Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với tính từ là một thách thức đối với nhiều người học. “Familiar” là một tính từ phổ biến, nhưng liệu bạn đã thực sự tự tin khi trả lời câu hỏi Familiar đi Với Giới Từ Gì? Bài viết này của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE sẽ đi sâu phân tích cách dùng “familiar” với hai giới từ “to” và “with”, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, tránh nhầm lẫn và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Cùng khám phá ngay để làm chủ cách dùng “familiar” một cách chuẩn xác nhất!
“Familiar” Là Gì? Khám Phá Các Nghĩa Phổ Biến
Theo từ điển Cambridge, “familiar” có phiên âm là /fəˈmɪl.i.ər/, là một tính từ (adjective) thường được sử dụng với một số nghĩa chính sau đây:
-
Quen thuộc, thân thuộc: Diễn tả một điều gì đó dễ nhận biết, đã từng thấy, từng gặp, hoặc từng nghe trước đây.
- Ví dụ:
- The melody of that song sounded familiar to me, but I couldn’t recall the title. (Giai điệu bài hát đó nghe rất quen thuộc với tôi, nhưng tôi không thể nhớ tên bài.)
- Having lived in this neighborhood for years, every street is familiar to me. (Sống ở khu phố này nhiều năm, mọi con đường đều quen thuộc với tôi.)
- Ví dụ:
-
Hiểu biết, quen thuộc: Chỉ việc biết rõ về một điều gì đó hoặc một người nào đó, có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một lĩnh vực cụ thể.
- Ví dụ:
- As a senior manager, she is extremely familiar with all aspects of the company’s operations. (Với tư cách là quản lý cấp cao, cô ấy rất am hiểu tất cả các khía cạnh hoạt động của công ty.)
- His face is familiar, but I can’t quite place where I’ve seen him before. (Khuôn mặt anh ấy rất quen, nhưng tôi không thể nhớ mình đã gặp anh ấy ở đâu.)
- Ví dụ:
-
Suồng sã, thân mật (đôi khi mang ý tiêu cực): Diễn tả một mối quan hệ gần gũi quá mức, thiếu trang trọng, hoặc hành động thân mật không phù hợp.
- Ví dụ:
- Their greetings were always warm and familiar. (Lời chào của họ luôn nồng nhiệt và thân mật.)
- He put his arm around her in an overly familiar gesture that made her uncomfortable. (Anh ấy vòng tay qua cô ấy bằng một cử chỉ quá suồng sã khiến cô ấy khó chịu.)
- Ví dụ:
Ngoài ra, trong tiếng Anh cũ, “familiar” cũng từng được dùng như một danh từ, mang nghĩa người thân hoặc bạn thân.
Familiar Đi Với Giới Từ Gì Là Chính Xác Nhất?
Câu hỏi “familiar đi với giới từ gì” thường gây băn khoăn cho người học tiếng Anh. Thực tế, “familiar” có thể đi với cả hai giới từ “to” và “with”, nhưng cách dùng và ý nghĩa của chúng lại có sự khác biệt rõ rệt tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Familiar To – Quen Thuộc Đối Với Ai/Cái Gì
Cấu trúc “familiar to” được sử dụng khi một điều gì đó hoặc một người nào đó quen thuộc đối với một người, một nhóm người hoặc một chủ thể cụ thể. Nó diễn tả việc chủ ngữ (sự vật/sự việc/người) là quen thuộc với tân ngữ (người).
Cấu trúc:
S (something/somebody) + be + (not) + familiar to somebody. |
---|
Ví dụ:
- The classical music pieces played by the orchestra were familiar to many in the audience. (Những bản nhạc cổ điển được dàn nhạc trình diễn rất quen thuộc với nhiều khán giả.)
- The unique aroma of Vietnamese coffee is very familiar to most locals. (Mùi hương đặc trưng của cà phê Việt Nam rất quen thuộc với hầu hết người dân địa phương.)
- For seasoned travelers, the process of going through airport security is quite familiar to them. (Đối với những người thường xuyên đi du lịch, quy trình qua cửa an ninh sân bay khá quen thuộc với họ.)
Familiar With – Hiểu Biết Sâu Rộng Hoặc Quen Thuộc Với Vấn Đề
Ngược lại với “familiar to”, cấu trúc “familiar with” thường diễn tả việc một người (chủ ngữ) có sự hiểu biết, kiến thức hoặc kinh nghiệm về một điều gì đó, một vấn đề, một lĩnh vực hoặc một người khác (tân ngữ). Nó nhấn mạnh mức độ am hiểu hoặc sự quen thuộc của chủ ngữ.
Cấu trúc:
S (somebody) + be (not) familiar with + somebody/something. |
---|
Ví dụ:
- The new employee quickly became familiar with the company’s internal procedures. (Nhân viên mới nhanh chóng làm quen với các quy trình nội bộ của công ty.)
- Are you familiar with the latest environmental regulations regarding waste management? (Bạn có nắm rõ các quy định môi trường mới nhất về quản lý chất thải không?)
- She is very familiar with the works of famous authors, having studied literature for years. (Cô ấy rất quen thuộc với các tác phẩm của các tác giả nổi tiếng, vì đã học văn học nhiều năm.)
Phân Biệt Chi Tiết Familiar To Và Familiar With
Để không còn nhầm lẫn khi sử dụng “familiar to” hay “familiar with”, hãy cùng xem xét bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí phân biệt | Familiar To | Familiar With |
---|---|---|
Ý nghĩa | Cái gì đó/Ai đó quen thuộc ĐỐI VỚI một người/nhóm người. (Chủ ngữ là đối tượng được biết đến) | Một người (hoặc chủ thể) HIỂU BIẾT/QUEN THUỘC VỚI một vấn đề, một lĩnh vực, hoặc một người khác. (Chủ ngữ là người có kiến thức) |
Chủ ngữ (S) | Thường là danh từ chỉ vật hoặc sự việc (something) hoặc người (somebody) | Thường là danh từ chỉ người (somebody) hoặc đại từ nhân xưng (I, you, he, she, we, they) |
Tân ngữ | Luôn là danh từ chỉ người (somebody) | Có thể là danh từ chỉ người (somebody) hoặc danh từ chỉ vật/sự việc (something) |
Cấu trúc | Something/Somebody + be + familiar to + somebody. | Somebody + be + familiar with + somebody/something. |
Ví dụ | – The story is familiar to all children. (Câu chuyện quen thuộc với tất cả trẻ em.) – His face was familiar to her. (Khuôn mặt anh ấy quen thuộc với cô ấy.) |
– She is familiar with the story. (Cô ấy quen thuộc với câu chuyện.) – She is familiar with him. (Cô ấy quen biết anh ấy.) |
Lưu ý quan trọng:
Sự khác biệt rõ ràng nhất nằm ở vai trò của chủ ngữ và tân ngữ:
- Với Familiar To: Chủ ngữ là thứ được nhận biết (cái gì đó hoặc ai đó), và tân ngữ là người nhận biết.
- Với Familiar With: Chủ ngữ là người có kiến thức/quen thuộc, và tân ngữ là thứ mà người đó có kiến thức/quen thuộc.
Các Từ Đồng Nghĩa Với “Familiar” Giúp Đa Dạng Hóa Ngôn Ngữ
Trong một số trường hợp, nếu bạn muốn đa dạng hóa từ ngữ hoặc không nhớ chính xác familiar đi với giới từ gì, bạn có thể thay thế bằng một số từ vựng khác có nghĩa tương đương. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến với “familiar”:
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Acquainted | Quen thuộc, quen biết | – I am acquainted with the general manager of the company through a mutual friend. (Tôi quen biết tổng giám đốc công ty thông qua một người bạn chung.) |
Conversant | Thành thạo, quen thuộc (với một chủ đề, kỹ năng) | – He is highly conversant with multiple programming languages, making him a valuable asset. (Anh ấy rất thành thạo nhiều ngôn ngữ lập trình, khiến anh ấy trở thành một tài sản quý giá.) |
Recognizable | Dễ nhận ra, quen thuộc | – Her distinct laugh was instantly recognizable even from across the crowded room. (Tiếng cười đặc trưng của cô ấy ngay lập tức được nhận ra ngay cả từ phía bên kia căn phòng đông đúc.) |
Accustomed | Quen với (một thói quen, hoàn cảnh) | – After living in the bustling city for many years, she had become accustomed to the constant noise and fast pace of urban life. (Sau nhiều năm sống ở thành phố nhộn nhịp, cô ấy đã quen với tiếng ồn ào và nhịp sống nhanh của đô thị.) |
Habitual | Theo thói quen, quen thuộc (thường chỉ hành vi) | – It was her habitual practice to review her notes for at least an hour before every important presentation. (Đó là thói quen của cô ấy là xem lại ghi chú ít nhất một giờ trước mỗi bài thuyết trình quan trọng.) |
Bài Tập Vận Dụng: Familiar Đi Với Giới Từ Gì?
Để củng cố kiến thức và luyện tập cách sử dụng familiar đi với giới từ gì, hãy cùng thực hiện các bài tập dưới đây.
1. Điền vào chỗ trống “familiar to” hay “familiar with” để hoàn thiện các câu dưới đây:
- She is __________ the rules and regulations of the company.
- The concept of time travel is __________ many people due to movies and books.
- Are you __________ the works of Picasso?
- The students were __________ the new technology introduced in the classroom.
- He is __________ the local customs and traditions.
- The topic of climate change is __________ environmentalists and scientists.
- The story of Romeo and Juliet is __________ many people, thanks to its enduring popularity.
- I am not __________ the latest updates on the project. Can you fill me in?
- She is __________ the challenges faced by small businesses in the current economic climate.
- The city’s landmarks are __________ tourists and locals alike.
- Are you __________ the rules of the game?
- The smell of freshly baked cookies is __________ many people.
- He is __________ the history of ancient Egypt.
- The city’s architecture is __________ tourists who appreciate historical buildings.
- She is __________ the challenges faced by working mothers.
Đáp án:
1. familiar with | 2. familiar to | 3. familiar with | 4. familiar with | 5. familiar with |
---|---|---|---|---|
6. familiar to | 7. familiar to | 8. familiar with | 9. familiar with | 10. familiar to |
11. familiar with | 12. familiar to | 13. familiar with | 14. familiar to | 15. familiar with |
2. Bài tập “familiar đi với giới từ gì”: Điền giới từ “to” hoặc “with” vào chỗ trống sao cho phù hợp
- The new staff is not very familiar ______ making a detailed marcom plan. Could you please show him how?
- New York City was familiar ______ us because we lived here before moving to the recent city.
- As experienced marketers, our team is familiar ______ promotion campaigns.
- The piano is familiar ______ him because his mother used it when she was a professional pianist.
- This soup is familiar ______ me because my mom cooks it at home a lot.
Đáp án:
1. with | 2. to | 3. with | 4. to | 5. to |
---|
Kết luận
Việc nắm vững familiar đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày. Qua bài viết này, CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE hy vọng bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “familiar to” và “familiar with” cùng các trường hợp sử dụng cụ thể. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập để củng cố kiến thức, biến chúng thành phản xạ tự nhiên. Chúc bạn luôn tự tin và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/familiar
- Collins Dictionary: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-thesaurus/familiar
- ILA Vietnam (các liên kết nội bộ được tham khảo từ bài gốc).