1000 Baht Thái (THB) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng (VND) và 1000 Baht mua được những gì? Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Thái Lan hoặc cần thực hiện các giao dịch, mua bán hàng hóa từ đất nước chùa vàng, việc nắm rõ cách chuyển đổi giá trị tiền tệ là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và cập nhật nhất về tỷ giá 1000 Baht Thái so với tiền Việt, cùng những lời khuyên hữu ích để bạn chủ động hơn trong mọi giao dịch.

1. Tỷ Giá 1000 Baht Thái (THB) Sang Tiền Việt Nam Đồng (VND) Hôm Nay

Đồng Baht của Thái Lan được sử dụng khá phổ biến trong khu vực Đông Nam Á, chủ yếu nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch và các mặt hàng tiêu dùng chất lượng cao của quốc gia này. Do đó, nhu cầu đổi tiền Baht để du lịch, giao thương luôn ở mức cao.

Tiền Baht Thái Lan và mệnh giá 1000 Baht so với tiền Việt Nam đồngTiền Baht Thái Lan và mệnh giá 1000 Baht so với tiền Việt Nam đồng

Thông tin cơ bản về đồng Baht Thái:

  • Viết theo tiếng Thái: บาท (Đọc là Bạt)
  • Ký hiệu: ฿
  • Mã ISO: THB

Theo tỷ giá mới nhất, giá trị quy đổi 1000 Baht Thái bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng dao động trong khoảng từ hơn 700.000 đến hơn 800.000 VND. Để nắm rõ hơn về cách quy đổi và giá trị thực tế của 1000 Baht Thái đổi tiền Việt tại thời điểm hiện tại, bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá tham khảo dưới đây:

Hình thức 1000 THB = ? VND 1 THB = ? VND
Mua tiền mặt 1000 ฿ = 704.750 đ 1 THB = 704.75 đ
Mua chuyển khoản 1000 ฿ = 783.060 đ 1 THB = 783.06 đ
Bán 1000 ฿ = 816.260 đ 1 THB = 816.26 đ

Lưu ý: Tỷ giá có thể thay đổi liên tục theo thời gian và chính sách của từng ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

2. 1000 Baht Có Thể Mua Gì, Ăn Gì Khi Du Lịch Thái Lan?

Với 1000 Baht Thái, bạn có thể mua sắm và thưởng thức khá nhiều món ăn ngon, đặc biệt là khi ghé thăm các khu chợ địa phương hoặc trung tâm thương mại trong các dịp giảm giá. Đây là một số gợi ý cho chuyến du lịch Thái Lan của bạn:

  • Mua sắm:
    • Mỹ phẩm và sản phẩm dưỡng da: Xà bông thơm, sữa tắm, tinh dầu dưỡng thể… với giá chỉ khoảng dưới 100 Baht/sản phẩm.
    • Sản phẩm sức khỏe: Dầu gió, dầu massage, cao xoa bóp… rất được ưa chuộng.
    • Trang sức bạc Thái: Những món đồ trang sức nhỏ xinh, độc đáo với giá cả phải chăng.

Du khách mua sắm và thưởng thức ẩm thực đường phố với 1000 Baht Thái khi du lịchDu khách mua sắm và thưởng thức ẩm thực đường phố với 1000 Baht Thái khi du lịch

  • Ẩm thực:
    • Đồ ăn vặt đặc sắc: Pad Thái đóng gói (khoảng 25 Baht/gói), trà sữa Thái, mực Bento, hoa quả sấy khô, các loại gia vị đặc trưng của Thái.
    • Ẩm thực đường phố: Với 1000 Baht, bạn có thể thưởng thức nhiều món ăn đường phố nổi tiếng với hương vị độc đáo và giá cả phải chăng.

Khi đi du lịch Thái Lan, bạn nên đổi sẵn tiền Thái tại Việt Nam. Theo quy định, du khách có thể cần mang theo khoảng 20.000 Baht trở lên để chứng minh tài chính khi nhập cảnh. Các tờ tiền mệnh giá 500 – 1000 Baht là phổ biến và dễ chi tiêu nhất. Tại Việt Nam, bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm về thông tin tỷ giá tiền Thái tại các ngân hàng lớn, quầy đổi tiền ở sân bay hoặc các đơn vị được cấp phép thu đổi ngoại tệ để đảm bảo giao dịch an toàn và uy tín.

Các đơn vị, ngân hàng được cấp phép đổi ngoại tệ Baht Thái sang tiền ViệtCác đơn vị, ngân hàng được cấp phép đổi ngoại tệ Baht Thái sang tiền Việt

3. Cập Nhật Tỷ Giá Baht Thái Tại Các Ngân Hàng Lớn Ở Việt Nam

Để có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Baht Thái hôm nay, bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá THB tại các ngân hàng lớn ở Việt Nam dưới đây. Bảng này cung cấp thông tin về giá mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán tiền mặt/chuyển khoản, giúp bạn lựa chọn địa điểm đổi tiền phù hợp nhất.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 791 828
Agribank 778 781 816
Bảo Việt 782,83 816,75
BIDV 762,36 771,77 826,15
Eximbank 764 783 825
GPBank 786
HDBank 779,58 782,88 815,18
HSBC 772 772 828 828
Indovina 794,3 833
Kiên Long 774 824
MSB 768 786 829 834
MB 770,1 780,1 830,4 830,4
NCB 713,46 783,46 815,39 819,39
OCB 779 819
PGBank 785 817
PublicBank 703 781 821 821
Sacombank 743,4 828,6
SeABank 747 767 834 829
SHB 766 788 817
Techcombank 714 777 831
TPB 838,32
UOB 773 777 820
VIB
VietCapitalBank 702 780 824
Vietcombank 704,75 783,06 816,26
VietinBank 746,41 790,75 814,41
VRB 771,77 826,15

4. Lịch Sử Biến Động Tỷ Giá THB/VND Qua Các Năm

Việc theo dõi lịch sử tỷ giá Baht Thái so với VND giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về xu hướng biến động và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.

4.1. Tỷ Giá THB/VND Trong Năm 2023

Theo biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch THB/VND trong năm 2023, đồng tiền của Thái Lan đã giảm nhẹ 0,007%, tức là giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử biến động tỷ giá hối đoái 1000 Baht Thái và VND năm 2023Biểu đồ lịch sử biến động tỷ giá hối đoái 1000 Baht Thái và VND năm 2023

Các mốc tỷ giá đáng chú ý trong năm 2023:

  • Cao nhất: 717,77 VND vào ngày 20/01/2023
  • Trung bình: 684,48 VND
  • Thấp nhất: 657,97 VND vào ngày 03/10/2023

4.2. Tỷ Giá THB/VND Trong Năm 2022

Trong năm 2022, đồng tiền Baht Thái đã giảm 0,43% giá trị so với VND. Mặc dù có sự giảm nhẹ, tỷ giá cao nhất và thấp nhất không chênh lệch quá nhiều, cho thấy sự ổn định tương đối của tỷ giá giữa hai loại tiền tệ này.

Phân tích biểu đồ tỷ giá Baht Thái (THB) so với VND trong năm 2022Phân tích biểu đồ tỷ giá Baht Thái (THB) so với VND trong năm 2022

Các mốc tỷ giá trong năm 2022:

  • Cao nhất: 709,96 VND vào ngày 18/02/2022
  • Trung bình: 668,90 VND
  • Thấp nhất: 624,95 VND vào ngày 26/09/2022

4.3. Tỷ Giá THB/VND Trong Năm 2021

Năm 2021 chứng kiến sự biến động khá lớn của tỷ giá THB/VND. Tỷ giá đã giảm -11,28%, có nghĩa là đồng tiền của Thái Lan giảm giá trị tương đối mạnh so với tiền Việt Nam. Điều này có lợi cho các đơn vị nhập khẩu hàng hóa Thái Lan và những người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng sản phẩm Made in Thailand.

Biểu đồ chi tiết lịch sử tỷ giá Baht Thái (THB) so với tiền Việt Nam (VND) năm 2021Biểu đồ chi tiết lịch sử tỷ giá Baht Thái (THB) so với tiền Việt Nam (VND) năm 2021

Các mốc tỷ giá trong năm 2021:

  • Cao nhất: 774,05 VND vào ngày 04/01/2021
  • Trung bình: 718,14 VND
  • Thấp nhất: 671,38 VND vào ngày 03/12/2021

Bạn có thể tham khảo chi tiết về xu hướng tiền thái lan 1000 đổi thành tiền việt nam trong các giai đoạn khác nhau để đưa ra quyết định tối ưu cho nhu cầu giao dịch của mình.

5. Xu Hướng Tỷ Giá Baht Thái Trong 5 Năm Gần Nhất

Mặc dù trong vài năm trở lại đây tỷ giá THB/VND có xu hướng giảm, nhưng nếu xét theo khoảng thời gian 5 năm gần nhất, xu hướng chung lại là tăng. Điều này có nghĩa là trong 5 năm gần đây, tiền Thái đã tăng giá trị so với tiền Việt. Tại thời điểm hiện nay, tỷ giá đã được kéo về mức tương đương với những năm trước đó.

.jpg)

Đồng Baht quá mạnh không phải lúc nào cũng là tín hiệu tốt cho nền kinh tế Thái Lan, đặc biệt khi sản xuất và du lịch là hai trụ cột kinh tế chính của đất nước này. Việc đồng Baht tăng giá có thể khiến các mặt hàng “Made in Thailand” trở nên đắt đỏ hơn, ảnh hưởng đến xuất khẩu, đồng thời làm giảm sức hấp dẫn của các chuyến du lịch và mua sắm đối với du khách quốc tế. Do đó, việc giữ ổn định tiền tệ là một trong những mục tiêu mà Ngân hàng Trung ương Thái Lan luôn hướng tới.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giá trị 1000 Baht Thái bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng một cách nhanh chóng và chính xác. Hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức và thông tin giá trị khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *