổ mang. Các thành phần hoạt tính trong nọc độc hoạt động tương tự như các chất điện li trong cơ thể, nhanh chóng phá vỡ chức năng thần kinh và cơ bắp, dẫn đến tê liệt và tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

Đặc điểm nhận dạng rắn cạp nia (Bungarus candidus)

Tên gọi khác và khu vực phân bố

Rắn cạp nia còn được gọi là rắn hổ khoang hoặc rắn vòng bạc. Tên khoa học của nó là Bungarus candidus. Loài rắn này được mô tả lần đầu bởi Linnaeus vào năm 1758.

Rắn cạp nia có phạm vi phân bố rộng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, bao gồm Campuchia, Indonesia (Java, Sumatra, Bali, Sulawesi), Malaysia (Malaya), Singapore, Thái Lan và Việt Nam.

Đặc điểm ngoại hình nổi bật của rắn cạp nia

Khác với rắn cạp nong, màu sắc đặc trưng của rắn cạp nia là những khoang đen và trắng xám xen kẽ.

  • Kích thước: Một con rắn cạp nia trưởng thành cũng có chiều dài cơ thể trên 1 mét, tương tự như rắn cạp nong.
  • Tiết diện: Thân của chúng có tiết diện ngang hình tam giác, đoạn từ hông xuống đến đuôi khá phẳng và hẹp dần thành điểm nhọn.

Rắn cạp nia với các khoang màu đen và trắng xám đặc trưngRắn cạp nia với các khoang màu đen và trắng xám đặc trưng

Môi trường sống và mức độ độc

Rắn cạp nia thường được tìm thấy ở khu vực đồng cỏ và các cánh rừng rậm rạp. Nọc độc của rắn cạp nia cũng chứa chất kịch độc có khả năng gây tử vong trong chớp mắt, nguy hiểm không kém gì rắn cạp nong. Việc đối phó với rắn độc luôn đòi hỏi sự thận trọng tối đa và tuân thủ các quy tắc an toàn, không chỉ vì mối nguy hiểm trực tiếp mà còn vì những quan niệm dân gian xung quanh việc giết rắn có bị báo thù không.

Kết luận

Rắn cạp nong và cạp nia đều là những loài rắn cực kỳ độc và nguy hiểm, phổ biến tại Việt Nam. Điểm khác biệt rõ ràng nhất để phân biệt hai loài này là màu sắc: rắn cạp nong có các khoang đen và vàng, trong khi rắn cạp nia mang các khoang đen và trắng xám. Nọc độc của cả hai loài đều có khả năng gây tử vong nhanh chóng, đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức để phòng tránh.

Việc nhận biết chính xác đặc điểm của chúng không chỉ giúp chúng ta chủ động hơn trong việc bảo vệ bản thân và cộng đồng mà còn góp phần nâng cao ý thức về an toàn sinh học. Để được tư vấn chuyên sâu về các biện pháp an toàn khi làm việc hoặc sinh sống trong môi trường có nguy cơ gặp rắn độc, hãy liên hệ với các chuyên gia của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE. Ngoài ra, CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE còn cung cấp nhiều kiến thức hữu ích khác, từ an toàn môi trường đến các mẹo vặt đời sống như cách làm sáng vàng tại nhà, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và an toàn cho cộng đồng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *