Trẻ sơ sinh bị sốt là tình trạng rất phổ biến mà hầu hết các bé đều trải qua. Tuy nhiên, không phải cha mẹ nào cũng biết rõ Nhiệt độ Trẻ Sơ Sinh Bao Nhiêu Là Sốt và cách xử lý đúng đắn. Việc định nghĩa chính xác sốt, hiểu rõ nguyên nhân và biết cách đo thân nhiệt, cũng như xử trí tại nhà là vô cùng quan trọng, giúp phụ huynh chủ động chăm sóc trẻ, tránh những lo lắng không cần thiết và kịp thời đưa bé đến cơ sở y tế khi cần. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chuyên sâu và đáng tin cậy để cha mẹ có thể tự tin hơn trong việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe của con mình.

1. Sốt ở trẻ sơ sinh: Nguyên nhân và bản chất

Sốt là một trong những phản ứng tự nhiên và phổ biến nhất của cơ thể, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Để hiểu rõ hơn về cách nhận biết và xử lý khi bé bị sốt, trước hết cha mẹ cần nắm được bản chất và các nguyên nhân gây sốt thường gặp.

1.1. Sốt là gì? Bản chất của phản ứng sốt

Sốt không phải là một bệnh mà là một triệu chứng, một đáp ứng tự vệ của hệ miễn dịch cơ thể nhằm chống lại các điều kiện và tác nhân gây hại, thường là nhiễm trùng. Trung tâm điều nhiệt của cơ thể nằm ở vùng dưới đồi của não, có nhiệm vụ kiểm soát và duy trì thân nhiệt ở mức ổn định, dao động trong một khoảng hẹp. Khi có sự xâm nhập của virus, vi khuẩn hoặc các tác nhân gây viêm, vùng dưới đồi sẽ thiết lập lại “điểm đặt nhiệt độ” cao hơn bình thường, dẫn đến việc cơ thể tăng sinh nhiệt và giảm thải nhiệt, từ đó gây ra sốt.

Mặc dù sốt là một dấu hiệu tốt cho thấy cơ thể có khả năng phản vệ, nhưng ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, sốt cao có thể tiềm ẩn nhiều nguy hiểm và là một trong những lý do khiến nhiều phụ huynh lo lắng, phải đưa con đến khám bác sĩ.

1.2. Các nguyên nhân phổ biến gây sốt ở trẻ sơ sinh

Có nhiều nguyên nhân khác nhau khiến trẻ sơ sinh bị sốt. Trong đó, nhiễm khuẩn là nguyên nhân thường gặp nhất. Các bệnh nhiễm trùng do virus và vi khuẩn gây ra thường biểu hiện triệu chứng sốt như:

  • Các bệnh đường hô hấp: Cảm lạnh thông thường, viêm thanh quản cấp, viêm tiểu phế quản, viêm đường hô hấp trên và dưới.
  • Các bệnh đường tiêu hóa: Tiêu chảy, viêm ruột.
  • Các bệnh nhiễm trùng khác: Nhiễm khuẩn tai, nhiễm trùng tiểu, nhiễm trùng da.
  • Một số bệnh lý nghiêm trọng hơn như nhiễm lao.

Ngoài ra, một số nguyên nhân khác cũng có thể khiến trẻ sơ sinh bị sốt, mặc dù sốt trong các trường hợp này thường nhẹ và không kéo dài:

  • Trúng nắng, trúng nóng: Trẻ bị phơi nắng quá lâu hoặc ở trong môi trường quá nóng, bí bách.
  • Sau khi chích ngừa một số loại vắc-xin: Đây là phản ứng miễn dịch bình thường của cơ thể với vắc-xin.
  • Sử dụng kháng sinh kéo dài và liên tục: Một số loại thuốc có thể gây sốt như tác dụng phụ.
  • Mọc răng: Tuy nhiên, cũng có nhiều nghiên cứu phủ nhận sốt có liên quan trực tiếp đến mọc răng, thường chỉ là sốt nhẹ thoáng qua.
  • Quấn trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi trong nhiều quần áo: Điều này có thể làm tăng nhẹ thân nhiệt của trẻ. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ hậu môn đạt 38,5°C hoặc cao hơn, cần xem xét kỹ để tìm nguyên nhân gây sốt khác.

Nhìn chung, trong những trường hợp không do nhiễm khuẩn nặng, sốt thường không kéo dài quá 2 ngày và dễ hạ nếu tìm ra nguyên nhân và xử lý đúng cách. Để hiểu thêm về các chỉ số sức khỏe, bạn có thể tìm đọc thêm các bài viết hữu ích như thông tin về trứng gà bao nhiêu calo.

1.3. Những trường hợp sốt cần lưu ý đặc biệt

Điều quan trọng cần biết là đôi khi trẻ sơ sinh có tình trạng nhiễm trùng nhưng không sốt. Hoặc trẻ suy giảm miễn dịch và lao nặng cũng có thể không biểu hiện sốt. Điều này cho thấy sốt không phải là dấu hiệu duy nhất để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Ngược lại, việc nhiệt độ trẻ sơ sinh bao nhiêu là sốt chỉ là một yếu tố để cha mẹ bắt đầu theo dõi và xử lý.

2. Nhiệt độ trẻ sơ sinh bao nhiêu là sốt? Các ngưỡng xác định

Việc xác định chính xác ngưỡng sốt là bước đầu tiên để cha mẹ có thể đưa ra quyết định chăm sóc phù hợp cho con. Thân nhiệt được kiểm soát bởi vùng hạ đồi của não, duy trì sự cân bằng giữa sản xuất nhiệt (từ các cơ và gan) và mất nhiệt (qua da và phổi). Sốt xảy ra khi vùng hạ đồi làm tăng nhiệt độ cơ thể.

2.1. Thân nhiệt bình thường của trẻ sơ sinh

Bình thường, thân nhiệt của trẻ khỏe mạnh dao động từ 36,8°C đến 37,3°C. Nhiệt độ buổi chiều thường cao hơn buổi sáng khoảng 0,5°C. Sự dao động này là hoàn toàn tự nhiên và không đáng lo ngại.

2.2. Định nghĩa sốt theo từng vị trí đo

Để trả lời cho câu hỏi “Nhiệt độ trẻ sơ sinh bao nhiêu là sốt?“, các bác sĩ chuyên khoa nhi cho biết trẻ sơ sinh được coi là bị sốt khi nhiệt độ đo tại các vị trí khác nhau đạt ngưỡng sau:

  • Nhiệt độ ở trực tràng (hậu môn): Lớn hơn 100,4°F (tương đương 38°C). Đây là phương pháp đo chính xác nhất.
  • Nhiệt độ ở miệng: Lớn hơn 99,5°F (tương đương 37,5°C). Phương pháp này thường áp dụng cho trẻ lớn hơn.
  • Nhiệt độ ở nách: Lớn hơn 99°F (tương đương 37,2°C). Đây là phương pháp phổ biến và tiện lợi nhất.
  • Nhiệt độ ở tai: Lớn hơn 100,4°F (tương đương 38°C).

Thực tế, việc đo nhiệt độ hậu môn hoặc tai là chính xác nhất, nhưng ở nách thì lại đơn giản và dễ thực hiện nhất nên được nhiều người áp dụng. Tuy nhiên, đối với trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi, việc đo nhiệt độ trực tràng được khuyến nghị để có kết quả chính xác nhất.

Trẻ sơ sinh sốt cao có nguy cơ co giật, cần theo dõi cẩn thậnTrẻ sơ sinh sốt cao có nguy cơ co giật, cần theo dõi cẩn thận

2.3. Sốt cao và cấp cứu y tế

Trẻ sơ sinh sốt cao là khi thân nhiệt từ 39°C – 40°C. Nếu nhiệt độ trên 40,5°C thì đây là một cấp cứu y tế đối với trẻ, vì dễ dẫn đến co giật. Thậm chí, ở nhiều trẻ đã có tiền căn co giật thì ngưỡng sốt gây co giật có thể thấp hơn. Việc theo dõi sát sao tình trạng sốt của trẻ là điều tối cần thiết. Để có cái nhìn toàn diện hơn về sự phát triển của bé, cha mẹ có thể tham khảo thêm các thông tin liên quan đến năm sinh, ví dụ như nữ sinh năm 2017 mệnh gì.

3. Hướng dẫn đo thân nhiệt chính xác cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Nếu thấy trẻ có các biểu hiện bất thường như thức dậy nửa đêm, nhăn nhó, mệt mỏi, má hồng, người nóng, toát mồ hôi,… phụ huynh nên dùng nhiệt kế để đo thân nhiệt của trẻ ngay. Việc đo nhiệt độ đúng cách sẽ giúp cha mẹ xác định chính xác liệu bé có sốt hay không và mức độ sốt.

3.1. Các loại nhiệt kế nên dùng

Nên ưu tiên dùng nhiệt kế điện tử để đảm bảo an toàn và độ chính xác cao hơn so với nhiệt kế thủy ngân (do nguy cơ vỡ và rò rỉ thủy ngân). Nhiệt kế điện tử có nhiều loại: nhiệt kế đo trực tràng, nhiệt kế đo miệng, nhiệt kế đo nách, nhiệt kế đo tai và nhiệt kế đo trán/thái dương. Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng độ tuổi và tình huống.

3.2. Cách đo thân nhiệt theo từng nhóm tuổi và vị trí

Cách lấy nhiệt độ cơ thể của trẻ tại nách, miệng, hậu môn, tai, trán/thái dương dựa trên tuổi tác như sau:

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi:
    • Có thể đo thân nhiệt ở nách để kiểm tra ban đầu. Nếu kết quả đo ở nách lớn hơn 37,2°C, nên sử dụng phương pháp đo thân nhiệt ở trực tràng để xác định chính xác hơn.
    • Sau khi sử dụng nhiệt kế đo ở trực tràng, nếu kết quả là 38°C hoặc cao hơn, thì cần đưa bé đi khám bác sĩ ngay lập tức. Đây là đối tượng đặc biệt nhạy cảm với sốt.
  • Trẻ từ 3 – 5 tháng tuổi:
    • Có thể lấy nhiệt độ tại nách hoặc tai. Nhiệt kế đo tai thường cho kết quả nhanh và dễ thực hiện.
  • Trẻ dưới 4 tuổi (sau 5 tháng tuổi):
    • Có thể kẹp nhiệt kế ở nách để xác định thân nhiệt. Khi đo được từ 38°C trở lên thì được coi là sốt.
  • Trẻ trên 4 tuổi:
    • Thân nhiệt đo tại miệng sẽ cho tính chính xác cao. Trẻ bị sốt khi nhiệt độ từ 37,8°C trở lên. Đảm bảo trẻ có thể giữ nhiệt kế dưới lưỡi mà không cắn hoặc di chuyển.
  • Trẻ lớn:
    • Có thể kẹp nhiệt kế ở nách như người lớn.

Đo nhiệt độ cho trẻ sơ sinh bằng nhiệt kế ở náchĐo nhiệt độ cho trẻ sơ sinh bằng nhiệt kế ở nách

Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của từng loại nhiệt kế để đảm bảo kết quả chính xác nhất. Vệ sinh nhiệt kế sạch sẽ trước và sau khi sử dụng.

4. Xử trí ban đầu khi trẻ sơ sinh bị sốt tại nhà

Hầu như đứa trẻ nào cũng sẽ có vài lần bị sốt, vì vậy vấn đề của cha mẹ là phải biết cách xử trí ra sao. Bên cạnh việc nắm được nhiệt độ trẻ sơ sinh bao nhiêu là sốt, phụ huynh cũng có thể tham khảo một số hướng dẫn sau để hạ sốt và chăm sóc trẻ an toàn tại nhà.

4.1. Những việc nên làm

  • Làm mát cơ thể: Cởi bớt quần áo của trẻ, chỉ nên mặc quần áo mỏng, thoáng mát bằng cotton. Dùng khăn mềm nhúng nước ấm (không lạnh) lau nhẹ nhàng ở các vị trí như nách, bẹn, trán, đầu và lòng bàn tay, bàn chân khoảng 5-15 phút để lỗ chân lông giãn nở và thoát nhiệt ra ngoài.
  • Bù nước: Cho bé uống nhiều nước lọc hoặc dung dịch oresol (nếu bé lớn hơn và không có dấu hiệu nôn trớ) để bù lại lượng nước bị mất qua mồ hôi và hô hấp. Trẻ còn bú mẹ thì vẫn cho bú theo nhu cầu. Việc này rất quan trọng để tránh mất nước, một biến chứng thường gặp khi trẻ sốt.
  • Chế độ ăn uống: Tạm ngưng ăn khi trẻ sốt quá cao hoặc có dấu hiệu mệt mỏi, dễ nôn trớ để đề phòng bé bị co giật hoặc sặc. Khi đã qua cơn sốt hoặc sốt giảm nhẹ, nên cho bé ăn nhẹ với thức ăn dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và dễ nuốt như cháo, súp, sữa. Đôi khi, một món ăn nhẹ nhàng như cá diêu hồng chiên xù có thể bổ sung năng lượng cho bé khi bé hồi phục.
  • Theo dõi và đo thân nhiệt lại: Theo dõi các dấu hiệu đi kèm sốt (ho, sổ mũi, nôn trớ, phát ban…) để tìm ra nguyên nhân gây sốt và lưu ý cảnh báo bệnh nặng. Đo lại thân nhiệt mỗi 30 phút hoặc 1 giờ để đánh giá hiệu quả của việc hạ sốt và quyết định có nên dùng thuốc hay không.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt: Nếu nhiệt độ chưa xuống hoặc có xu hướng tăng cao trở lại, cha mẹ có thể cho bé uống thuốc hạ sốt chứa Paracetamol theo liều lượng và chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Có thể dùng dạng uống hoặc nhét hậu môn.

Hướng dẫn hạ sốt cho trẻ bằng Paracetamol đúng cách tại nhàHướng dẫn hạ sốt cho trẻ bằng Paracetamol đúng cách tại nhà

4.2. Những sai lầm cần tránh

Trong quá trình chăm sóc trẻ bị sốt, người thân KHÔNG NÊN làm những việc sau đây, vì chúng không những không có tác dụng hạ sốt mà còn có thể gây nguy hiểm hoặc tăng tác dụng không mong muốn:

  • Ủ ấm: Việc quấn hoặc ủ ấm trẻ khi đang sốt sẽ cản trở quá trình tản nhiệt tự nhiên của cơ thể, khiến nhiệt độ tăng cao hơn và làm tình trạng sốt trở nên nghiêm trọng.
  • Chườm lạnh: Chườm lạnh có thể gây co mạch ngoại vi, làm trẻ run rẩy, khó chịu và thực tế không giúp hạ nhiệt độ cốt lõi của cơ thể một cách hiệu quả.
  • Dùng rượu hay lá cây chà xát ngoài da: Rượu có thể hấp thu qua da gây ngộ độc, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ. Các loại lá cây cũng có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc không có bằng chứng khoa học về hiệu quả hạ sốt.
  • Tự ý dùng thuốc kháng sinh: Kháng sinh chỉ có tác dụng với nhiễm khuẩn do vi khuẩn. Sốt do virus không cần dùng kháng sinh và việc lạm dụng có thể gây kháng thuốc.
  • Dùng đồng thời paracetamol và ibuprofen: Việc kết hợp hai loại thuốc này một cách tùy tiện có thể gây quá liều, tăng nguy cơ tác dụng phụ mà không mang lại hiệu quả hạ sốt vượt trội. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ trong những trường hợp cụ thể.

5. Khi nào cần đưa trẻ sơ sinh đến bác sĩ?

Đa phần các trường hợp sốt có thể được theo dõi và điều trị tại nhà. Tuy nhiên, điều quan trọng là phụ huynh cần biết khi nào nên đưa trẻ đến khám bệnh hoặc liên hệ với nhân viên y tế để có những hướng dẫn cụ thể hơn về tình trạng của trẻ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm có thể cứu sống trẻ. Đôi khi, việc tìm hiểu các phong tục hay thông tin văn hóa như bánh tráng nướng dì đinh có thể là một cách để thư giãn trong những lúc căng thẳng này, nhưng sức khỏe của bé vẫn là ưu tiên hàng đầu.

5.1. Các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm

Cha mẹ cần liên hệ với nhân viên y tế hoặc đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức khi trẻ có một trong các dấu hiệu sau:

  • Sốt cao khó hạ: Dù đã lau mát và uống thuốc hạ nhiệt đúng liều nhưng nhiệt độ vẫn không giảm hoặc giảm rất ít.
  • Sốt kèm theo các triệu chứng nguy hiểm khác:
    • Nôn ói liên tục, không thể uống nước hoặc thuốc.
    • Khò khè, khó thở, thở nhanh, co rút lồng ngực.
    • Mệt mỏi, li bì, khó đánh thức, mất ý thức.
    • Giật mình, hoảng hốt, co giật.
    • Lạnh tay chân, da xanh tái, nổi vân tím.
    • Phát ban da bất thường, có đốm đỏ hoặc mảng bầm tím.
    • Bỏ bú, bỏ ăn, không chơi đùa, quấy khóc liên tục không dỗ được.
    • Thóp phồng ở trẻ sơ sinh.

5.2. Đối tượng trẻ cần thăm khám ngay lập tức

Một số đối tượng trẻ cần được đưa đi khám bác sĩ ngay khi có dấu hiệu sốt, bất kể mức độ sốt:

  • Trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi: Đặc biệt là các bé còn trong tháng. Nhất định phải đi khám và cần nhập viện để tìm nguyên nhân sốt, ngay cả khi vẻ ngoài của trẻ trông có vẻ vẫn ổn. Hệ miễn dịch của trẻ ở độ tuổi này còn rất non yếu, sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Trẻ từ 3 – 36 tháng tuổi: Sốt 38,9°C hoặc cao hơn.
  • Trẻ lớn: Sốt 40°C trở lên.
  • Trẻ có bệnh nền: Những bé có tiền sử bệnh tim mạch, ung thư, lupus ban đỏ, hồng cầu liềm, suy giảm miễn dịch,… cần được chăm sóc y tế ngay khi sốt, vì sốt có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lý sẵn có.
  • Sốt cao liên tục 2-3 ngày hoặc sốt tái đi tái lại trong hơn 1 tuần.

Cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ khi cơn sốt kéo dàiCha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ khi cơn sốt kéo dài

5.3. Tầm quan trọng của việc thăm khám tại cơ sở y tế chuyên khoa Nhi

Việc điều trị sốt còn nhiều bàn cãi vì tình trạng này giữ vai trò chống nhiễm khuẩn mặc dù có thể làm trẻ khó chịu. Trẻ sơ sinh sốt cao không phải là yếu tố tiên quyết để chữa trị, mà thay vào đó là các hành vi và triệu chứng khác đi kèm sốt được xem xét bởi nhân viên y tế. Khi trẻ cần thăm khám, nên đưa bé đến các bệnh viện có đa chuyên khoa Nhi để có thể xử lý kịp thời khi bé có những biến chứng về thần kinh, tim mạch khi sốt quá cao không hạ, sốt co giật.

Kết luận

Sốt xuất hiện khi thân nhiệt cơ thể trẻ tăng cao hơn bình thường. Để phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm khi trẻ sơ sinh bị sốt, phụ huynh cần biết cách đo thân nhiệt cho bé, nắm được nhiệt độ trẻ sơ sinh bao nhiêu là sốt và cách xử trí thích hợp. Việc chủ động trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết sẽ giúp cha mẹ bình tĩnh hơn trong mọi tình huống.

Hãy luôn tin tưởng vào bản năng của mình và đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết. Sức khỏe của con là điều quan trọng nhất. Nếu bạn nhận thấy bé có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào đi kèm với sốt, hoặc nếu bé dưới 3 tháng tuổi bị sốt, hãy đưa bé đến bệnh viện để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời, đảm bảo bé nhận được sự chăm sóc y tế tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *