“Plan To V Hay Ving?” là một trong những câu hỏi ngữ pháp phổ biến thường gây băn khoăn cho nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt khi họ muốn diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai một cách chính xác. Việc sử dụng đúng cấu trúc động từ theo sau “plan” không chỉ thể hiện sự thành thạo ngữ pháp mà còn giúp truyền tải thông điệp rõ ràng, chuyên nghiệp. Bài viết này của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE sẽ đi sâu vào phân tích các cấu trúc phổ biến nhất của “plan”, cung cấp ví dụ minh họa chi tiết và hướng dẫn cách phân biệt “plan” với một động từ tương tự là “schedule”, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
Để khởi đầu, hãy cùng xem xét một vài ví dụ sau đây:
- I always planned to become a scientist but at the time I wasn’t sure I can make it through another 5 years of college. (Tôi đã luôn lên kế hoạch để trở thành một nhà khoa học nhưng ngay bây giờ tôi không chắc rằng mình có thể vượt qua được 5 năm đại học nữa không.)
- When she was a little girl, she planned to be an astronaut someday. (Khi cô ấy là một cô gái bé nhỏ, cô ấy đã dự định trở thành một phi hành gia.)
- We have planned on spending our holiday at Hawaii. (Chúng tôi đã lên kế hoạch để trải qua kì nghỉ tại Hawaii.)
- They have been dating for a really long time. They are planning on getting married next month. (Họ đã hẹn hò trong một khoảng thời gian rất dài. Họ đang lên kế hoạch để đám cưới vào tháng sau.)
Từ những ví dụ trên, có lẽ bạn đã tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi “Plan To V hay Ving?”. Cấu trúc phổ biến và chính xác nhất cho câu hỏi này là “Plan + To V“. Tuy nhiên, như bạn có thể thấy, bên cạnh cấu trúc “Plan + To V“, “plan” còn có một cấu trúc khác là “Plan + On + Ving“. Cả hai cấu trúc này đều mang ý nghĩa là dự định hoặc mong đợi để làm một việc gì đó trong tương lai. Trong ngữ cảnh này, “plan” thường được xếp vào nhóm động từ cơ bản (A1) và có thể là cả nội động từ lẫn ngoại động từ.
Plan To V hay Plan On Ving? Hiểu Rõ Cấu Trúc Động Từ “Plan”
Việc nắm vững các cấu trúc của động từ “plan” là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về hai cấu trúc chính này.
Cấu trúc Plan + To V
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn diễn tả một ý định, một dự định hoặc một kế hoạch đã được suy tính từ trước để thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Động từ nguyên thể có “to” (to V) sau “plan” thể hiện mục đích hoặc kết quả của kế hoạch.
Ví dụ:
- She plans to travel the world after she graduates. (Cô ấy dự định đi du lịch vòng quanh thế giới sau khi tốt nghiệp.)
- Our team plans to launch the new product next quarter. (Nhóm của chúng tôi dự định ra mắt sản phẩm mới vào quý tới.)
- He planned to buy a new house, but his financial situation changed. (Anh ấy đã dự định mua một ngôi nhà mới, nhưng tình hình tài chính của anh ấy đã thay đổi.)
Bạn có đang thắc mắc về các cấu trúc động từ tương tự? Tìm hiểu thêm về cấu trúc busy to V hay Ving để tránh nhầm lẫn nhé.
Cấu trúc Plan + On + Ving
Mặc dù ít phổ biến hơn so với “Plan + To V”, cấu trúc “Plan + On + Ving” vẫn được sử dụng và có ý nghĩa tương tự là dự định hoặc mong đợi làm điều gì đó. Động từ V-ing (danh động từ) sau giới từ “on” thường gợi ý một kế hoạch đã được cân nhắc hoặc đang trong quá trình thực hiện, hoặc một sự chuẩn bị cho một hành động liên tục.
Ví dụ:
- They are planning on renovating their entire house next year. (Họ đang lên kế hoạch cải tạo toàn bộ ngôi nhà của họ vào năm tới.)
- I’m planning on studying abroad for my master’s degree. (Tôi đang dự định đi du học để lấy bằng thạc sĩ.)
- We had planned on leaving early, but the meeting ran late. (Chúng tôi đã dự định rời đi sớm, nhưng cuộc họp bị kéo dài.)
Lưu ý rằng trong cả hai cấu trúc trên, “plan” đều là một động từ linh hoạt, có thể đóng vai trò là nội động từ (không cần tân ngữ trực tiếp) hoặc ngoại động từ (cần tân ngữ trực tiếp).
Các Cấu Trúc Khác Của “Plan” Trong Tiếng Anh
Ngoài việc diễn tả ý định làm gì, động từ “plan” còn có những cách dùng khác, thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong tiếng Anh.
“Plan” Với Nghĩa “Lên Kế Hoạch Chi Tiết”
“Plan” còn mang ý nghĩa là lên kế hoạch chi tiết, cụ thể cho một điều gì đó mà bạn muốn thực hiện trong tương lai. Ở đây, “plan” thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ làm tân ngữ, hoặc sử dụng một cách độc lập để chỉ hành động lập kế hoạch chung. Hành động này nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tầm nhìn xa.
Ví dụ:
- She has already planned her trip to America in detail. (Cô ấy đã lên kế hoạch cho chuyến đi đến Mỹ của cô ấy một cách chi tiết.)
- It’s never too early to start planning for the future. (Không bao giờ là quá sớm để bắt đầu lên kế hoạch cho tương lai.)
- The business forum was held successfully because she has carefully planned it. (Diễn đàn kinh doanh đã được tổ chức một cách thành công bởi vì cô ấy đã lên kế hoạch chi tiết cho nó.)
- Our company has avoided a lot of mistakes just by planning ahead. (Chúng ta có thể tránh rất nhiều lỗi lầm bằng việc lên kế hoạch từ trước.)
Cụm từ quan trọng: Plan ahead (Lên kế hoạch từ trước) là một cụm từ rất hữu ích, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuẩn bị sớm. Giống như các trường hợp trên, “plan” trong ngữ cảnh này vẫn là một động từ thuộc nhóm A1, có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ. Khi nhắc đến các từ loại tiếng Anh, bạn có thể tìm hiểu thêm về đuôi al là loại từ gì để củng cố kiến thức ngữ pháp của mình.
“Plan” Với Nghĩa “Thiết Kế, Phác Thảo”
Trong một số trường hợp, “plan” được sử dụng với ý nghĩa tạo ra một bản thiết kế, một bản phác thảo, hoặc một sơ đồ chi tiết cho một công trình, một dự án. Nghĩa này thường gặp trong các lĩnh vực kiến trúc, kỹ thuật, hoặc thiết kế.
Ví dụ:
- The architect spent all night planning his project to prepare for the tomorrow meeting. (Kỹ sư đã dành cả buổi tối để phác thảo dự án của anh ấy chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai.)
- She extremely admires him for having planned this wonderful building. (Cô ấy cực kì ngưỡng mộ anh ấy vì đã phác thảo nên tòa nhà tuyệt vời này.)
- He is the talented architect who have planned this entire castle just within a month. (Anh ấy là người kiến trúc sư tài năng đã phác thảo cả cái tòa lâu đài này chỉ trong vòng một tháng.)
- Susan has even planned her dream house since she was only a child. (Cô ấy thậm chí đã phác thảo căn nhà mơ ước ngay từ khi cô ấy chỉ là một đứa trẻ.)
Tương tự, “plan” ở đây vẫn là một động từ thuộc nhóm A1, có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ.
Phân Biệt “Plan” Và “Schedule” Chuẩn Xác Nhất
Trong quá trình học cách sử dụng “plan”, nhiều người học thường cho rằng hai động từ “plan” và “schedule” có ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt tinh tế nhưng rất quan trọng giữa chúng:
Sự khác biệt rõ ràng giữa Plan và Schedule, minh họa cách lập kế hoạch hiệu quả
- Plan mang ý nghĩa là lên kế hoạch chi tiết cho một cái gì đó muốn làm trong tương lai. Hay nói cách khác, “plan” là hành động đặt ra một mục tiêu và tạo ra danh sách các việc cần làm để có thể đạt được mục tiêu đó. Nó trả lời cho câu hỏi “Làm cái gì?” (What) và “Làm như thế nào?” (How) để đạt được mục tiêu. “Plan” tập trung vào chiến lược, mục tiêu và các bước hành động tổng thể.
- Schedule, trong khi đó, lại được sử dụng nhằm chỉ hành động lên kế hoạch để phân bổ các nguồn lực, thường gặp nhất là thời gian, để có thể biến mục tiêu và các việc cần làm đã đề ra trong “plan” trở thành hiện thực. “Schedule” trả lời cho câu hỏi “Khi nào cần làm gì?” (When) và “Ai cần làm cái gì?” (Who) để chinh phục mục tiêu cuối cùng. “Schedule” tập trung vào việc sắp xếp thời gian biểu, lịch trình cụ thể để thực hiện các bước trong kế hoạch.
Ví dụ minh họa chi tiết:
- To pass this course, we will have to spend hours planning our final presentation. (Để vượt qua khóa học này, chúng ta sẽ phải dành hàng giờ đồng hồ để lên kế hoạch cho buổi bài thuyết trình cuối khóa của chúng ta.)
- Trong câu này, “plan” được sử dụng nhằm chỉ ra rằng việc lên kế hoạch ở đây có nghĩa là lên chiến lược cho các việc cần làm để hoàn thành bài thuyết trình cuối khóa, có thể bao gồm việc lên dàn bài, làm bản trình chiếu và cả việc nộp bài thuyết trình nhằm đạt được mục tiêu vượt qua khóa học. Nó tập trung vào nội dung và cách thức thực hiện.
- To pass this course, we will have to schedule to submit our final presentation on time. (Để vượt qua khóa học này, chúng ta sẽ phải lên kế hoạch để nộp bài thuyết trình cuối khóa của chúng ta đúng giờ.)
- Trong câu này, “schedule” được sử dụng nhằm chỉ ra rằng việc lên kế hoạch ở đây là hành động để đảm bảo cho việc nộp bài diễn ra đúng giờ, và từ đó góp phần đạt được mục tiêu vượt qua khóa học. Nó tập trung vào yếu tố thời gian và sự sắp xếp.
Bài Tập Vận Dụng: Thực Hành Cấu Trúc “Plan”
Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng dạng Ving hoặc To V của từ trong ngoặc kép. Đây là cơ hội tốt để bạn thực hành các cấu trúc đã học.
- I’m sure there are still some small groups planning ………. (do) something to us in America and other countries who are our allies.
- They were planning on ………. (visit) their hometown on Tet holiday. However, due to Covid 19 pandemic, they had to call off their visit.
- The government is planning ………. (introduce) a new legislation to control the real estate market.
- Carol and Tom are planning on ………. (get) married next week. They decided to invite all of their close friends to the party.
Đáp án:
- to do
- visiting
- to introduce
- getting
Để mở rộng kiến thức ngữ pháp của bạn, bạn có thể tham khảo thêm bài tập về quá khứ tiếp diễn để rèn luyện các thì trong tiếng Anh.
Tổng Kết
Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ câu hỏi “Plan to V hay Ving?”, cung cấp cho người học ý nghĩa, cách sử dụng chi tiết của “plan” cũng như phân biệt giữa “plan” và “schedule”. Nắm vững các cấu trúc này là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp. Để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo, bạn nên cố gắng áp dụng “plan” vào các câu nói, tình huống hàng ngày của mình. Hi vọng thông qua bài viết, bạn có thể nắm vững và sử dụng “plan” một cách chuẩn xác trong mọi kế hoạch của mình.
Tài liệu tham khảo:
- “Plan.” plan_2 Verb – Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/plan_2.
- “Schedule.” schedule_2 Verb – Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/schedule_2.
- DemandCaster. “What Is the Difference between Planning and Scheduling?” Plex DemandCaster, 14 Aug. 2018, https://www.demandcaster.com/blog/what-is-the-difference-between-planning-and-scheduling/.