Khi bạn cần diễn đạt hành động cân nhắc, suy xét hay đắn đo trong tiếng Anh, cấu trúc “consider” là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, một trong những thắc mắc thường gặp nhất đối với người học tiếng Anh là “Consider + Ving Hay To V” mới đúng. Việc nắm vững cách dùng chính xác của “consider” không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong ngữ pháp. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, các cấu trúc phổ biến và đặc biệt là giải đáp tường tận câu hỏi về việc “consider” đi kèm với dạng động từ nào, giúp bạn tự tin ứng dụng trong mọi tình huống.
“Consider” là gì? Giải Mã Ý Nghĩa và Phát Âm Chuẩn
Trước khi đi sâu vào các cấu trúc, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa cơ bản và cách phát âm của từ “consider” để có cái nhìn toàn diện nhất.
-
Phát âm: /kənˈsɪd.ər/ (Phiên âm quốc tế)
-
Định nghĩa: “Consider” là một động từ đa nghĩa, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
- Cân nhắc, suy xét, xem xét kỹ lưỡng về một vấn đề, quyết định: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
- Ví dụ: Do not decide anything until you have carefully considered the circumstances. (Đừng quyết định bất cứ điều gì cho đến khi bạn đã xem xét cẩn thận các trường hợp.)
- Để ý, quan tâm, lưu ý đến ai/cái gì: Nhấn mạnh việc tính đến yếu tố hoặc đối tượng nào đó.
- Ví dụ: Consider the supporters before increasing the ticket price. (Hãy cân nhắc các cổ động viên trước khi tăng giá vé.)
- Coi như, xem như: Dùng để nói về cách đánh giá hoặc nhìn nhận một người/sự vật.
- Ví dụ: He is currently considered the finest athlete in Great Britain. (Anh ấy hiện được coi là vận động viên giỏi nhất ở Anh.)
- Nghĩ là, có ý kiến là: Diễn tả quan điểm, nhận định của chủ thể.
- Ví dụ: We considered this newsletter to be very interesting. (Chúng tôi nghĩ là bản tin này rất thú vị.)
- Cân nhắc, suy xét, xem xét kỹ lưỡng về một vấn đề, quyết định: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
Nắm rõ định nghĩa và cách dùng "consider" trong tiếng Anh
Consider V-ing hay To V? Lời Giải Đáp Chính Xác Từ Chuyên Gia Ngữ Pháp
Đây là câu hỏi trọng tâm mà nhiều người học tiếng Anh thường băn khoăn khi gặp động từ “consider” trong các bài tập ngữ pháp và giao tiếp. Câu trả lời chính xác là: “Consider” CHỈ đi kèm với V-ing và KHÔNG đi với “to V” (động từ nguyên thể).
Cấu trúc ngữ pháp chuẩn là:
Consider + V-ing |
---|
- Giải thích: Trong tiếng Anh, một số động từ được theo sau bởi Gerund (dạng V-ing) để chỉ một hành động đang được xem xét, đề xuất hoặc cân nhắc. “Consider” thuộc nhóm động từ này. Gerund ở đây đóng vai trò như một danh từ, là đối tượng của hành động “consider”.
- Ví dụ: My mom is considering buying a new frying pan. (Mẹ tôi đang cân nhắc sẽ mua một chiếc chảo mới.)
Việc sử dụng “To V” sau “consider” là một lỗi ngữ pháp phổ biến. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách dùng động từ nguyên thể (To V) trong các ngữ cảnh khác, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu về chủ đề này.
Các Cấu Trúc “Consider” Thông Dụng và Cách Áp Dụng Hiệu Quả
Ngoài cấu trúc cơ bản “Consider + V-ing”, từ “consider” còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, mang đến những sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
1. Cấu trúc Consider đi với tính từ
Khi “consider” dùng để đánh giá hoặc coi ai/cái gì có một tính chất nhất định.
-
Consider + Somebody/Something + Adj (Coi ai/cái gì là như thế nào)
- Ví dụ: My boyfriend considers my cat very naughty. (Bạn trai tôi nghĩ là mèo của tôi rất nghịch ngợm.)
-
Consider + Somebody/Something + to be + Adj (Xem xét ai/cái gì có tính chất gì)
- Lưu ý: “to be” ở đây là một phần của cụm giới thiệu tính từ, không phải là “To V” theo sau trực tiếp “consider” với ý nghĩa “cân nhắc làm gì”.
- Ví dụ: We don’t consider Wendy to be qualified for the position. (Chúng tôi không coi Wendy đủ tiêu chuẩn cho vị trí này.)
2. Cấu trúc Consider đi kèm với V-ing
Cấu trúc cốt lõi và quan trọng nhất mà chúng ta đã thảo luận.
-
Consider + Ving (Cân nhắc hành động gì)
- Ví dụ: My mom is considering buying a new frying pan. (Mẹ tôi đang cân nhắc sẽ mua một chiếc chảo mới.)
3. Cấu trúc Consider đi với danh từ
“Consider” cũng có thể đi với danh từ để thể hiện ý nghĩa “coi như” hoặc “đánh giá”.
-
Consider + Somebody/Something + Somebody/Something (Coi ai/cái gì là ai/cái gì)
- Ví dụ: Everybody considers James a good team leader. (Mọi người đều coi James là một trưởng nhóm tốt.)
-
Consider + Somebody/Something + as something (Xem ai/cái gì như là gì)
- Ví dụ: Sweet heart, please consider our home as yours. (Con yêu, hãy coi nhà của ta như nhà của con nhé.)
-
Consider + somebody/something + for (Cân nhắc ai/cái gì cho một vị trí/mục đích)
- Ví dụ: Jennifer’s being considered for the job. (Jennifer đang được cân nhắc cho công việc.)
Mở Rộng Kiến Thức: Các Cụm Từ Thông Dụng với “Consider”
Bên cạnh các cấu trúc cơ bản, “consider” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định, mang ý nghĩa đặc biệt và làm phong phú thêm vốn từ của bạn.
-
Be highly/well considered = to be very much admired (Được rất nhiều người ngưỡng mộ, đánh giá cao)
- Ví dụ 1: Even though we don’t enjoy her books, she is highly considered. (Mặc dù chúng tôi không thích sách của cô ấy, nhưng cô ấy được đánh giá cao.)
- Ví dụ 2: His sermons were always well-considered, and they were attentively received. (Các bài giảng của ông luôn được nhiều người ngưỡng mộ và được đón nhận một cách chăm chú.)
-
All things considered (Xét về mọi mặt, tính đến tất cả các yếu tố)
- Ví dụ: Although he has experienced a great deal of difficulty since the death of his wife, he appears to be in good spirits, all things considered. (Mặc dù anh ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn kể từ cái chết của vợ mình, nhưng anh ấy có vẻ rất vui vẻ, xét về mọi mặt.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với “Consider”
Việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn trong tiếng Anh.
Các từ đồng nghĩa với “consider” (mang ý nghĩa cân nhắc, suy nghĩ)
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Think over | /θɪŋk ˈoʊ.vər/ | Cân nhắc, suy nghĩ kỹ |
Contemplate | /ˈkɒntəm.pleɪt/ | Trầm ngâm suy nghĩ, suy xét sâu |
Mull over | /mʌl ˈoʊ.vər/ | Nghiền ngẫm, suy nghĩ kỹ lưỡng về |
Agonize | /ˈæɡ.ə.naɪz/ | Suy tính, cân nhắc kỹ lưỡng (thường kèm lo lắng) |
Dwell on | /dwel ɒn/ | Dành nhiều thời gian, suy nghĩ mãi về |
Ponder | /ˈpɒn.dər/ | Suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó |
- Ví dụ:
- She ponders her next move in the game for 5 minutes. (Cô ấy cân nhắc nước đi tiếp theo của mình trong trò chơi trong 5 phút.)
- Peter lay in his bed contemplating his future. (Peter nằm trên giường suy nghĩ về tương lai của mình.)
Các từ trái nghĩa với “consider” (mang ý nghĩa bất chợt nghĩ tới, không suy nghĩ kỹ)
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
cross sb’s mind | /krɒs – maɪnd/ | Bất chợt nghĩ tới |
Strike | /straɪk/ | Loé lên trong đầu, chợt nhận ra |
- Ví dụ:
- It just struck me that Jimmy’s birthday was yesterday. (Tôi chợt nhận ra rằng hôm qua là sinh nhật của Jimmy.)
- The thought suddenly crossed her mind that she might not see her son again. (Ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu cô rằng cô có thể không gặp lại con trai mình nữa.)
Thực Hành Ngay: Bài Tập Cấu Trúc “Consider” Có Đáp Án Chi Tiết
Để củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ hiểu bài, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây.
Bài 1: Chia động từ theo dạng đúng
- Have you guys ever consider (become) singers?
- Sarah, you need to consider (buy) that house.
- Our team leader doesn’t consider James (qualified) for this position.
- Would your grandma consider (rent) that apartment?
- My little brother (consider) for that job.
Đáp án:
- Have you guys ever consider becoming singers?
- Sarah, you need to consider buying that house.
- Our team leader doesn’t consider James qualified for this position.
- Would your grandma consider renting that apartment?
- My little brother is being considered for that job. (Câu bị động, “đang được cân nhắc”)
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, câu hỏi “consider + Ving hay To V” đã được giải đáp một cách rõ ràng và bạn đã nắm vững cách sử dụng từ “consider” trong tiếng Anh. Ghi nhớ rằng, “consider” luôn đi với V-ing khi bạn muốn diễn tả hành động cân nhắc làm gì. Việc áp dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng “consider” một cách tự tin để chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn!