Trong tiếng Anh, từ “Include” là một động từ quen thuộc được sử dụng để diễn tả ý “bao gồm điều gì đó”. Thông thường, sau “Include” sẽ là các danh từ liệt kê. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng “Include” còn có thể đi kèm với các giới từ khác nhau, và mỗi sự kết hợp lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Vậy, chính xác thì Include đi Với Giới Từ Gì, và cách dùng chi tiết như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về cách sử dụng động từ “Include” cùng các giới từ, giúp bạn tự tin vận dụng chuẩn xác trong mọi ngữ cảnh giao tiếp và viết lách.

Include là gì?

“Include” là một động từ trong tiếng Anh, được phiên âm là /ɪnˈkluːd/.

Nghĩa: “Include” có nghĩa là “bao gồm”, “bao hàm” hoặc “chứa đựng” một cái gì đó. Từ này thường được dùng để liệt kê các thành phần, yếu tố hoặc chi tiết cấu thành một tổng thể lớn hơn.

Ví dụ:

  • The conference fee includes lunch and refreshments. (Phí tham dự hội nghị bao gồm bữa trưa và đồ ăn nhẹ.)
  • The package tour includes accommodation, transportation, and guided tours. (Tour du lịch đã bao gồm chỗ ở, phương tiện di chuyển và các chuyến tham quan có hướng dẫn.)
  • The list includes the names of all the students in the class. (Danh sách bao gồm tên của tất cả học sinh trong lớp.)

Định nghĩa và ý nghĩa của từ Include trong tiếng AnhĐịnh nghĩa và ý nghĩa của từ Include trong tiếng Anh

Include đi với những giới từ nào? Cách dùng chi tiết

Khi “Include” kết hợp với giới từ, ý nghĩa của nó có thể thay đổi đáng kể. Ba giới từ chính thường đi kèm với “Include” là IN, AMONGOUT OF. Hãy cùng tìm hiểu cách dùng và phân biệt giữa ba trường hợp này.

Sơ đồ các giới từ thường đi kèm với động từ IncludeSơ đồ các giới từ thường đi kèm với động từ Include

Include + In

Cấu trúc: Include someone/something in something

Khi đi với giới từ “IN”, cấu trúc “Include” có thể được sử dụng theo hai cách chính:

  1. Đưa/bao gồm một thứ gì đó vào một cái gì đó, làm cho nó trở thành một phần của điều đó.
    Ví dụ:

    • The report should include all the necessary details in the summary. (Báo cáo nên bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết trong phần tóm tắt.)
    • Please include your contact information in the email. (Vui lòng đưa thông tin liên lạc của bạn vào email.)
  2. Mời ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
    Ví dụ:

    • We should include Sarah in our team. She has excellent research skills. (Chúng ta nên mời Sarah tham gia vào nhóm. Cô ấy có kỹ năng nghiên cứu xuất sắc.)
    • Lisa included all her friends in her 18th birthday party. (Lisa mời tất cả bạn bè đến tiệc sinh nhật 18 tuổi của cô ấy.)

Include + Among

Cấu trúc: Include someone/something among something

Khi “Include” đi kèm với “AMONG”, nó thường ám chỉ hành động xem người nào/vật nào như một phần của một nhóm, tập thể hoặc danh sách cụ thể. Ý nghĩa là đặt ai đó/cái gì đó vào giữa hoặc trong số một nhóm.

Ví dụ:

  • The committee decided to include Jane among the nominees for the prestigious award. (Hội đồng quyết định coi Jane như một phần trong nhóm ứng cử viên cho giải thưởng danh giá.)
  • My parents include Lisa among our family. (Bố mẹ tôi coi Lisa như một thành viên trong gia đình.)

Include + Out of

Cấu trúc: Include someone/something out of something

Cấu trúc này mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược với “Include + In” hoặc “Include + Among”. “Include + Out of” có nghĩa là loại bỏ người nào/vật nào ra khỏi một tổ chức, tập thể hoặc danh sách. Mặc dù có vẻ nghịch lý khi dùng “include” (bao gồm) với “out of” (ra khỏi), nhưng đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh khi muốn nói về việc loại trừ ai đó hoặc cái gì đó khỏi một nhóm đã được xác định.

Ví dụ:

  • The company will include Tom out of the next round of layoffs. (Công ty sẽ loại trừ Tom khỏi vòng sa thải tiếp theo.)
  • The museum will include the painting out of its permanent collection. (Bảo tàng sẽ loại trừ bức tranh khỏi bộ sưu tập cố định của mình.)

Các cấu trúc thông dụng khác với Include

Ngoài việc kết hợp với giới từ, “Include” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và cấu trúc khác, giúp diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và phong phú hơn.

Include a wide range of something

Cấu trúc này có nghĩa là “bao gồm một phạm vi rộng của cái gì đó”. Nó được sử dụng để mô tả một tập hợp các thứ bao gồm nhiều loại hoặc kiểu khác nhau, thể hiện sự đa dạng.

Ví dụ: The new shopping mall will include a wide range of stores, from clothing to electronics. (Trung tâm mua sắm mới sẽ bao gồm một loạt các cửa hàng, từ quần áo đến đồ điện tử.)

Include details

Cụm từ này có nghĩa là “bao gồm các chi tiết”, thường được dùng để mô tả việc cung cấp thêm thông tin cụ thể về một vấn đề, sự kiện hoặc tài liệu nào đó.

Ví dụ: The report should include details of the company’s financial performance. (Báo cáo phải bao gồm chi tiết về hiệu quả tài chính của công ty.)

Include in the list

Cụm từ này có nghĩa là “bao gồm trong danh sách”. Chúng ta sử dụng nó để mô tả hành động thêm một thứ gì đó, một người nào đó vào một danh sách đã được tạo sẵn hoặc đang được lập.

Ví dụ: Please include my name in the list of attendees. (Vui lòng ghi tên tôi vào danh sách những người tham dự.)

Include someone on a guest list

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động đưa tên ai đó vào danh sách khách mời cho một sự kiện, buổi tiệc hoặc buổi họp cụ thể.

Ví dụ: The company will include all of its employees on the guest list for the annual holiday party. (Công ty sẽ đưa tất cả nhân viên của mình vào danh sách khách mời tham dự bữa tiệc nghỉ lễ hàng năm.)

Bài tập vận dụng Include với giới từ (Kèm đáp án)

Hoàn thành câu sau với các cấu trúc Include + giới từ thích hợp:

  1. The teacher will include a variety of activities ______ the lesson plan.
  2. The judges decided to include her ______ the finalists for the talent competition.
  3. The leader included the new member ______ the group project.
  4. We decided to include Sarah ______ the important project meeting to get her insights on the upcoming changes.
  5. Make sure to include the financial projections ______ your quarterly report.
  6. The menu included the new dish ______ its daily specials.
  7. My teacher advised me to include real-life examples ______ my presentation.
  8. The artist included the new painting ______ his works.
  9. When sending out the newsletter, be sure to include relevant links ______ the email to direct readers to additional resources.
  10. The company included the new product ______ its best-selling products.

Đáp án:

  1. in
  2. among
  3. out of
  4. in
  5. in
  6. among
  7. in
  8. out of
  9. in
  10. among

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn chi tiết và toàn diện về cách sử dụng động từ “Include” trong tiếng Anh, đặc biệt là khi “Include đi với giới từ gì” và những cấu trúc phổ biến liên quan. Việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp này không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn mà còn tăng cường khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *