“In contrast” và “On The Contrary Là Gì?” là hai cụm từ nối rất phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các văn bản và giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn thường nhầm lẫn rằng chúng có nghĩa và cách dùng tương tự nhau. Thực tế, “In contrast” và “On the contrary” là hai cụm từ có ý nghĩa và mục đích sử dụng hoàn toàn khác biệt! Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong các bài viết và hội thoại.
Vậy làm thế nào để phân biệt hai cụm từ này một cách rõ ràng và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích nghĩa, cách dùng và cung cấp các ví dụ minh họa chi tiết để giúp bạn nắm vững kiến thức về “on the contrary là gì” và “in contrast”, từ đó tránh mọi sự nhầm lẫn không đáng có.
1. On The Contrary Là Gì? Phân Biệt Với In Contrast
Để làm rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này, chúng ta hãy cùng xem xét bảng so sánh chi tiết sau đây:
Đặc điểm | In contrast | On the contrary |
---|---|---|
Nghĩa | Tuy nhiên, Mặt khác, Ngược lại (khi so sánh) | Trái lại, Ngược lại (khi bác bỏ ý kiến/sự thật) |
Từ đồng nghĩa | However, On the other hand, By contrast | Conversely |
Mục đích dùng | So sánh hai đối tượng, hai sự vật, hiện tượng khác nhau, làm nổi bật sự đối lập về tính chất, đặc điểm. | Dùng để phủ định, bác bỏ hoặc đính chính một tuyên bố, một ý kiến hay một sự thật đã được nhắc đến trước đó. Thể hiện sự đối lập mạnh mẽ với điều vừa được nói. |
Chúng ta cùng xem xét ví dụ để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này:
-
My cat often sleeps the whole day. In contrast, my dog is always energetic.
- Con mèo của tôi thường ngủ cả ngày. Tuy nhiên (Mặt khác), con chó của tôi lúc nào cũng tràn đầy năng lượng.
- Giải thích: Trong ví dụ này, “In contrast” được dùng để so sánh hai đối tượng khác nhau là “my cat” và “my dog”, làm nổi bật sự đối lập trong hành vi của chúng (“sleeps the whole day” đối lập với “is always energetic”).
-
Global warming has not disappeared. On the contrary, it is becoming worse again.
- Hiện tượng nóng lên toàn cầu vẫn chưa biến mất. Trái lại, nó đang dần trở nên tồi tệ hơn.
- Giải thích: Ở đây, “On the contrary” được dùng để bác bỏ ý kiến ngầm hiểu rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đã biến mất, và khẳng định điều ngược lại (“not disappeared” đối lập với “is becoming worse again” về cùng một đối tượng “global warming”).
2. Cách Dùng Cụ Thể Của In Contrast và On The Contrary
Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng của từng cụm từ để bạn có thể áp dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.
2.1. Cách dùng của “In contrast”
“In contrast” thường được dùng để chỉ sự đối lập hoặc khác biệt giữa hai người, vật, ý tưởng hoặc tình huống. Nó có thể xuất hiện dưới nhiều cấu trúc khác nhau:
Cấu trúc 1: In contrast + S + V hoặc S, in contrast, V
Trong cấu trúc này, “In contrast” hoạt động như một trạng từ nối, thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, ngăn cách bởi dấu phẩy, để giới thiệu một sự thật hoặc ý tưởng đối lập với điều vừa được nhắc đến.
Ví dụ:
- On average, old people spend nearly 6 hours per day watching TV. Children, in contrast, dedicate less than an hour per day to watching TV.
- Trung bình, người lớn tuổi dành gần 6 tiếng 1 ngày để xem truyền hình. Mặt khác (ngược lại), trẻ em lại có ít hơn 1 tiếng 1 ngày để xem truyền hình.
- Layla came to class early this morning. In contrast, Chelsea came to class very late.
- Layla đến lớp rất sớm vào sáng nay. Mặt khác (ngược lại), Chelsea lại đến lớp rất muộn.
Lưu ý: Bạn cũng có thể dùng “However“, “On the other hand” hoặc “By contrast” để thay thế cho “In contrast” nhằm đa dạng hóa cách diễn đạt trong bài viết của mình.
Cấu trúc 2: In contrast to/with + N, S + V
Khi “In contrast” đi kèm với giới từ “to” hoặc “with”, nó tạo thành một cụm giới từ, thường đứng ở đầu câu và được ngăn cách bởi dấu phẩy, để so sánh một danh từ hoặc cụm danh từ với một mệnh đề chính.
Cấu trúc In contrast to hoặc In contrast with trong câu
Ví dụ:
- In contrast to/with her mom, she has blue eyes and brown hair.
- Trái ngược với mẹ của cô ấy, cô ấy có đôi mắt xanh lam và tóc nâu.
- The company gained $3 million profit this year in contrast to/with a loss of $2.6 million a year earlier.
- Công ty đạt được 3 tỷ đô-la Mỹ lợi nhuận cho năm nay, trái ngược với khoản lỗ 2.6 tỷ đô-la Mỹ vào năm vừa rồi.
Lưu ý: Ta có thể dùng “Contrary to” hoặc “Unlike” để thay thế cho “In contrast to/with” trong một số ngữ cảnh.
Các từ đồng nghĩa của In contrast to/with như Contrary to và Unlike
2.2. Cách dùng của “On the contrary”
“On the contrary là gì?” Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn phủ nhận hoặc đính chính một ý kiến, một lời tuyên bố hoặc một sự thật vừa được đề cập. Nó thể hiện sự đối lập hoàn toàn với điều đã nói trước đó, thường mang sắc thái bác bỏ hoặc làm rõ.
Cách sử dụng on the contrary trong tiếng Anh
Cấu trúc: On the contrary, S + V
“On the contrary” luôn đứng ở đầu mệnh đề hoặc câu mà nó muốn bác bỏ, và thường được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
- Amy was not lazy. On the contrary, she was the most hard-working employee in our store.
- Amy không hề lười biếng. Trái lại, cô ấy là nhân viên chăm chỉ nhất của cửa hàng chúng ta.
- Giải thích: Câu này bác bỏ ý kiến cho rằng Amy lười biếng và đưa ra sự thật đối lập.
- For many people, studying English is by no means easy. On the contrary, it is rather difficult.
- Đối với nhiều người, việc học tiếng Anh không hề dễ dàng. Trái lại, nó khá khó khăn.
- Giải thích: Câu này đính chính một quan điểm có thể ngầm hiểu là việc học tiếng Anh dễ, và khẳng định điều ngược lại.
3. Bài Tập Thực Hành
Phần này sẽ có bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức về “In contrast” và “On the contrary“. Bạn có thể tự tạo các câu ví dụ hoặc tìm kiếm các bài tập bổ sung để luyện tập.
4. Tổng Kết
Việc phân biệt được “In contrast là gì” và “on the contrary là gì” sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong các bài thi, bài kiểm tra tiếng Anh, từ đó đạt kết quả tốt hơn. Cả hai cụm từ đều thể hiện sự đối lập, nhưng mục đích sử dụng lại khác nhau: “In contrast” dùng để so sánh các đối tượng khác nhau, còn “On the contrary” dùng để bác bỏ hoặc đính chính một ý kiến/sự thật về cùng một đối tượng.
Ngoài việc ghi nhớ cách phân biệt và sử dụng hai cụm từ này, đừng quên học các từ đồng nghĩa của chúng (như However, On the other hand, By contrast, Contrary to, Unlike, Conversely,…) để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ trong quá trình sử dụng tiếng Anh. Nắm vững những kiến thức ngữ pháp cơ bản này là một bước quan trọng để bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Hãy tiếp tục trau dồi và luyện tập để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình mỗi ngày!