Trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng viết văn, đặc biệt là văn nghị luận xã hội, việc tạo ra một phần kết bài ấn tượng và sâu sắc luôn là thử thách đối với nhiều học sinh. Kết bài không chỉ đơn thuần là tóm tắt lại những gì đã trình bày mà còn là cơ hội để khẳng định quan điểm cá nhân, gợi mở suy nghĩ cho người đọc và tạo dấu ấn khó quên cho bài viết. Một kết bài hay, chặt chẽ sẽ giúp bài văn nghị luận xã hội của bạn đạt điểm cao, thể hiện được tư duy chín chắn và khả năng lập luận sắc bén.
Bài viết này của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE sẽ tổng hợp và chia sẻ những mẫu Kết Bài Chung Cho Nghị Luận Xã Hội hiệu quả, có thể áp dụng linh hoạt cho nhiều dạng đề khác nhau, từ tư tưởng đạo lý, hiện tượng đời sống đến phân tích tác phẩm văn học. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu sâu hơn về đặc điểm và quan điểm xây dựng chương trình môn Ngữ văn trong Giáo dục phổ thông, để thấy được tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng viết lách nói chung và kỹ năng kết bài nói riêng.
Tổng hợp các mẫu kết bài nghị luận xã hội hay và hiệu quả
Việc nắm vững các cấu trúc và mẫu kết bài chuẩn sẽ giúp các bạn học sinh tự tin hơn khi làm bài. Dưới đây là những gợi ý chi tiết về cách viết kết bài cho từng dạng đề nghị luận xã hội phổ biến, đặc biệt hữu ích cho học sinh lớp 12 trong quá trình ôn luyện và thi cử.
Mẫu kết bài cho đề nghị luận về tư tưởng đạo lý
Đối với các đề bài nghị luận về tư tưởng đạo lý, phần kết bài cần khẳng định lại giá trị cốt lõi của vấn đề, nhấn mạnh vai trò của nó trong đời sống cá nhân và xã hội, đồng thời đưa ra lời kêu gọi hoặc định hướng hành động.
-
Mẫu (1): Nhìn chung, tư tưởng đạo lý luôn là kim chỉ nam giúp đỡ từng cá nhân định hướng lối sống và nhân cách. Dù xã hội có thay đổi thế nào, những giá trị đạo đức căn bản như lòng nhân ái, trách nhiệm và sự trung thực vẫn giữ vai trò vô cùng quan trọng, góp phần tạo nên một cộng đồng văn minh, tốt đẹp. Mỗi người cần không ngừng hoàn thiện bản thân, chung tay và phát huy những giá trị ấy để cuộc sống có ý nghĩa hơn. Bởi lẽ, khi sống với đạo lý, chúng ta không chỉ mang đến hạnh phúc cho chính mình mà còn lan tỏa điều tốt đẹp đến với mọi người xung quanh, xây dựng một xã hội giàu tình thương và bền vững.
- Phân tích: Mẫu này tổng kết một cách khái quát về vai trò của đạo lý, sau đó liệt kê các giá trị cụ thể và nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc gìn giữ, phát huy.
-
Mẫu (2): Có thể nói, [điền tư tưởng đạo lý nghị luận] là một giá trị đạo đức quan trọng mà mỗi người cần giữ và phát huy. Trong cuộc sống đầy biến động, chính tư tưởng này sẽ là nền tảng giúp con người hướng đến những điều tốt đẹp, sống hữu ích và góp ý xây dựng xã hội văn minh. Chỉ khi ta biết trân trọng và thực hành [điền tư tưởng đạo lý nghị luận] trong cuộc sống hằng ngày, ta mới thực sự tìm thấy ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống và lan tỏa điều tốt đẹp đến với mọi người xung quanh. Vì vậy, mỗi cá nhân hãy xem [điền tư tưởng đạo lý nghị luận] là kim chỉ nam để hoàn thiện nhân cách, để xã hội mãi mãi là một nơi đầy tình yêu thương và trách nhiệm.
- Phân tích: Mẫu này tập trung vào việc khẳng định trực tiếp giá trị của tư tưởng đạo lý được bàn luận, đồng thời biến nó thành “kim chỉ nam” cho cuộc sống ý nghĩa, nhấn mạnh hành động thực tiễn.
-
Mẫu (3): Có thể thấy rằng, [điền tư tưởng đạo lý nghị luận] không chỉ là một giá trị đạo đức đơn thuần mà còn là nền tảng vững chắc giúp đỡ con người vững vàng trước mọi thử thách của cuộc sống. Trong dòng chảy của xã hội hiện đại, khi nhiều truyền thống giá trị có thể phai mờ, chính tư tưởng [điền tư tưởng đạo lý nghị luận] sẽ giúp họ quay về với cốt lõi của mình – một tâm hồn trong sáng, một lương tâm chân chính. Sống và hành động theo [điền tư tưởng đạo lý nghị luận], không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là cách góp phần duy trì và lan tỏa những giá trị bền vững, ý nghĩa. Hãy để [điền tư tưởng đạo lý nghị luận] trở thành một người sáng suốt, giúp chúng ta sống lâu hơn và biết yêu thương nhiều hơn, để mỗi ngày trôi qua đều thực sự có giá trị, góp phần xây dựng một xã hội ngày càng nhân cách văn và tốt đẹp.
- Phân tích: Mẫu này đưa ra một góc nhìn sâu sắc hơn, coi đạo lý là “nền tảng vững chắc” giúp con người vượt qua thử thách, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nó trong việc giữ gìn và phát huy các giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại. Để nâng cao hiệu quả làm bài, hãy tham khảo thêm
thể loại phim phá án
để rèn luyện tư duy logic và khả năng phân tích vấn đề.
- Phân tích: Mẫu này đưa ra một góc nhìn sâu sắc hơn, coi đạo lý là “nền tảng vững chắc” giúp con người vượt qua thử thách, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nó trong việc giữ gìn và phát huy các giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại. Để nâng cao hiệu quả làm bài, hãy tham khảo thêm
-
Mẫu (4): [Điền tư tưởng đạo lý nghị luận] không chỉ là một giá trị đạo đức mà còn là bản sắc, là nguồn sâu xa của nhân cách con người. Trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc và ý nghĩa cuộc đời, chính tư tưởng [điền tư tưởng đạo lý nghị luận] sẽ là ngọn đèn sáng, giúp chúng ta vượt qua những thử thách và cám dỗ, giữ cho tâm hồn thanh thản và vững vàng. Sống theo [điền tư tưởng đạo lý nghị luận], không chỉ là cách hoàn thiện bản thân mà còn là cách góp ý kiến tạo một xã hội tốt đẹp, một cộng đồng bền vững, nơi mỗi người đều tìm thấy sự gắn kết và chia sẻ. Hãy để [điền tư tưởng đạo lý nghị luận] không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là món quà ý nghĩa nhất ta có thể trao tặng cho cuộc sống và thế hệ mai sau.
- Phân tích: Mẫu cuối cùng này nâng tầm tư tưởng đạo lý lên thành “bản sắc” và “ngọn đèn sáng”, nhấn mạnh ý nghĩa sâu xa của nó trong việc định hình nhân cách và tạo dựng một cộng đồng bền vững.
Mẫu kết bài cho đề nghị luận về hiện tượng đời sống
Khi kết bài về một hiện tượng đời sống, cần tổng kết tác động của hiện tượng đó (tích cực/tiêu cực), đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp, và kêu gọi hành động để hướng tới một xã hội tốt đẹp hơn.
-
Mẫu (1): Tóm lại, hiện tượng [điền hiện tượng đời sống nghị luận] phản ánh một phần bức tranh màu sắc của cuộc sống hiện đại, với cả những tích cực/tiêu cực. Việc nhìn nhận và suy ngẫm về hiện tượng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xã hội, từ đó có những điều chỉnh phù hợp để hoàn thiện và phát triển. Mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần tỉnh táo và có trách nhiệm trong suy nghĩ, hành động, góp phần tạo nên một xã hội tốt đẹp và lành mạnh hơn. Bởi lẽ, chính từ ý thức của từng cá nhân mà cộng đồng mới có thể vươn tới những giá trị tốt đẹp, và cuộc sống mới thực sự có ý nghĩa.
- Phân tích: Mẫu này khái quát hiện tượng như một phần của bức tranh xã hội, yêu cầu nhìn nhận khách quan cả hai mặt, và nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trong việc xây dựng một cộng đồng tích cực.
-
Mẫu (2): Nhìn chung, hiện tượng [điền hiện tượng đời sống nghị luận] đã phản ánh rõ những mặt sáng và tối trong bức tranh xã hội hiện nay, đồng thời mở ra nhiều suy ngẫm về lối sống, giá trị và trách nhiệm của mỗi người. Đứng trước hiện tượng này, mỗi cá nhân không chỉ nhìn nhận khách hàng mà còn cần tự mình thức tỉnh, lựa chọn đơn hướng đi phù hợp để không ngừng hoàn thiện và đóng góp vào sự phát triển chung. Cuộc sống sẽ trở nên tốt đẹp hơn mỗi lần, người đều có ý thức trách nhiệm với hành động của mình, bởi lẽ những thay đổi lớn lao nhất đều bắt nguồn từ những chuyển biến nhỏ bé trong nhận thức và tâm hồn từng cá nhân. động lực, giúp chúng ta xây dựng một xã hội văn minh, nhân ái và đầy những giá trị vững chắc.
- Phân tích: Mẫu này đi sâu vào việc hiện tượng đời sống khơi gợi suy ngẫm về giá trị và trách nhiệm, kêu gọi sự “thức tỉnh” từ bên trong mỗi người để tạo ra những thay đổi tích cực. Để có thêm thông tin đa dạng, bạn có thể tìm hiểu
xác định cung hoàng đạo
như một khía cạnh văn hóa thú vị.
- Phân tích: Mẫu này đi sâu vào việc hiện tượng đời sống khơi gợi suy ngẫm về giá trị và trách nhiệm, kêu gọi sự “thức tỉnh” từ bên trong mỗi người để tạo ra những thay đổi tích cực. Để có thêm thông tin đa dạng, bạn có thể tìm hiểu
-
Mẫu (3): Nhìn chung, hiện tượng [điền hiện tượng đời sống nghị luận] là sự phản ánh rõ ràng về những thay đổi trong xã hội hiện đại, từ đó mở ra những câu hỏi về xu hướng và tác động của nó đối với mỗi cá nhân cũng như cộng đồng. Mặc dù có thể có những mặt tích cực, nhưng cũng không thể phủ nhận những tác động tiêu cực mà hiện tượng này mang lại. Điều quan trọng là chúng ta cần tỉnh táo nhận diện và đối mặt với nó một cách hợp lý, từ có thể đưa ra những giải pháp, điều chỉnh cần thiết để tạo ra một môi trường sống tốt đẹp hơn. Đôi khi, những hiện tượng trong đời sống không chỉ là những dấu hiệu thoáng qua, mà là những yếu tố quyết định đến xu hướng phát triển xã hội. Vì vậy, mỗi cá nhân cần tự rút bài học từ những hiện tượng này để đóng góp vào sự phát triển chung của cộng đồng.
- Phân tích: Mẫu này nhấn mạnh việc nhận diện và đối mặt với hiện tượng một cách hợp lý, đưa ra giải pháp và nhìn nhận nó như một yếu tố quyết định xu hướng xã hội, từ đó khuyến khích rút ra bài học cho bản thân.
Mẫu kết bài cho đề nghị luận về tác phẩm văn học
Đối với nghị luận văn học, kết bài cần khái quát giá trị nghệ thuật và nội dung tư tưởng của tác phẩm, liên hệ đến ý nghĩa của nó đối với độc giả và thời đại, khẳng định sức sống lâu bền của tác phẩm.
-
Mẫu (1): Tác phẩm [điền tác phẩm văn học nghị luận] không chỉ là một tác phẩm văn học đơn thuần, mà là một bức tranh sinh động phản ánh những vấn đề sâu sắc của xã hội và tâm hồn con người. Qua từng câu chữ, nhân vật, và sự sự kiện, tác giả đã khéo léo gửi những thông điệp về cuộc sống, về giá trị của lòng nhân ái, sự đấu tranh, và khát vọng lên. Chính những tác phẩm như thế này không chỉ mở ra những chân trời mới trong hiểu biết về chúng ta mà còn là nguồn cảm mạnh mạnh, cung cấp mỗi cá nhân tự nhận lại bản thân, cũng như trách nhiệm đối với xã hội. Vì vậy, tác phẩm [điền tác phẩm văn học nghị luận] sẽ mãi là một nguồn động lực, không chỉ để chúng ta suy ngẫm mà còn hành động, xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nơi mà những giá trị nhân văn luôn được lưu giữ.
- Phân tích: Mẫu này tập trung vào việc khẳng định tác phẩm như một bức tranh xã hội, truyền tải thông điệp sâu sắc và trở thành nguồn động lực cho độc giả suy ngẫm và hành động. Kỹ năng phân tích tác phẩm văn học cũng tương tự như việc tìm hiểu
các loại bánh
đòi hỏi sự tỉ mỉ và hiểu biết sâu sắc.
- Phân tích: Mẫu này tập trung vào việc khẳng định tác phẩm như một bức tranh xã hội, truyền tải thông điệp sâu sắc và trở thành nguồn động lực cho độc giả suy ngẫm và hành động. Kỹ năng phân tích tác phẩm văn học cũng tương tự như việc tìm hiểu
-
Mẫu (2): Tác phẩm [điền tác phẩm văn học nghị luận] không chỉ là một câu chuyện, mà là một hành trình khám phá tâm hồn con người và những nghịch lý của cuộc sống. Mỗi chi tiết trong tác phẩm như một mảnh ghép, tạo nên bức tranh sống động về những nỗi đau, khát vọng, và ước mơ, nhưng cũng là lời nhắc nhở về sự cường cường, niềm tin vào cuộc sống. Thông qua đó, tác giả không chỉ phản ánh những vấn đề xã hội mà còn khơi dậy trong người đọc những cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc về bản thân và thế giới xung quanh. Chính vì thế, tác phẩm [điền tác phẩm văn học nghị luận] không chỉ còn là những trang sách, mà là một phần của cuộc sống, một mạch nguồn cảm không giờ bao phai tàn.
- Phân tích: Mẫu này đi sâu vào khía cạnh tác phẩm như một hành trình khám phá tâm hồn, nơi mỗi chi tiết đều ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc, khơi gợi cảm xúc và suy nghĩ trong lòng người đọc, khẳng định sức sống vĩnh cửu của tác phẩm. Để nâng cao khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng, bạn có thể rèn luyện qua việc
tra cứu vận đơn
của các đơn hàng để hiểu quy trình.
- Phân tích: Mẫu này đi sâu vào khía cạnh tác phẩm như một hành trình khám phá tâm hồn, nơi mỗi chi tiết đều ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc, khơi gợi cảm xúc và suy nghĩ trong lòng người đọc, khẳng định sức sống vĩnh cửu của tác phẩm. Để nâng cao khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng, bạn có thể rèn luyện qua việc
-
Mẫu (3): Tác phẩm [điền tác phẩm văn học nghị luận] không chỉ là những dòng chữ được suy nối mà là một tiếng nói vang suốt thời gian, mời người đọc cùng tham gia vào cuộc đối thoại không ngừng với những giá trị bất diệt của cuộc sống. Qua từng nhân vật, từng cảnh vật, tác giả không chỉ khắc họa số phận con người mà còn mở ra một không gian sâu thẳm để chúng ta tự soi mình, tự nhận thức về thế giới và chính mình. Ánh sáng phản chiếu những màu đen tối, ánh sáng trong cuộc sống, để rồi từ đó mỗi chúng ta có thể nhìn thấy rõ hơn con đường mình cần đi, những thay đổi mình cần thực hiện. Vì vậy, “[điền tác phẩm văn học nghị luận]” không chỉ là tác phẩm văn học mà còn để lại những giá trị nhân văn sâu sắc cho mai sau.
- Phân tích: Mẫu này biến tác phẩm thành một “tiếng nói vang vọng” vượt thời gian, một không gian để độc giả tự soi chiếu, nhận thức về bản thân và thế giới, khẳng định tác phẩm để lại giá trị nhân văn sâu sắc.
Mẫu kết bài nghị luận xã hội ngắn gọn (khoảng 200 chữ)
Đôi khi, yêu cầu đề bài hoặc độ dài tổng thể của bài viết đòi hỏi một kết bài súc tích nhưng vẫn đủ sức nặng. Những mẫu dưới đây sẽ giúp bạn tối ưu hóa phần kết bài trong khoảng 200 chữ.
-
Mẫu (1): Qua những phân tích trên, chúng ta có thể nhận thấy rằng [điền vấn đề nghị luận] là một vấn đề đáng suy ngẫm và có ảnh hưởng sâu rộng đối với cộng đồng. Mỗi cá nhân cần ý thức rõ ràng về trách nhiệm của mình để góp ý phần thay đổi và xây dựng xã hội theo hướng tốt hơn. Điều này đòi hỏi sự chung tay và nỗ lực không ngừng từ mỗi người, từ những hành động nhỏ nhất trong đời sống hàng ngày đến những quyết định lớn hơn có tầm ảnh hưởng. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tạo nên một môi trường sống thực sự văn minh, nhân ái và bền vững cho thế hệ hiện tại và tương lai.
- Phân tích: Mẫu này tổng kết vấn đề một cách ngắn gọn, nêu bật ảnh hưởng và kêu gọi ý thức trách nhiệm cá nhân để thay đổi và xây dựng xã hội.
-
Mẫu (2): Từ những luận điểm trên, chúng tôi có thể thấy rằng [điền vấn đề nghị luận] không chỉ phản ánh xã hội mà còn là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi cá nhân. Chỉ khi mỗi người nhận thức rõ giá trị và hành động tốt hơn thì xã hội mới có thể thay đổi theo hướng cực. Sự thay đổi không đến từ những điều vĩ mô mà bắt đầu từ những chuyển biến trong nhận thức, hành vi của từng con người. Việc chủ động nhìn nhận, đánh giá và có hành động cụ thể để cải thiện vấn đề là vô cùng cần thiết.
- Phân tích: Mẫu này nhấn mạnh vai trò của vấn đề trong việc phản ánh xã hội và nhắc nhở về trách nhiệm, đồng thời khẳng định sự thay đổi tích cực của xã hội phụ thuộc vào hành động của từng cá nhân. Việc lựa chọn phương tiện đi lại như
dịch vụ taxi
cũng cần sự cân nhắc tương tự về trách nhiệm và chất lượng.
- Phân tích: Mẫu này nhấn mạnh vai trò của vấn đề trong việc phản ánh xã hội và nhắc nhở về trách nhiệm, đồng thời khẳng định sự thay đổi tích cực của xã hội phụ thuộc vào hành động của từng cá nhân. Việc lựa chọn phương tiện đi lại như
-
Mẫu (3): Qua những phân tích trên, có thể thấy rằng [điền vấn đề nghị luận] không chỉ là vấn đề cấp bách của xã hội mà còn là thử thách đối với nhân cách và ý thức của mỗi người. Mỗi cá nhân, khi nhận được thức đúng sau về vấn đề này, sẽ góp phần tạo nên một cộng đồng vững chắc và nhân văn hơn. Chính những hành động nhỏ, những thay đổi từ mỗi người sẽ tạo ra sức mạnh để lớn hơn, đưa xã hội tiến lên một cách bền vững và tốt đẹp. Vấn đề này đòi hỏi sự quan tâm và hành động kịp thời từ mọi tầng lớp trong xã hội, từ giáo dục đến các chính sách cộng đồng, để đảm bảo một tương lai tươi sáng.
- Phân tích: Mẫu này đặt vấn đề ở vị trí cấp bách, coi đó là thử thách đối với nhân cách và ý thức, từ đó kêu gọi hành động nhỏ nhưng có sức mạnh lớn để xây dựng cộng đồng vững chắc, nhân văn.
Minh họa các mẫu kết bài nghị luận xã hội hiệu quả cho học sinh phổ thông
Đặc điểm môn Ngữ văn trong chương trình giáo dục phổ thông mới
Để hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng viết lách nói chung và kỹ năng kết bài chung cho nghị luận xã hội nói riêng, chúng ta cần nắm rõ đặc điểm của môn Ngữ văn trong chương trình giáo dục phổ thông mới.
Căn cứ theo Mục I Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT về Chương trình môn Ngữ văn, đặc điểm môn Ngữ văn trong chương trình giáo dục phổ thông được nêu rõ như sau:
Ngữ văn là môn học thuộc lĩnh vực Giáo dục ngôn ngữ và văn học, được học từ lớp 1 đến lớp 12. Ở cấp tiểu học, môn học này có tên là Tiếng Việt; ở cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông có tên là Ngữ văn.
Ngữ văn là môn học mang tính công cụ và tính thẩm mỹ – nhân văn; giúp học sinh có phương tiện giao tiếp, làm cơ sở để học tập tất cả các môn học và hoạt động giáo dục khác trong nhà trường; đồng thời cũng là công cụ quan trọng để giáo dục học sinh những giá trị cao đẹp về văn hóa, văn học và ngôn ngữ dân tộc; phát triển ở học sinh những cảm xúc lành mạnh, tình cảm nhân văn, lối sống nhân ái, vị tha,…
Thông qua các văn bản ngôn từ và những hình tượng nghệ thuật sinh động trong các tác phẩm văn học, bằng hoạt động đọc, viết, nói và nghe, môn Ngữ văn có vai trò to lớn trong việc giúp học sinh hình thành và phát triển những phẩm chất tốt đẹp cũng như các năng lực cốt lõi để sống và làm việc hiệu quả, để học suốt đời. Điều này cho thấy rằng việc rèn luyện cách viết kết bài chung cho nghị luận xã hội
là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện của học sinh.
Nội dung môn Ngữ văn mang tính tổng hợp, bao gồm cả tri thức văn hóa, đạo đức, triết học,… liên quan tới nhiều môn học và hoạt động giáo dục khác như Lịch sử, Địa lí, Nghệ thuật, Giáo dục công dân, Ngoại ngữ, Tự nhiên và Xã hội, Hoạt động trải nghiệm, Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp,… Môn Ngữ văn cũng liên quan mật thiết với cuộc sống; giúp học sinh biết quan tâm, gắn bó hơn với đời sống thường nhật, biết liên hệ và có kỹ năng giải quyết các vấn đề nảy sinh trong thực tiễn.
Nội dung cốt lõi của môn học bao gồm các mạch kiến thức và kỹ năng cơ bản, thiết yếu về tiếng Việt và văn học, đáp ứng các yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực của học sinh ở từng cấp học; được phân chia theo hai giai đoạn: giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp.
-
Giai đoạn giáo dục cơ bản: Chương trình được thiết kế theo các mạch chính tương ứng với các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe. Kiến thức tiếng Việt và văn học được tích hợp trong quá trình dạy học đọc, viết, nói và nghe. Các ngữ liệu được lựa chọn và sắp xếp phù hợp với khả năng tiếp nhận của học sinh ở mỗi cấp học. Mục tiêu của giai đoạn này là giúp học sinh sử dụng tiếng Việt thành thạo để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và học tập tốt các môn học, hoạt động giáo dục khác; hình thành và phát triển năng lực văn học, một biểu hiện của năng lực thẩm mỹ; đồng thời bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm để học sinh phát triển về tâm hồn, nhân cách.
-
Giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp: Chương trình củng cố và phát triển các kết quả của giai đoạn giáo dục cơ bản, giúp học sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học, nhất là tiếp nhận văn bản văn học; tăng cường kỹ năng tạo lập văn bản nghị luận, văn bản thông tin có độ phức tạp hơn về nội dung và kỹ thuật viết; trang bị một số kiến thức lịch sử văn học, lý luận văn học có tác dụng thiết thực đối với việc đọc và viết về văn học; tiếp tục bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm, tâm hồn, nhân cách để học sinh trở thành người công dân có trách nhiệm. Ngoài ra, trong mỗi năm, những học sinh có định hướng khoa học xã hội và nhân văn được chọn học một số chuyên đề học tập. Các chuyên đề này nhằm tăng cường kiến thức về văn học và ngôn ngữ, kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đáp ứng sở thích, nhu cầu và định hướng nghề nghiệp của học sinh.
Quan điểm xây dựng Chương trình Ngữ văn theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT
Việc xây dựng chương trình môn Ngữ văn được thực hiện dựa trên những quan điểm tiến bộ và hiện đại, nhằm đảm bảo chất lượng giáo dục và đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội. Việc hiểu rõ những quan điểm này sẽ giúp chúng ta nhận thức được ý nghĩa sâu xa của từng nội dung học tập và rèn luyện, bao gồm cả việc nắm vững cách viết kết bài chung cho nghị luận xã hội
.
Căn cứ theo Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT về Chương trình môn Ngữ văn có nêu rõ quan điểm xây dựng Chương trình GDPT môn Ngữ văn như sau:
Chương trình môn Ngữ văn tuân thủ các quy định cơ bản được nêu trong Chương trình tổng thể, đồng thời nhấn mạnh một số quan điểm sau:
- Chương trình được xây dựng trên nền tảng lý luận và thực tiễn, cập nhật thành tựu nghiên cứu về giáo dục học, tâm lý học và phương pháp dạy học Ngữ văn; thành tựu nghiên cứu về văn học và ngôn ngữ học; thành tựu văn học Việt Nam qua các thời kỳ; kinh nghiệm xây dựng chương trình môn Ngữ văn của Việt Nam, đặc biệt từ đầu thế kỷ XXI đến nay và xu thế quốc tế trong phát triển chương trình nói chung, chương trình môn Ngữ văn nói riêng những năm gần đây, nhất là chương trình của những quốc gia phát triển; thực tiễn xã hội, giáo dục, điều kiện kinh tế và truyền thống văn hóa Việt Nam, đặc biệt là sự đa dạng của đối tượng học sinh xét về phương diện vùng miền, điều kiện và khả năng học tập.
- Chương trình lấy việc rèn luyện các kỹ năng giao tiếp (đọc, viết, nói và nghe) làm trục chính xuyên suốt cả ba cấp học nhằm đáp ứng yêu cầu của chương trình theo định hướng năng lực và bảo đảm tính chỉnh thể, sự nhất quán liên tục trong tất cả các cấp học, lớp học. Các kiến thức phổ thông cơ bản, nền tảng về tiếng Việt và văn học được hình thành qua hoạt động dạy học tiếp nhận và tạo lập văn bản; phục vụ trực tiếp cho yêu cầu rèn luyện các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe.
- Chương trình được xây dựng theo hướng mở, thể hiện ở việc không quy định chi tiết về nội dung dạy học mà chỉ quy định những yêu cầu cần đạt về đọc, viết, nói và nghe cho mỗi lớp; quy định một số kiến thức cơ bản, cốt lõi về tiếng Việt, văn học và một số văn bản có vị trí, ý nghĩa quan trọng của văn học dân tộc là nội dung thống nhất bắt buộc đối với học sinh toàn quốc.
- Chương trình vừa đáp ứng yêu cầu đổi mới, vừa chú trọng kế thừa và phát huy những ưu điểm của các chương trình môn Ngữ văn đã có, đặc biệt là chương trình hiện hành.
Kết luận
Qua những phân tích và tổng hợp trên, hy vọng rằng các bạn học sinh đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách xây dựng một phần kết bài chung cho nghị luận xã hội hiệu quả và ấn tượng. Kết bài không chỉ là dấu chấm hết cho bài viết mà còn là cơ hội cuối cùng để bạn thể hiện tư duy, khẳng định quan điểm và để lại dấu ấn trong lòng người đọc. Việc nắm vững các mẫu kết bài và biết cách áp dụng linh hoạt cho từng dạng đề sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các bài thi hay nhiệm vụ viết lách.
Hãy nhớ rằng, kỹ năng viết lách là một quá trình rèn luyện không ngừng. Việc thực hành thường xuyên, đọc nhiều tài liệu, và đặc biệt là áp dụng những kiến thức về môn Ngữ văn trong chương trình giáo dục phổ thông, sẽ giúp bạn ngày càng tiến bộ. Chúc các bạn luôn đạt được những kết quả cao trong học tập và rèn luyện kỹ năng viết văn của mình!