Trong cuộc sống hiện đại và các ngành công nghiệp, việc hiểu rõ và quy đổi chính xác các đơn vị đo dung tích (còn gọi là thể tích) là vô cùng cần thiết. Chúng ta thường xuyên nghe đến những đơn vị như lít (L), mililít (mL), hay mét khối (m3) trong sinh hoạt hàng ngày, từ chai nước giải khát, bình xăng, đến lượng nước sinh hoạt. Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là ngành dầu khí, các đơn vị như thùng (barrel) hay gallon lại trở nên quen thuộc. Nhưng liệu chúng ta đã thực sự nắm vững tất cả các quy tắc chuyển đổi và ý nghĩa của từng loại đơn vị này?

Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE, sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về Bảng đơn Vị đo Dung Tích phổ biến, các quy tắc quy đổi từ cơ bản đến nâng cao, đồng thời giới thiệu cả những đơn vị cổ xưa và quốc tế. Mục tiêu của chúng tôi là trang bị cho bạn kiến thức chuẩn xác, giúp bạn tự tin trong mọi tình huống cần đến phép đo lường dung tích, từ đó nâng cao hiểu biết chuyên môn và ứng dụng hiệu quả vào thực tiễn.

1. Tổng quan về các đơn vị đo dung tích và thể tích

Dung tích và thể tích là hai khái niệm liên quan chặt chẽ, thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về chất lỏng hoặc khả năng chứa của một vật. Hiểu một cách đơn giản, thể tích là lượng không gian mà một vật chiếm giữ, còn dung tích là khả năng chứa của một vật chứa. Ví dụ, một cái bình có thể tích 5 lít có nghĩa là nó có dung tích 5 lít chất lỏng.

Trong đời sống và khoa học, chúng ta tiếp xúc với rất nhiều đơn vị đo dung tích. Tại Việt Nam, các đơn vị dựa trên hệ mét như lít (L), mililít (mL), và mét khối (m3) là phổ biến nhất. Tuy nhiên, trên phạm vi quốc tế, đặc biệt là trong thương mại và sản xuất, các đơn vị truyền thống của Anh và Mỹ như gallon hay thùng (barrel) lại đóng vai trò quan trọng. Dù bạn sinh năm 1970 bao nhiêu tuổi hay ở bất kỳ thế hệ nào, việc nắm rõ những đơn vị này đều hữu ích trong nhiều tình huống.

Hình ảnh minh họa các đơn vị đo thể tích phổ biến trong đời sống hàng ngàyHình ảnh minh họa các đơn vị đo thể tích phổ biến trong đời sống hàng ngày

Các đơn vị đo này không chỉ là những con số trừu tượng mà còn phản ánh lịch sử phát triển của khoa học và thương mại toàn cầu. Việc hiểu rõ chúng giúp chúng ta giao tiếp chính xác hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có trong các giao dịch, nghiên cứu hoặc đơn giản là trong cuộc sống hàng ngày.

2. Các đơn vị đo dung tích phổ biến nhất tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các đơn vị đo dung tích theo hệ mét được sử dụng rộng rãi và là kiến thức cơ bản trong giáo dục cũng như đời sống. Đơn vị chủ đạo là Lít (L), cùng với các đơn vị nhỏ hơn và lớn hơn của nó.

2.1. Đơn vị Lít (L) và cách hình dung

Đơn vị Lít (L) là một trong những đơn vị đo dung tích quen thuộc nhất. Để giúp bạn hình dung một cách cụ thể, các chuyên gia của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE sẽ làm phép quy đổi đơn vị này thật dễ hiểu:

1 Lít (L) tương đương 1 dm³ (decimét khối). Điều này có nghĩa là 1 Lít bằng thể tích của một hình lập phương có ba cạnh với chiều dài là 1 dm (tức 10 cm). Bạn có thể hình dung 1 Lít sẽ tương đương với thể tích của một hình lập phương có ba cạnh (dài, rộng, cao) khoảng bằng nửa (1/2) gang tay của người Việt Nam.

Minh họa khối lập phương 1 dm cạnh tương đương 1 Lít dung tíchMinh họa khối lập phương 1 dm cạnh tương đương 1 Lít dung tích

2.2. Quy đổi 1 Lít (L) sang các đơn vị khác (mL, cc, cm3, dm3, m3)

Đây là câu hỏi thường gặp khi làm việc với các đơn vị đo dung tích. Câu trả lời chính xác là 1 L = 1000 mL (Một lít bằng một nghìn mililít). Để dễ dàng tính nhẩm nhanh, chúng ta có thể dựa vào hệ quy đổi của đơn vị chiều dài (ví dụ: 1m = 10dm = 100cm = 1000mm) và áp dụng cho thể tích (nhân ba lần). Tương tự như cách bạn quy đổi [1 kg bằng bao nhiêu gam], nguyên tắc nhân chia theo bội số 1000 là nhất quán.

Dựa vào đó, ta có thể quy đổi từ đơn vị Lít sang các đơn vị khác như sau:

  • 1 L = 1 dm³ (Đây là đơn vị chuẩn cơ sở)
  • 1 L = 1000 cm³ (Vì 1 dm = 10 cm, mà thể tích là nhân theo 3 cạnh nên sẽ là 10x10x10 = 1000)
  • 1 L = 0.001 m³ (Vì 1 dm = 0.1 m, mà thể tích là nhân theo 3 cạnh nên sẽ là 0.1×0.1×0.1 = 0.001)

Vậy 1 Lít bằng bao nhiêu Cc? Trước hết, chúng ta cần hiểu thêm:

  • Lít (Tiếng Anh – Liter), đơn vị thể tích chuẩn l (L)
  • Mililít (Tiếng Anh – millilitre) ký hiệu mL (ml), là đơn vị thể tích xuất phát từ đơn vị đo thể tích chuẩn lít ở trên.
  • Cc (Tiếng Anh Cubic Centimeter: Xăng-ti-mét khối)
  • Do đó, 1 L = 1000 cm³ = 1000 Cc

Bảng quy đổi dung tích từ Lít sang các đơn vị mililit, cc, cm3, dm3, m3Bảng quy đổi dung tích từ Lít sang các đơn vị mililit, cc, cm3, dm3, m3

2.3. Quy đổi 1 Mililit (mL) sang các đơn vị khác (cc, cm3, L, dm3, m3)

Tương tự như cách quy đổi đơn vị thể tích ở trên, ta có thể dễ dàng suy ra các giá trị sau:

  • 1 mL = 0.001 L = 0.001 dm³ (tức là = 1/1000 dm³ = 1/10³ dm³)
  • 1 mL = 1 cm³ = 1 Cc
  • 1 mL = 1/1000 dm³ = 1/1000 L
  • 1 mL = 1/1.000.000 m³ (tức là = 1/10⁶ m³) = 0.000001 m³

Quy đổi chi tiết đơn vị mililit (mL) sang các đơn vị dung tích khácQuy đổi chi tiết đơn vị mililit (mL) sang các đơn vị dung tích khác

3. Các đơn vị đo dung tích quốc tế thường dùng

Ngoài các đơn vị hệ mét, các đơn vị đo dung tích quốc tế cũng rất quan trọng, đặc biệt trong các bản tin thời sự liên quan đến giá dầu thế giới. Dầu thô được khai thác, vận chuyển và buôn bán khắp nơi trên toàn cầu, vì vậy các đơn vị đo lường này cũng được toàn cầu hóa để thống nhất giữa các quốc gia khi có giao dịch và trao đổi.

Thùng dầu và các đơn vị đo dung tích quốc tế phổ biếnThùng dầu và các đơn vị đo dung tích quốc tế phổ biến

3.1. Đơn vị Thùng (Barrel) và 1 thùng dầu thô bằng bao nhiêu Lít

Thùng (Barrel) là một trong nhiều đơn vị đo dung tích được áp dụng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các nước châu Âu trong nhiều bối cảnh khác nhau. Kể từ thời trung cổ, thùng được dùng như một đơn vị đo dung tích ở khắp châu Âu với thể tích khoảng từ 100L đến 1000L. Tên gọi thùng có nguồn gốc từ thời trung cổ từ baril của Pháp và không rõ nguồn gốc, nhưng đơn vị này vẫn được sử dụng cả trong tiếng Pháp và cũng là nguồn gốc của nhiều ngôn ngữ khác như tiếng Ý, Ba Lan và Tây Ban Nha.

Thùng (barrel) - đơn vị đo dung tích quan trọng trong ngành dầu mỏThùng (barrel) – đơn vị đo dung tích quan trọng trong ngành dầu mỏ

Thùng được dùng ở các nước Mỹ, Anh và các quốc gia Châu Âu bao gồm các loại: Thùng khô, thùng chất lỏng (như thùng bia Anh và thùng bia Mỹ), thùng dầu,…

I) Thùng hàng khô ở Mỹ

Thùng hàng khô là đơn vị đo dung tích được dùng trong việc tính thể tích của các loại mặt hàng khô như:

  • Thùng bột ngô, nặng 200 pound (tương đương 91 kg)
  • Thùng xi măng, thể tích 4 feet khối (tương đương 113L, 30 US gal) hoặc 376 pound (171 kg)
  • Thùng đường, thể tích 5 feet khối (tương đương 142 L ~ 37 US gal)
  • Thùng bột mì hoặc lúa mạch đen, thể tích 110 L hoặc nặng 196 pound (tương đương 89 kg)
  • Thùng vôi (khoáng chất), thùng lớn 280 pound (127 kg), hoặc thùng nhỏ 180 pound (82 kg)
  • Thùng bơ và pho mát ở Anh, 224 pound (102 kg)
  • Thùng muối, nặng 280 pound (130 kg)

II) Thùng chất lỏng ở Anh và Mỹ

Thùng chất lỏng có thể tích khác nhau, thể tích của 1 thùng chất lỏng phụ thuộc vào chất lỏng được đo là gì, và được áp dụng ở quốc gia nào.

  • Tại Anh: 1 thùng bia có dung tích 36 gallon Anh (43 US gal; 164 L)
  • Tại Mỹ: 1 thùng chất lỏng (không phải là dầu) có thể tích là 31,5 gallon Mỹ (26 imp gal; 119 L), nhưng một thùng bia lại có thể tích là 31 gallon Mỹ (26 imp gal; 117 L).

Như vậy, khi nói về đơn vị dung tích thùng, chúng ta nên lưu ý đó là thùng Anh hay thùng Mỹ.
Kích thước thùng bia ở Mỹ được dựa trên tỷ lệ của thùng bia Mỹ một cách lỏng lẻo. Khi đề cập đến thùng hoặc thùng bia ở nhiều quốc gia, thuật ngữ này có thể được sử dụng cho các đơn vị đóng gói thương mại không phụ thuộc vào thể tích thực tế, trong đó phạm vi phổ biến cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp là 20–60 L, điển hình là thùng DIN hoặc Euro là 50 L.

Các loại thùng và dung tích đa dạng của chúng trong thương mạiCác loại thùng và dung tích đa dạng của chúng trong thương mại

III) 1 thùng dầu bao nhiêu lít (L)

Trong ngành dầu mỏ, đơn vị đo dung tích thùng (được ký hiệu là bbl) là đơn vị đo dung tích dùng để đo dầu, được định nghĩa là khoảng 42 gallon Mỹ hoặc 160 lít hoặc 35 gallon Anh. Cũng theo Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API), một thùng dầu tiêu chuẩn là lượng dầu chiếm thể tích chính xác bằng 1 thùng (159 L) ở điều kiện nhiệt độ60°F (15,6°C)áp suất 14,696 psi (1.013,25 hPa = khoảng 1bar).

Quy đổi 1 thùng dầu thô tiêu chuẩn API sang đơn vị lítQuy đổi 1 thùng dầu thô tiêu chuẩn API sang đơn vị lít

IV) Tham khảo thêm đơn vị đo dung tích thùng

  • “bbl” từ viết tắt của 1 thùng dầu, được cho là tên viết tắt của “blue barrel”. Tuy nhiên, trong khi lịch sử Công ty Standard Oil năm 1904 của Ida Tarbell thừa nhận “thùng màu xanh thần thánh”, thì từ viết tắt “bbl” đã được sử dụng rất lâu trước khi ngành dầu khí Hoa Kỳ ra đời vào năm 1859.
  • Thùng rượu whisky 42 US gallon (159L), thùng rượu whisky Tierce (159L) và thùng rượu whisky 40 US gallon (150L) đều được sử dụng. Tuy nhiên, thùng rượu 42 US gallon được biết đến là loại thùng đong đếm rượu cũ của Anh.
  • Ngoài ra, thùng 45 US gallon (170L) cũng được sử dụng phổ biến.
  • Thùng rượu whisky 40 gallon là loại thùng gỗ có kích thước phổ biến nhất do chúng luôn có sẵn vào thời điểm đó.

Lịch sử và các loại thùng đo dung tích khác như thùng rượu whiskyLịch sử và các loại thùng đo dung tích khác như thùng rượu whisky

3.2. Đơn vị Gallon và 1 Gallon bao nhiêu Lít

Gallon hay galông là một đơn vị đo dung tích, được sử dụng rộng rãi ở Anh, Mỹ và các nước Châu Âu. Thực tế có 3 định nghĩa về gallon (phân loại gallon) theo chất lỏng được đo và đất nước sử dụng đơn vị đó:

  • Gallon chất lỏng của Mỹ có thể tích là 231 in³ = 3,785411784 lít ≈ (3.78L) hoặc khoảng 0,13368 ft³.
  • Gallon chất khô của Mỹ có thể tích là 268,8025 in³ = 4,40488377086 lít ≈ (4.4L).
  • Gallon của Anh có thể tích là 277,42 in³ = 4,54609 lít ≈ (4.54L)1,2 gallon chất lỏng của Mỹ.

Các định nghĩa khác nhau của đơn vị Gallon (Mỹ, Anh) khi quy đổi sang lítCác định nghĩa khác nhau của đơn vị Gallon (Mỹ, Anh) khi quy đổi sang lít

Như vậy, để quy đổi gallon sang lít, chúng ta phải lưu ý đó là gallon của Mỹ hay của Anh và là gallon dùng để đo dung tích chất lỏng hay chất rắn. Để hiểu rõ hơn về cách các đơn vị được thiết lập và quy chuẩn theo thời gian, đôi khi chúng ta cần những phân tích chuyên sâu như khi bạn [phân tích bài thơ đồng chí] để nắm bắt mọi sắc thái ý nghĩa.

4. Bảng quy đổi đơn vị đo dung tích theo hệ mét khối (M3) và Lít (L)

Theo nghiên cứu của các kỹ sư kỹ thuật đo lường của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE, hiện tại chưa có quy định về việc phân loại đơn vị đo dung tích một cách cứng nhắc. Các đơn vị đo thể tích được các tổ chức, cơ quan, nhóm ngành khác nhau phân loại sao cho phù hợp với công việc liên quan. Theo hệ mét, người ta lấy đơn vị đo mét khối (M3) làm chuẩn, từ đó phân loại ra các nhóm đơn vị đo dung tích lớn hơn và nhỏ hơn M3 (còn gọi là bảng đơn vị đo thể tích theo hệ mét và lít) dễ quản lý thể tích theo đơn vị đo dung tích.

Lớn hơn mét khối (> m³) Mét khối (m³) Nhỏ hơn mét khối (< m³)
km³ hm³ dam³
1km³ = 1000hm³ 1hm³ = 1000dam³ = 1/1000km³ 1dam³ = 1000m³ = 1/1000 hm³

5. Tổng hợp các bảng đơn vị đo dung tích chi tiết

Với những phân tích ở trên và mong muốn đưa ra bảng tra đơn giản dễ dàng, các kỹ sư của CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE chúng tôi đưa ra các bảng đơn vị đo dung tích với các đơn vị phổ biến thường dùng và các bảng theo các hệ khác nhau.

5.1. Bảng đơn vị đo dung tích theo các đơn vị phổ biến

Đơn vị Giá trị quy đổi
Mét khối (m³) Lít (L)
Mét khối (m³) 1
Lít (L) 0.001
Decilít (dL) 0.0001
Centilít (cL) 0.00001
Mililít (mL) 0.000001
Gallon Anh (UK Gallon) 0.00454609
Gallon Mỹ (US Gallon) 0.00378541
Barrel (Thùng) 0.158987
Peck 0.00881077

5.2. Bảng đơn vị đo dung tích theo hệ mét

Đơn vị đo dung tích (hệ mét) Kilômét khối (km³) Mét khối (m³) Decalít (daL) Decimét khối (dm³) Lít (l) Decilít (dl) Centilít (cl) Xăng-ti-mét khối (cm³) Mililít (ml) Milimét khối (mm³) Microlít (µl)
Kilômét khối (km³) 1 10⁹ 10¹¹ 10¹² 10¹² 10¹³ 10¹⁴ 10¹⁵ 10¹⁵ 10¹⁸ 10¹⁸
Mét khối (m³) 10⁻⁹ 1 10² 10³ 10³ 10⁴ 10⁵ 10⁶ 10⁶ 10⁹ 10⁹
Decalít (daL) 10⁻¹¹ 10⁻² 1 10 10 10² 10³ 10⁴ 10⁴ 10⁷ 10⁷
Decimét khối (dm³) 10⁻¹² 10⁻³ 10⁻¹ 1 1 10 10² 10³ 10³ 10⁶ 10⁶
Lít (l) 10⁻¹² 10⁻³ 10⁻¹ 1 1 10 10² 10³ 10³ 10⁶ 10⁶
Decilít (dl) 10⁻¹³ 10⁻⁴ 10⁻² 10⁻¹ 10⁻¹ 1 10 10² 10² 10⁵ 10⁵
Centilít (cl) 10⁻¹⁴ 10⁻⁵ 10⁻³ 10⁻² 10⁻² 10⁻¹ 1 10 10 10⁴ 10⁴
Xăng-ti-mét khối (cm³) 10⁻¹⁵ 10⁻⁶ 10⁻⁴ 10⁻³ 10⁻³ 10⁻² 10⁻¹ 1 1 10³ 10³
Mililít (ml) 10⁻¹⁵ 10⁻⁶ 10⁻⁴ 10⁻³ 10⁻³ 10⁻² 10⁻¹ 1 1 10³ 10³
Milimét khối (mm³) 10⁻¹⁸ 10⁻⁹ 10⁻⁷ 10⁻⁶ 10⁻⁶ 10⁻⁵ 10⁻⁴ 10⁻³ 10⁻³ 1 1
Microlít (µl) 10⁻¹⁸ 10⁻⁹ 10⁻⁷ 10⁻⁶ 10⁻⁶ 10⁻⁵ 10⁻⁴ 10⁻³ 10⁻³ 1 1

5.3. Bảng đơn vị đo dung tích theo hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh

Đơn vị đo dung tích Thùng (Barrel) Giạ (bu) Đấu to/Thùng (pk) Galông (gal) Quart (Lít Anh bằng 1,14 lít) (qt) Pint (pt) Ounce Chất lỏng (oz)
Thùng (Barrel) 1 4,5 18 36 143,99 287,98 5 759,66
Giạ (bu) 0,22 1 4 8 32 64 1280
Đấu to/Thùng (pk) 0,06 0,25 1 2 8 16 320
Galông (gal) 0,03 0,13 0,5 1 4 8 160
Quart (Lít Anh bằng 1,14 lít) (qt) 0,01 0,03 0,13 0,25 1 2 40
Pint (pt) 0,00347 0,02 0,06 0,12 0,5 1 20
Ounce Chất lỏng (oz) 0,000174 0,000781 0,00312 0,01 0,02 0,05 1

5.4. Bảng đơn vị đo dung tích theo hệ thống đo lường chất lỏng của Mỹ

Tham khảo thêm thông tin liên quan các bảng đơn vị đo dung tích chất lỏng của Mỹ

  • Yard (viết tắt là YD) là đơn vị đo chiều dài thường xuyên sử dụng của quốc gia Anh và Mỹ. Theo đó 1 yard được tính bằng 3 feet hoặc 36 inch, nếu tính theo mét thì 1 yard bằng 0.91 mét.
  • Acre – foot (đơn vị thể tích khoảng 1200 m³) là đơn vị thể tích có diện tích đáy bằng 1 acre (mẫu Anh – khoảng 0,4 hecta) và bề dày bằng một foot (fu), 1 acre-foot chứa 7,758 bbl dầu tương đương với 43,560 ft³.
Đơn vị đo dung tích Acre foot (acre foot) Yard khối (yd³) Thùng (Barrel) Foot khối (ft³) Galông (gal) Quart (Lít Anh bằng 1,14 lít) (qt) Pint (pt) Gill (gill) Ounce Chất lỏng (oz) Inch khối (in³) Dram chất lỏng (fluid dram) Minim (minim)
Acre foot (acre foot) 1 1 613,33 7 758,37 43 560,02 325 851,65 1 303 405,61 2 606 811,21 10 427 248,55 41 708 984,35 75 271 708,33 333 671 924,14 2×10¹⁰
Yard khối (yd³) 6,2×10⁻⁴ 1 4,81 27 201,97 807,9 1 615,79 6 463,17 25 852,67 46 656 206 821,36 12 409 279,86
Thùng (Barrel) 1,29×10⁻⁴ 0,21 1 5,61 42 168 336 1 344 5 376 9 702 43 007,99 2 580 478,94
Foot khối (ft³) 2,3×10⁻⁵ 0,04 0,18 1 7,48 29,92 59,84 239,38 957,51 1 728 7 660,05 459 602,92
Galông (gal) 3,07×10⁻⁶ 4,95×10⁻³ 0,02 0,13 1 4 8 32 128 231 1 024 61 439,96
Quart (Lít Anh bằng 1,14 lít) (qt) 7,67×10⁻⁷ 1,24×10⁻³ 0,01 0,03 0,25 1 2 8 32 57,75 256 15 360
Pint (pt) 3,84×10⁻⁷ 6,19×10⁻⁴ 2,98×10⁻³ 0,02 0,13 0,5 1 4 16 28,88 128 7 680
Gill (gill) 9,59×10⁻⁸ 1,55×10⁻⁴ 7,44×10⁻⁴ 4,18×10⁻³ 0,03 0,12 0,25 1 4 7,22 32 1 920
Ounce Chất lỏng (oz) 2,4×10⁻⁸ 3,87×10⁻⁵ 1,86×10⁻⁴ 1,04×10⁻³ 0,01 0,03 0,06 0,25 1 1,8 8 480
Inch khối (in³) 1,33×10⁻⁸ 2,14×10⁻⁵ 1,03×10⁻⁴ 5,79×10⁻⁴ 4,33×10⁻³ 0,02 0,03 0,14 0,55 1 4,43 265,97
Dram chất lỏng (fluid dram) 3×10⁻⁹ 4,84×10⁻⁶ 2,33×10⁻⁵ 1,31×10⁻⁴ 9,77×10⁻⁴ 3,91×10⁻³ 0,01 0,03 0,12 0,23 1 60
Minim (minim) 4,99×10⁻¹¹ 8,06×10⁻⁸ 3,88×10⁻⁷ 2,18×10⁻⁶ 1,63×10⁻⁵ 6,51×10⁻⁵ 1,3×10⁻⁴ 5,21×10⁻⁴ 2,08×10⁻³ 3,76×10⁻³ 0,02 1

5.5. Bảng đơn vị đo dung tích theo hệ thống đo lường chất khô của Mỹ

Đơn vị đo dung tích Thùng (Barrel) Giạ (bu) Đấu to/Thùng (pk) Galông (gal) Quart (Lít Anh bằng 1,14 lít) (qt) Pint (pt) Gill (gill) Board foot (FBM)
Thùng (Barrel) 1 3,28 13,12 26,25 105 210 839,99 49
Giạ (bu) 0,3 1 4 8 32 64 256 14,93
Đấu to/Thùng (pk) 0,08 0,25 1 2 8 16 64 3,73
Galông (gal) 0,04 0,12 0,5 1 4 8 32 1,87
Quart (Lít Anh bằng 1,14 lít) (qt) 0,01 0,03 0,13 0,25 1 2 8 0,47
Pint (pt) 0,00476 0,02 0,06 0,13 0,5 1 4 0,23
Gill (gill) 0,00119 0,00391 0,02 0,03 0,13 0,25 1 0,06
Board foot (FBM) 0,02 0,07 0,27 0,54 2,14 4,29 17,14 1

6. Các đơn vị đo dung tích cổ xưa

Bên cạnh các đơn vị hiện đại, việc tìm hiểu về các đơn vị đo dung tích cổ xưa cũng là một phần thú vị, giúp chúng ta hiểu hơn về lịch sử và văn hóa đo lường của các dân tộc.

6.1. Đơn vị đo dung tích cổ tại Việt Nam

Theo tìm hiểu của đội kỹ sư thiết bị đo CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE, chúng tôi được biết theo sách hướng dẫn của Liên Hợp Quốc và Hán-Việt từ điển của Thiều Chửu, thì Việt Nam chúng ta có các đơn vị đo dung tích cổ như dưới đây:

Đơn vị đo Hán/Nôm Giá trị cổ Chuyển đổi cổ Suy từ khoảng cách Chú ý
hộc (hợp) 0,1 lít
miếng 14,4 m³ 3 ngũ × 3 ngũ × 1 thước Đo đất trong mua bán đất
lẻ hay than 1,6 m³ 1 ngũ × 1 ngũ × 1 thước Khi đong gạo, 1 lẻ ≈ 0,1 lít
thưng hay thăng 1 lít
đấu 10 lít 2 bát = 5 cáp
bát 0,5 lít
cáp 0,2 lít 100 sao
sao tục gọi là nhắm 2 mililít 10 toát Đong ngũ cốc
toát tục gọi là nhón 0,2 mililít Đong ngũ cốc

Sang thời Pháp thuộc ở Nam Kỳ các đơn vị dung tích được quy định lại như sau:

Đơn vị đo Giá trị cổ Tính theo mét hệ Cách dùng Trọng lượng
Hộc 26 thăng 71,905 lít đong thóc 1 tạ thóc = 68 kg
Vuông 13 thăng 35,953 lít sau lại định là 40 lít đong gạo
Thăng 2,766 lít
Hiệp 0,1 thăng 0,276 lít
Thước 0,01 thăng 0,0276 lít

Ngoài ra còn có một số đơn vị đo dung tích cũ được biết đến nhưng không được chính thống:

  • 1 phương gạo = 13 thăng hay 30 bát gạt bằng miệng, năm 1804 (theo Thực Lục, I I I, 241 – Đại Nam Điển Lệ, trang 223).
  • 1 vuông gạo = 604 gr 50, theo Nguyễn văn Trình và Ưng Trình, BAVH, số 1, 1917.
  • 1 phương còn gọi là vuông phổ thông gọi là giạ = 38.5 lít, tuy nhiên cũng có tài liệu ghi là 1 phương = 1/2 hộc, tức khoảng 30 lít.
  • 1 giạ = thời Pháp được quy định là 40 lít khi đong gạo nhưng cũng có khi chỉ là 20 lít cho một số mặt hàng.
  • 1 túc = 3⅓ microlít.
  • 1 uyên = 1 lít.

6.2. Đơn vị đo dung tích cổ của Trung Quốc

Trong các đơn vị đo dung tích ngày xưa của Việt Nam, phần lớn bắt nguồn từ các đơn vị đo cổ của Trung Quốc và phổ biến chúng ta thường được biết đến là các đơn vị đo dung tích dưới đây:

  • 1 thạch (市石, dan) = 10 đẩu/đấu = 100 lít
  • 1 đẩu/đấu (市斗, dou) = 10 thăng = 10 lít
  • 1 thăng (市升, sheng) = 10 hộc = 1 lít
  • 1 hộc (合, ge) = 10 chước = 0,1 lít
  • 1 chước (勺, shao) = 10 toát = 0,01 lít
  • 1 toát (撮, cuo) = 1 ml = 1 cm³

6.3. Bảng đơn vị đo dung tích cổ của Nhật Bản

Mặc dù so sánh chữ hán chúng ta có thể thấy một số đơn vị đo dung tích của Nhật Bản giống với chữ hán của Trung Quốc, bởi chữ hán sử dụng ở Nhật Bản cũng có gốc từ Trung Quốc. Tuy nhiên, dù cùng là 1 đơn vị dung tích nhưng ở Nhật và Trung vẫn có khác nhau.

| Unit | Shou | Hệ mét | Hệ đo lường Mỹ | Hệ đo lường quốc tế |
|—|—|—|—|—|—|—|—|—|—|
| Romaji | Kanji | Mililít (mL) | Lít (L) | Fluid Ounce | Pint | Gallon | Fluid Ounce | Pint | Gallon |
| Sai | | 1,804 | 0,001804 | 0,061 | 0,003812 | 0,0004765 | 0,06349 | 0,003174 | 0,0003968 |
| Shaku | | 18,04 | 0,01804 | 0,6100 | 0,03812 | 0,004765 | 0,6349 | 0,03174 | 0,003968 |
| Gou | | 180,4 | 0,1804 | 6,100 | 0,3812 | 0,04765 | 6,349 | 0,3174 | 0,03968 |
| Shou | | 1804 | 1,804 | 61,00 | 3,812 | 0,4765 | 63,49 | 3,174 | 0,3968 |
| To | | 18040 | 18,04 | 610,0 | 38,12 | 4,765 | 634,9 | 31,74 | 3,968 |
| Koku | | 180400 | 180,4 | 6100 | 381,2 | 47,65 | 6349 | 317,4 | 39,68 |

Kết luận

Việc nắm vững bảng đơn vị đo dung tích và khả năng quy đổi linh hoạt giữa các hệ thống là một kỹ năng thiết yếu trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống và công việc. Từ việc tính toán lượng nước sinh hoạt, pha chế trong y tế, cho đến các giao dịch thương mại quốc tế về dầu mỏ, sự chính xác trong đo lường dung tích luôn đóng vai trò quan trọng.

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE tự hào là đơn vị chuyên cung cấp kiến thức và giải pháp về môi trường, trong đó bao gồm các thiết bị đo lường chuẩn xác, đáng tin cậy. Chúng tôi hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các đơn vị đo dung tích, từ đó tự tin áp dụng vào thực tiễn. Nếu bạn có nhu cầu về các thiết bị đo lường chất lỏng như đồng hồ đo nước, bao gồm cả [đồng hồ nước điện tử] hay các giải pháp môi trường khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu.

Tài liệu tham khảo

  • Liên Hợp Quốc (United Nations)
  • Thiều Chửu – Hán-Việt từ điển
  • Thực Lục, III, 241 – Đại Nam Điển Lệ, trang 223
  • Nguyễn Văn Trình và Ưng Trình, BAVH, số 1, 1917.
  • Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API – American Petroleum Institute)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *