Bạn đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch, công tác hay du học tại Malaysia? Việc tìm hiểu về tiền tệ và đặc biệt là nắm rõ thông tin “1 đồng Malaysia Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam” là vô cùng cần thiết để bạn chủ động trong mọi giao dịch tài chính. Bài viết này, CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE, với vai trò là một chuyên gia chia sẻ kiến thức hữu ích, sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và cập nhật nhất về đồng tiền Malaysia, cách quy đổi sang tiền Việt Nam, cùng những kinh nghiệm đổi tiền an toàn và hiệu quả.


Lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường và mang tính tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi liên tục tùy thời điểm và chính sách của từng tổ chức tài chính.

Tiền Malaysia Là Gì? Đơn Vị Tiền Tệ Chính Thức (MYR)

Đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia là Ringgit Malaysia, thường được ký hiệu là RM, và có mã tiền tệ quốc tế là MYR. Đồng Ringgit do Ngân hàng Negara Malaysia (Ngân hàng Trung ương Malaysia) phát hành và quản lý, hiện đang lưu hành dưới hai dạng chính là tiền giấy và tiền xu.

Cái tên “Ringgit” có nguồn gốc từ từ “riggit” trong tiếng Mã Lai, mang ý nghĩa “có răng cưa”. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả mép đồng bạc Tây Ban Nha, một loại tiền tệ phổ biến ở khu vực Đông Nam Á vào thế kỷ XVI. Ngày nay, Ringgit được sử dụng rộng rãi trong mọi hoạt động giao dịch tại Malaysia và đôi khi cũng được chấp nhận ở một số khu vực biên giới tiếp giáp với Singapore, Thái Lan và Brunei.

Tiền Giấy Malaysia: Các Mệnh Giá và Ý Nghĩa Văn Hóa

Tiền giấy Malaysia bao gồm các mệnh giá RM1, RM5, RM10, RM20, RM50 và RM100. Mỗi tờ tiền không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, giới thiệu văn hóa và thiên nhiên độc đáo của đất nước.

  • Mặt trước: Tất cả các tờ tiền đều in chân dung Quốc vương Yang di-Pertuan Agong, biểu tượng quyền lực và thống nhất quốc gia.
  • Mặt sau: Mỗi mệnh giá lại sở hữu màu sắc và hình ảnh riêng, mang ý nghĩa văn hóa và thiên nhiên đặc trưng:
    • RM1 (Xanh da trời): Thể hiện hình ảnh thả diều Wau Bulan, một trò chơi truyền thống mang tính biểu tượng, phổ biến ở Malaysia.
    • RM5 (Xanh đậm): In hình chim mỏ sừng tê giác (Hornbill), một loài chim rừng quý hiếm gắn liền với nhiều nghi lễ văn hóa truyền thống.
    • RM10 (Đỏ): Nổi bật với hoa Rafflesia, loài hoa lớn nhất thế giới, có nguồn gốc từ Malaysia.
    • RM20 (Da cam): Mang hình ảnh các loài rùa biển bản địa như rùa da và rùa đồi mồi, phản ánh sự đa dạng sinh học của quốc gia.
    • RM50 (Xanh lam nhạt): Biểu tượng cho cây thầu dầu, đại diện cho ngành nông nghiệp quan trọng của Malaysia.
    • RM100 (Tím): Minh họa hai Di sản Thế giới UNESCO của Malaysia – Công viên Kinabalu (Sabah) và thung lũng đá vôi Gunung Api, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ.

Bộ tiền giấy Ringgit Malaysia với các mệnh giá khác nhau, thể hiện quốc vương và các biểu tượng văn hóa đặc trưngBộ tiền giấy Ringgit Malaysia với các mệnh giá khác nhau, thể hiện quốc vương và các biểu tượng văn hóa đặc trưng

Tiền Xu Malaysia: Mệnh Giá và Họa Tiết Đặc Trưng

Ngoài tiền giấy, Malaysia còn phát hành tiền xu. Một Ringgit Malaysia tương đương 100 sen. Tiền xu được lưu hành với các mệnh giá 5 sen, 10 sen, 20 sen và 50 sen. Tương tự như tiền giấy, mỗi đồng xu đều được chạm khắc họa tiết tinh xảo, gắn liền với văn hóa bản địa:

  • 5 sen: Hình Destar Siga – kiểu dệt vải truyền thống độc đáo của người dân Sabah.
  • 10 sen: Họa tiết liên quan đến Orang Asli, tái hiện nghệ thuật dệt lá và cây thành trang phục của các bộ tộc thổ dân bản địa.
  • 20 sen: Hình hoa nhài Bunga Melur, loài hoa mang giá trị văn hóa sâu sắc với nhiều cộng đồng dân tộc và thường được dùng làm nguyên liệu trong thủ công mỹ nghệ.
  • 50 sen: Nổi bật với hình tua cuốn cây đậu Hà Lan Sulur Kacang, một họa tiết quen thuộc trên các đồ kim loại và trang sức thủ công truyền thống của Malaysia.

Các đồng xu Ringgit Malaysia gồm 5, 10, 20 và 50 sen, mang họa tiết văn hóa bản địa độc đáoCác đồng xu Ringgit Malaysia gồm 5, 10, 20 và 50 sen, mang họa tiết văn hóa bản địa độc đáo

Nhờ thiết kế giàu tính biểu tượng và ý nghĩa sâu sắc, tiền Malaysia không chỉ đơn thuần là phương tiện thanh toán. Nó còn là một “tấm danh thiếp” độc đáo, giúp giới thiệu văn hóa, thiên nhiên tươi đẹp và lịch sử phong phú của đất nước tới du khách và bạn bè quốc tế, tạo nên ấn tượng khó phai về một Malaysia đa sắc màu.

Tỷ Giá 1 Đồng Malaysia (MYR) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND) Hôm Nay?

Câu hỏi “1 đồng Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” luôn là mối quan tâm hàng đầu của những ai đang có dự định liên quan đến Malaysia. Tỷ giá quy đổi giữa MYR và VND có thể biến động liên tục, phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế, chính sách tiền tệ và tình hình thị trường.

Dưới đây là mức tỷ giá tham chiếu gần nhất để bạn có thể ước tính:

  • 1 MYR ≈ 6,260 VND(*)
  • 1,000 MYR ≈ 6,260,000 VND(*)

(*) Mức quy đổi này chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 13/08/2025. Tỷ giá thực tế khi bạn thực hiện giao dịch tại các ngân hàng hoặc điểm đổi ngoại tệ có thể có sự chênh lệch, tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm cụ thể của giao dịch.

Để có được tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) cập nhật và chính xác nhất tại thời điểm đổi tiền, bạn nên tham khảo trực tiếp trên các kênh chính thức của ngân hàng hoặc sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến uy tín. Các ngân hàng lớn tại Việt Nam thường niêm yết tỷ giá công khai trên website hoặc tại quầy giao dịch.

Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến phổ biến như Google Currency Converter, Wise, hoặc các ứng dụng tài chính khác. Chỉ cần nhập từ khóa “MYR to VND” hoặc “Ringgit Malaysia sang VND” là bạn sẽ nhận được kết quả tỷ giá tham chiếu theo thời gian thực. Bên cạnh việc tìm hiểu về MYR sang VND, nhiều người cũng quan tâm đến các loại tiền tệ khác như 3 triệu tệ bằng bao nhiêu tiền việt. Việc nắm rõ cách quy đổi các đồng tiền khác nhau sẽ giúp bạn chủ động hơn trong các giao dịch quốc tế.

Bảng Quy Đổi Các Mệnh Giá Ringgit Malaysia Sang VND Phổ Biến

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi các mệnh giá Ringgit Malaysia phổ biến sang tiền Việt Nam dưới đây:

Mệnh giá MYR Giá trị quy đổi sang VND (ước tính)(*)
1 MYR 6,260 VND
5 MYR 31,300 VND
10 MYR 62,600 VND
20 MYR 125,200 VND
50 MYR 313,000 VND
100 MYR 626,000 VND
500 MYR 3,130,000 VND
1,000 MYR 6,260,000 VND

(*) Mức quy đổi này chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 13/08/2025. Tỷ giá thực tế khi bạn thực hiện giao dịch có thể chênh lệch tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm cụ thể của giao dịch.

Đổi Tiền Malaysia Ở Đâu Tốt Nhất? Kinh Nghiệm Hữu Ích

Khi đã biết 1 đồng Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bước tiếp theo là tìm hiểu địa điểm đổi tiền sao cho thuận tiện và có lợi nhất. Bạn có thể đổi tiền Ringgit Malaysia (MYR) tại cả Việt Nam và Malaysia, mỗi địa điểm đều có những ưu và nhược điểm riêng.

Đổi Tiền Malaysia Tại Việt Nam

Việc đổi tiền tại Việt Nam trước chuyến đi thường được khuyến khích vì sự an toàn và tỷ giá có thể tốt hơn.

  • Ngân hàng: Đây là kênh an toàn và minh bạch nhất để đổi ngoại tệ. Một số ngân hàng lớn tại Việt Nam có hỗ trợ đổi Ringgit Malaysia. Khi giao dịch, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân như CMND/CCCD và các giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi (ví dụ: vé máy bay, visa nếu có). Ưu điểm của việc đổi tiền tại ngân hàng là tỷ giá được niêm yết rõ ràng, minh bạch và không lo rủi ro tiền giả.
  • Tiệm vàng, cửa hàng ngoại hối được cấp phép: Tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, có nhiều điểm đổi tiền uy tín, được Ngân hàng Nhà nước cấp phép hoạt động, với thủ tục nhanh gọn. Tuy nhiên, tỷ giá có thể chênh lệch giữa các cửa hàng, do đó bạn nên tham khảo một vài nơi để chọn được mức đổi tốt nhất.

Đổi Tiền Malaysia Tại Malaysia

Nếu bạn không kịp đổi tiền tại Việt Nam, hoặc cần thêm tiền mặt khi đã sang Malaysia, bạn cũng có một số lựa chọn.

  • Tại sân bay: Các quầy đổi tiền tại sân bay quốc tế ở Malaysia rất thuận tiện, giúp bạn có tiền mặt ngay khi vừa đặt chân đến. Tuy nhiên, một lưu ý quan trọng là tỷ giá tại sân bay thường không cạnh tranh bằng các địa điểm khác bên ngoài. Do đó, bạn chỉ nên đổi một khoản nhỏ vừa đủ để chi trả cho các chi phí ban đầu như taxi, phương tiện công cộng hoặc các chi phí sinh hoạt thiết yếu trong vài giờ đầu. Các sân bay lớn có dịch vụ đổi tiền bao gồm Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur (KLIA/KLIA2), Sân bay Quốc tế Penang, Sân bay Quốc tế Kota Kinabalu và Sân bay Quốc tế Kuching.
  • Tại các trung tâm thương mại lớn: Đây là lựa chọn an toàn và thường có tỷ giá cạnh tranh hơn so với sân bay. Nhiều du khách tin tưởng lựa chọn các quầy đổi tiền tại các trung tâm thương mại lớn ở Kuala Lumpur như Berjaya Times Square, Sungei Wang Plaza, hay IOI City Mall. Các trung tâm này thường có quầy đổi tiền chuyên nghiệp, nhân viên hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và rất tiện lợi nếu bạn muốn đổi một số tiền lớn.

Hình ảnh người đang giao dịch đổi tiền tệ tại quầy, minh họa các địa điểm có thể đổi tiền Malaysia sang tiền Việt NamHình ảnh người đang giao dịch đổi tiền tệ tại quầy, minh họa các địa điểm có thể đổi tiền Malaysia sang tiền Việt Nam

Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Thực Hiện Giao Dịch Đổi Tiền Malaysia

Để đảm bảo quá trình đổi tiền Malaysia diễn ra suôn sẻ, an toàn và tối ưu nhất về tỷ giá, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Mang theo giấy tờ tùy thân đầy đủ: Khi thực hiện giao dịch tại ngân hàng hoặc các điểm đổi ngoại tệ hợp pháp, Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân là giấy tờ bắt buộc. Một số trường hợp có thể yêu cầu thêm vé máy bay, visa (nếu có) để chứng minh mục đích chuyến đi. Việc chuẩn bị sẵn các giấy tờ này sẽ giúp giao dịch diễn ra nhanh chóng, thuận tiện và đúng quy định.
  • Nên đổi một phần tiền tại Việt Nam trước chuyến đi: Như đã đề cập, tỷ giá Ringgit tại các ngân hàng Việt Nam thường tốt hơn so với các quầy đổi tiền ở sân bay Malaysia. Bạn nên đổi một lượng tiền mặt vừa đủ để chi trả cho các chi phí phát sinh trong 1-2 ngày đầu như đi lại, ăn uống hoặc mua sắm nhỏ lẻ.
  • Ưu tiên sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ thanh toán quốc tế: Ở các thành phố lớn của Malaysia như Kuala Lumpur, Penang hay Kota Kinabalu, thẻ tín dụng và thẻ thanh toán quốc tế được chấp nhận rộng rãi tại hầu hết các khách sạn, nhà hàng, siêu thị và trung tâm thương mại. Sử dụng thẻ giúp bạn hạn chế việc mang theo quá nhiều tiền mặt, đồng thời tăng tính an toàn và tiện lợi khi thanh toán. Hãy kiểm tra các khoản phí chuyển đổi ngoại tệ của thẻ trước khi sử dụng.
  • Kiểm tra kỹ tiền trước khi rời khỏi quầy giao dịch: Dù bạn đổi tiền tại ngân hàng, cửa hàng ngoại hối hay quầy đổi tiền ở sân bay, hãy luôn đếm và kiểm tra kỹ số tiền nhận được. Đảm bảo các tờ tiền không bị rách, mờ số hoặc là tiền giả để tránh những rủi ro và thiệt hại không đáng có.

Kết Luận

Việc nắm rõ thông tin về “1 đồng Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”, hiểu biết về các mệnh giá tiền Ringgit, cách thức quy đổi và kinh nghiệm đổi tiền sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đến với đất nước Malaysia xinh đẹp. Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE trong bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho mọi kế hoạch tài chính và tận hưởng trọn vẹn chuyến đi của mình. Chúc bạn có một hành trình an toàn và nhiều trải nghiệm đáng nhớ!


Tài liệu tham khảo

  • Ngân hàng Negara Malaysia (Central Bank of Malaysia) – Thông tin chính thức về tiền tệ Ringgit Malaysia.
  • Techcombank – Tỷ giá ngoại tệ trực tuyến: https://techcombank.com/cong-cu-tien-ich/ty-gia?utm_source=blog_SEO&utm_medium=Internal-SEO&utm_campaign=DO_OTTFX_SEO_Blog_All&utm_content=0
  • Google Currency Converter – Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến.
  • Wise (trước đây là TransferWise) – Nền tảng chuyển tiền và chuyển đổi tiền tệ quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *