Trong kho tàng tiếng Việt phong phú, không ít lần chúng ta gặp phải những từ ngữ dễ gây nhầm lẫn về chính tả, khiến nhiều người băn khoăn không biết đâu mới là cách viết chuẩn xác. Một trong số những cặp từ thường xuyên khiến cộng đồng độc giả phải đặt dấu hỏi chính là “Chỉn Chu Hay Chỉnh Chu”. Liệu bạn có đang sử dụng từ đúng khi muốn diễn tả sự cẩn thận, kỹ lưỡng? Hay bạn vô tình mắc phải lỗi chính tả phổ biến này?

Bài viết hôm nay của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE sẽ đi sâu vào phân tích nguồn gốc và ý nghĩa của hai từ này, đồng thời cung cấp các thông tin pháp luật quan trọng liên quan đến năng lực môn Ngữ văn cấp Trung học Cơ sở và những quy định về việc học thêm, giúp bạn không chỉ nắm vững kiến thức chính tả mà còn hiểu rõ hơn về bối cảnh giáo dục hiện hành. Hãy cùng khám phá để làm giàu thêm vốn từ và sự am hiểu của mình về tiếng Việt và các quy định pháp luật.

Phân Biệt “Chỉn Chu” Và “Chỉnh Chu”: Giải Đáp Từ Nào Đúng Chính Tả?

Sự chính xác trong ngôn ngữ không chỉ thể hiện trình độ cá nhân mà còn góp phần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. Đối với cặp từ “chỉn chu” và “chỉnh chu”, việc xác định đâu là từ đúng chính tả là điều cần thiết.

“Chỉn chu” là gì và sử dụng như thế nào?

Theo các bộ từ điển tiếng Việt uy tín, “chỉn chu” là một tính từ được sử dụng rộng rãi để miêu tả sự chu đáo, cẩn thận, kỹ lưỡng đến từng chi tiết, không có điểm nào đáng chê trách hoặc thiếu sót. Khi một công việc, một hành động hay một sự chuẩn bị nào đó được thực hiện “chỉn chu”, điều đó có nghĩa là mọi khía cạnh đều được xem xét kỹ lưỡng, hoàn hảo và đáng tin cậy.

Ví dụ: “Cô ấy luôn chuẩn bị bài giảng một cách chỉn chu, từ nội dung đến hình thức.” hoặc “Bản báo cáo được trình bày rất chỉn chu, không hề có lỗi nhỏ.” Đây là từ chuẩn mực trong giao tiếp và văn viết tiếng Việt. Nhiều người dùng tiếng Việt cũng hay nhầm lẫn các từ khác về mặt chính tả như chần chừ hay chần chờ cũng là một ví dụ điển hình cho việc cần sự chỉn chu trong ngôn ngữ.

“Chỉnh chu” có phải là từ đúng chính tả?

Ngược lại với “chỉn chu”, khi tra cứu trong các từ điển tiếng Việt hiện hành, chúng ta sẽ không tìm thấy định nghĩa hay ý nghĩa cụ thể nào của từ “chỉnh chu”. Điều này cho thấy “chỉnh chu” không phải là một từ được công nhận trong hệ thống chính tả tiếng Việt chuẩn.

Sự xuất hiện và phổ biến của từ “chỉnh chu” có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

  • Hiểu lầm hoặc viết nhầm: Trong quá trình học hỏi và sử dụng ngôn ngữ, đôi khi người viết có thể vô tình nhầm lẫn giữa các âm tiết tương tự.
  • Thói quen phát âm theo địa phương: Một số vùng miền có cách phát âm các phụ âm “n” và “nh” khác nhau, dẫn đến việc nghe và viết sai lệch.
  • Ảnh hưởng của các từ khác: Có thể do liên tưởng đến từ “chỉnh sửa” hoặc “chỉnh đốn” mà người dùng đã hình thành thói quen sử dụng “chỉnh chu”.

Do đó, giữa hai từ “chỉn chu hay chỉnh chu”, từ “chỉn chu” là từ viết đúng chính tả, còn “chỉnh chu” là một biến thể sai lệch và không nên được sử dụng trong văn viết hay giao tiếp chính thức. Việc dành thời gian hay giành thời gian để tìm hiểu kỹ lưỡng về chính tả sẽ giúp chúng ta tránh được những lỗi cơ bản và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Việt.

Năng Lực Cần Đạt Của Môn Ngữ Văn Cấp THCS Theo Quy Định Mới Nhất

Để đảm bảo chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện năng lực cho học sinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành các quy định cụ thể về mục tiêu và yêu cầu đối với từng môn học. Đối với môn Ngữ văn ở cấp Trung học Cơ sở (THCS), Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT đã đưa ra các năng lực cần đạt như sau:

Căn cứ theo tiết 2.2 tiểu mục 2 Mục 4 của Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT, năng lực cần đạt đối với môn Ngữ văn ở cấp THCS tập trung vào các kỹ năng cốt lõi sau:

  • Năng lực Đọc: Học sinh cần biết vận dụng kiến thức tiếng Việt, kết hợp với trải nghiệm và khả năng suy luận cá nhân để hiểu sâu sắc các văn bản. Điều này bao gồm khả năng đọc theo kiểu và loại văn bản, hiểu được cả nội dung tường minh lẫn hàm ẩn. Bên cạnh đó, học sinh cần nhận biết, phân tích và đánh giá nội dung cũng như đặc điểm hình thức biểu đạt nổi bật của văn bản. Năng lực này cũng đòi hỏi học sinh biết so sánh các văn bản khác nhau, liên hệ với trải nghiệm cuộc sống để hình thành cách nhìn, cách nghĩ và cảm nhận riêng, làm giàu đời sống tinh thần. Việc học tập không chỉ dừng lại ở sách vở mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực, từ những kiến thức chuyên môn đến các kỹ năng mềm, hay thậm chí là những mẹo vặt hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như cách làm yaourt tại nhà để chăm sóc sức khỏe gia đình.

  • Năng lực Viết: Năng lực viết được phân chia theo cấp độ lớp học:

    • Ở lớp 6 và 7: Học sinh cần viết được các bài văn tự sự, miêu tả và biểu cảm. Bước đầu biết viết bài văn nghị luận, thuyết minh, nhật dụng.
    • Ở lớp 8 và 9: Học sinh cần viết được các bài văn tự sự, nghị luận và thuyết minh hoàn chỉnh, tuân thủ đúng các bước và biết kết hợp linh hoạt các phương thức biểu đạt.
      Cụ thể hơn, việc viết văn bản tự sự phải tập trung vào yêu cầu kể lại một cách sáng tạo các câu chuyện đã đọc, đã chứng kiến, đã tham gia hoặc các câu chuyện tưởng tượng có kết hợp yếu tố miêu tả, biểu cảm. Văn bản miêu tả trọng tâm vào cảnh sinh hoạt (tả hoạt động), còn văn bản biểu cảm tập trung vào cảnh vật, con người và thể hiện cảm nhận về tác phẩm văn học. Học sinh cũng cần biết làm các câu thơ, bài thơ cơ bản để nhận biết đặc điểm một số thể thơ quen thuộc. Đối với văn bản nghị luận, yêu cầu là thể hiện suy nghĩ và chủ kiến cá nhân về các vấn đề, sử dụng lập luận tương đối đơn giản và bằng chứng dễ tìm kiếm. Học sinh cũng cần viết được văn bản thuyết minh về những vấn đề gần gũi với đời sống và hiểu biết của bản thân, với cấu trúc thông dụng. Ngoài ra, cần điền được một số mẫu giấy tờ và soạn được một số văn bản nhật dụng như biên bản ghi nhớ công việc, thư điện tử, văn bản tường trình, quảng cáo và bài phỏng vấn. Việc viết phải đúng quy trình, biết cách tìm tài liệu và có hiểu biết về quyền sở hữu trí tuệ, biết cách trích dẫn văn bản.
  • Năng lực Nói và Nghe: Học sinh cần trình bày ý tưởng và cảm xúc một cách dễ hiểu, tự tin khi nói trước đám đông. Điều này bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ, cử chỉ, điệu bộ phù hợp khi nói; kể lại mạch lạc các câu chuyện đã đọc, đã nghe; chia sẻ cảm xúc, thái độ, trải nghiệm, ý tưởng về các vấn đề được nói đến. Học sinh cũng cần thảo luận ý kiến về vấn đề đã đọc, đã nghe; thuyết minh về một đối tượng hay quy trình; biết cách nói phù hợp với mục đích, đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp; sử dụng hiệu quả hình ảnh, kí hiệu, biểu đồ để trình bày vấn đề. Hiểu biết về các thủ tục hành chính cần thiết, như việc tìm hiểu mẫu đăng ký tạm trú, cũng là một phần quan trọng để hội nhập cộng đồng.

    Trong năng lực Nghe, học sinh cần nghe hiểu với thái độ phù hợp, tóm tắt được nội dung, nhận biết và đánh giá bước đầu về lí lẽ, bằng chứng mà người nói sử dụng, nhận biết cảm xúc của người nói và biết cách phản hồi hiệu quả những gì đã nghe. Bên cạnh đó, trong thời đại số, việc nắm vững các thao tác công nghệ cơ bản, ví dụ như cách chụp màn hình iPhone 13, cũng trở nên thiết yếu.

Chỉn Chu Hay Chỉnh Chu: Giải Đáp Từ Nào Mới Đúng Chính Tả Tiếng Việt?Chỉn Chu Hay Chỉnh Chu: Giải Đáp Từ Nào Mới Đúng Chính Tả Tiếng Việt?

Quy Định Về Việc Học Thêm Ngữ Văn: Có Được Ép Buộc Thu Tiền?

Vấn đề học thêm luôn là một chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm từ phụ huynh, học sinh và toàn xã hội. Để đảm bảo môi trường giáo dục lành mạnh, Luật Giáo dục 2019 đã có những quy định rõ ràng về các hành vi bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục.

Căn cứ theo khoản 5 Điều 22 Luật Giáo dục 2019, các hành vi bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục bao gồm:

Điều 22. Các hành vi bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục

  1. Xúc phạm nhân phẩm, danh dự, xâm phạm thân thể nhà giáo, cán bộ, người lao động của cơ sở giáo dục và người học.
  2. Xuyên tạc nội dung giáo dục.
  3. Gian lận trong học tập, kiểm tra, thi, tuyển sinh.
  4. Hút thuốc; uống rượu, bia; gây rối an ninh, trật tự.
    5. Ép buộc học sinh học thêm để thu tiền.
  5. Lợi dụng việc tài trợ, ủng hộ giáo dục để ép buộc đóng góp tiền hoặc hiện vật.

Như vậy, theo quy định của Luật Giáo dục 2019, hành vi ép buộc học sinh học thêm để thu tiền là hoàn toàn bị nghiêm cấm trong các cơ sở giáo dục. Điều này áp dụng cho tất cả các môn học, bao gồm cả môn Ngữ văn. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của học sinh, phụ huynh, đồng thời ngăn chặn các tiêu cực có thể phát sinh từ việc lạm dụng hoạt động học thêm. Các trường học và giáo viên cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định này để xây dựng một môi trường giáo dục công bằng, minh bạch và hiệu quả.

Kết Luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc “chỉn chu hay chỉnh chu” và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Việt chuẩn xác. “Chỉn chu” là từ đúng chính tả, thể hiện sự cẩn thận và kỹ lưỡng. Hơn nữa, chúng ta cũng đã tìm hiểu sâu hơn về các năng lực cần đạt của môn Ngữ văn cấp THCS theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT và quy định cấm ép buộc học sinh học thêm theo Luật Giáo dục 2019.

Việc nắm vững kiến thức chính tả và pháp luật không chỉ giúp chúng ta trau dồi bản thân mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội thông tin minh bạch, giáo dục chất lượng. Hãy cùng nhau gìn giữ sự trong sáng của tiếng Việt và tạo dựng môi trường học tập công bằng cho thế hệ tương lai.

Tài liệu tham khảo

  • Từ điển tiếng Việt
  • Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ban hành Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn
  • Luật Giáo dục 2019

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *