Cấu trúc “Consider” đã không còn quá xa lạ đối với những ai học tiếng Anh. Mang ý nghĩa phổ biến là “xem xét” hay “suy xét”, “Consider” thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự cân nhắc đối với một sự việc hay vấn đề nào đó. Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh, nhưng vẫn có thể có nhiều cấu trúc của “Consider” mà bạn chưa từng khám phá.
Trong bài viết này, CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về Consider đi Với Giới Từ Gì, cũng như các cấu trúc phổ biến như “Consider + V-ing hay to V”, “Consider + gì”, và cách ứng dụng chúng một cách chính xác nhất trong ngữ pháp tiếng Anh.
Định nghĩa và ý nghĩa của Consider trong tiếng Anh
Consider là một động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Các nghĩa thông dụng nhất của Consider bao gồm “xem xét”, “suy xét”, “cân nhắc” hoặc “cho rằng”. Hiểu rõ những sắc thái nghĩa này là bước đầu tiên để bạn làm chủ cấu trúc Consider.
Ví dụ:
- You should consider the situation carefully before making further decisions. (Cậu nên xem xét tình hình kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất cứ quyết định nào.)
- He considered their comments constructively. (Anh ấy đã xem xét những bình luận một cách khách quan.)
Các cấu trúc Consider thông dụng và ví dụ minh họa
Sau khi đã nắm được ý nghĩa cơ bản của Consider, chúng ta hãy cùng khám phá các cấu trúc Consider từ đơn giản đến phức tạp để sử dụng một cách thành thạo.
Consider + từ để hỏi (What, When, How, Where, How much/many)
Một trong những dạng cấu trúc Consider tương đối dễ sử dụng là kết hợp với các từ để hỏi. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả sự cân nhắc về một khía cạnh cụ thể của vấn đề.
Cấu trúc: … + consider + từ dùng để hỏi + …
Ví dụ:
- Did you consider what you’ll do after college? (Cậu đã cân nhắc công việc của mình sau khi học đại học chưa?)
- Have you not considered how you’ll find it? (Con thậm chí còn chưa xem xét cách mà mình sẽ tìm ra được nó à?)
Tùy thuộc vào từ để hỏi mà cấu trúc này sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Điều đặc biệt là, dù đi cùng từ để hỏi, cấu trúc này không phải lúc nào cũng được dùng để đặt câu hỏi mà còn tùy thuộc vào ý muốn của người nói.
Từ để hỏi | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
consider + what | Cân nhắc về một sự việc, hành động cụ thể nào đó. | • Have you considered what to eat tonight, my love?(Em đã xem xét tối nay ăn gì chưa, tình yêu?) |
consider + when | Cân nhắc về thời gian diễn ra của một sự việc. | • Did you consider when to celebrate?(Cậu đã xem xét khi nào sẽ tổ chức tiệc mừng chưa?) |
consider + how | Cân nhắc về cách thức để giải quyết một vấn đề. | • There’s no need to consider how to repay, truly.(Không cần nghĩ đến cách để trả ơn đâu, thật đấy.) |
consider + where | Cân nhắc về một địa điểm cụ thể. | • He has already considered where to travel next.(Anh ấy đã cân nhắc địa điểm tiếp theo mà anh ấy sẽ tới.) |
consider + how much/many | Cân nhắc về số lượng. | • Have you ever considered how many guests there will be?!(Cậu đã cân nhắc về số lượng khách mời chưa vậy?!) |
Consider + V-ing: Cấu trúc cơ bản và ứng dụng
Vậy, consider đi với to V hay V-ing? Consider thường đi với V-ing. Đây là một trong những cấu trúc Consider đơn giản và phổ biến nhất. Về mặt ý nghĩa, “Consider + V-ing” gần như tương đồng với nghĩa thông dụng của Consider là “cân nhắc”, “xem xét việc gì đó”.
Cấu trúc: … + consider + V-ing + …
Ví dụ:
- Have you considered selling this dilapidated house of yours? (Cậu đã cân nhắc đến việc bán ngôi nhà cũ kỹ này của cậu chưa?)
- I’ll consider participating, thank you for your kind invitation. (Tôi sẽ cân nhắc tham gia, cảm ơn vì lời mời.)
Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả câu hỏi và câu tường thuật thông thường, mà không có bất cứ quy luật đặc biệt nào khác, giúp bạn dễ dàng làm quen và áp dụng. Để tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa hai dạng này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về consider + V-ing hay to V.
Consider + (sb/sth) + to be + Adj: Diễn tả ý “cho rằng”, “xem là”
Khi bạn muốn diễn tả việc “cho rằng” ai đó hoặc vật nào đó có tính chất như thế nào, cấu trúc “Consider + to be” là lựa chọn phù hợp. Nó mang ý nghĩa “cho rằng”, “xem là”. Mặc dù định nghĩa có vẻ phức tạp, nhưng công thức và ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.
Sự khác biệt giữa cấu trúc Consider + V-ing và Consider + to V trong ngữ pháp tiếng Anh
1. Dạng chủ động:
… + consider + sb hoặc sth + to be + Adj + …
Ví dụ:
- We consider this cow to be incapable of reproducing. (Chúng tôi cho rằng chú bò này không thể sinh sản.)
- We consider Kay to be unsuitable for his applied position. (Chúng tôi cho rằng Kay không phù hợp với vị trí mà anh ấy ứng tuyển.)
2. Dạng bị động:
… + sb hoặc sth + be + considered + to be + Adj + …
Ví dụ:
- He is considered to be quick-witted. (Cậu ấy được cho rằng là có đầu óc nhạy bén.)
- Tooru is considered to be the most athletic in his class. (Tooru được xem là khỏe mạnh nhất lớp.)
Một lưu ý quan trọng là bạn hoàn toàn có thể lược bỏ “to be” mà vẫn giữ nguyên nghĩa của cấu trúc Consider này.
• Dạng chủ động (lược bỏ “to be”):
- We consider this cow incapable of reproducing. (Chúng tôi cho rằng chú bò này không thể sinh sản.)
- We consider Kay unsuitable for his applied position. (Chúng tôi cho rằng Kay không phù hợp với vị trí mà anh ấy ứng tuyển.)
• Dạng bị động (lược bỏ “to be”):
- He is considered quick-witted. (Cậu ấy được cho rằng là có đầu óc nhạy bén.)
- Tooru is considered the most athletic in his class. (Tooru được xem là khỏe mạnh nhất lớp.)
It is considered + sth + to + do sth: Diễn tả quan điểm chung của xã hội
Cấu trúc này mang nghĩa “được cho là”, dùng để diễn tả cách nhìn nhận, đánh giá chung của một cá nhân, tập thể hoặc xã hội đối với một hành động hay sự việc nào đó.
Cấu trúc: It is considered + sth + to + do sth
Ví dụ:
- It is considered inappropriate to eat like that in Japan. (Ăn uống như vậy được cho là không phải phép ở Nhật Bản.)
- It is considered rude to spit on the road in several countries. (Khạc nhổ ra đường xá được cho là không hay ở nhiều quốc gia.)
Minh họa cấu trúc ‘It is considered’ và cách dùng trong tiếng Anh
Be considered for: Cân nhắc cho một vị trí hoặc cơ hội
Bạn đang thắc mắc consider đi với giới từ gì khi muốn nói về việc cân nhắc một người hoặc một vật cho một mục đích nào đó? Thông thường, Consider sẽ đi kèm với giới từ “for”. Đây là một dạng cấu trúc Consider khá đơn giản, mang ý nghĩa “được cân nhắc cho một vị trí, một cơ hội, hoặc một vai trò nào đó”.
Cấu trúc: sb hoặc sth + be considered for + sth
Ví dụ:
- Bronny will be considered for the school’s team. (Bronny sẽ được cân nhắc cho vào đội bóng của trường.)
- James is being considered for a new position. (James đang được cân nhắc cho một vị trí mới.)
Các cấu trúc Consider đặc biệt ít gặp
Ngoài những cấu trúc thông dụng, Consider còn xuất hiện trong một số cách diễn đạt thú vị và ít phổ biến hơn, thường mang tính thành ngữ hoặc cụm từ cố định.
Consider yourself lucky that: Cảm thấy may mắn vì điều gì đó
Đây là một cách diễn đạt thú vị, mang nghĩa là bạn nên cảm thấy may mắn vì một việc gì đó đã xảy ra (thường là một điều không tốt nhưng mức độ nhẹ hơn so với dự kiến).
Ví dụ:
- You should consider yourself lucky that you only broke one leg. (Cậu nên cảm thấy may mắn vì chỉ bị gãy một chiếc chân.)
Consider it done: Ngụ ý sẽ hoàn thành ngay lập tức
Đây là một câu nói riêng biệt, thường được dùng để trả lời khi ai đó yêu cầu bạn làm việc gì. Người nói ngụ ý rằng họ sẽ hoàn thành việc đó một cách nhanh chóng và không cần phải lo lắng.
Ví dụ:
- Jaquelin: Can you help me clean the roof? Robin: Consider it done!
(Jaquelin: Anh có thể giúp em rửa mái nhà không? Robin: Anh sẽ làm xong ngay thôi!)
Bài tập vận dụng cấu trúc Consider
Sau khi đã xem qua toàn bộ các cấu trúc Consider thường gặp, hãy cùng củng cố lại kiến thức qua phần bài tập vận dụng sau đây nhé!
Bài 1: Điền dạng động từ thích hợp vào chỗ trống
- Have you considered ___ (move) to another country?
- He is ___ (be) considered for the job. Things aren’t looking great, though.
- Jonathan is considered to ___ (be) incapable of such strenuous tasks.
- It ___ (be) considered inappropriate to stare at someone while they are eating.
- I consider myself ___ (luck) that I got out of such an accident safe and sound.
Bài tập thực hành cấu trúc Consider giúp củng cố kiến thức ngữ pháp
Bài 2: Chọn đáp án phù hợp nhất
- Layla is considering ___ to eat tonight. (how/where/who)
- Jack ___ himself lucky that he did not get any injury whatsoever. (considers/considering/ consideration)
- Kuminga is ___ considered for another position. (being/be/was)
- Unfortunately, the pig is ___ incapable of reproducing. (considering/considers/considered)
- Consider ___ (sell) that shoe, its market price is at its peak nowadays. (selling/ sold/sells)
Đáp án bài tập
Bài 1:
- moving
- being
- be
- is
- lucky
Bài 2:
- where
- considers
- being
- considered
- selling
Trên đây là toàn bộ thông tin về cấu trúc Consider, giải đáp cho câu hỏi consider đi với giới từ gì và cách dùng các cấu trúc liên quan. CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HSE hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp này và tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!