Thuốc Auclanityl 875/125mg là một loại kháng sinh được sản xuất và đăng ký bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco. Thuốc được chỉ định để điều trị hiệu quả các trường hợp nhiễm khuẩn trong thời gian ngắn. Để đảm bảo hiệu quả tối ưu và hạn chế tối đa các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ và các thông tin chi tiết về thuốc. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chuyên sâu về thuốc Auclanityl 875/125mg, từ thành phần, công dụng, cách dùng đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

1. Auclanityl 875/125mg là thuốc gì?

Thuốc Auclanityl 875/125mg là một kháng sinh phổ rộng, kết hợp hai hoạt chất mạnh mẽ:

  • Amoxicilin: 875 mg
  • Acid clavulanic: 125 mg

Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả kháng khuẩn của Amoxicilin, bằng cách bảo vệ nó khỏi sự phân hủy của enzyme beta-lactamase do vi khuẩn sản sinh. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói trong các hộp gồm 2 vỉ x 7 viên, 2 vỉ x 10 viên hoặc 6 vỉ x 10 viên, phù hợp với nhiều liệu trình điều trị khác nhau.

2. Công dụng và Chỉ định của thuốc Auclanityl 875/125mg

Auclanityl được chỉ định trong nhiều trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicilin/Acid clavulanic.

2.1. Chỉ định

Thuốc Auclanityl 875/125mg được sử dụng để điều trị các loại nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi thùy, viêm phế quản phổi.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhọt, áp xe, viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn vết thương.

Ngoài ra, Auclanityl còn được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nha khoa, nhiễm khuẩn xương khớp, nhiễm khuẩn do sảy thai, nhiễm khuẩn trong ổ bụng và các nhiễm khuẩn sản khoa khác.

2.2. Chống chỉ định

Thuốc Auclanityl 875/125mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn: Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc (bao gồm cả hoạt chất chính và tá dược).
  • Dị ứng chéo: Người có tiền sử dị ứng chéo với Cephalosporin hoặc dị ứng với Penicillin.
  • Rối loạn chức năng gan: Bệnh nhân có tiền sử rối loạn chức năng gan, đặc biệt là do việc sử dụng các kháng sinh chứa Amoxicillin và Clavulanate, hoặc các loại penicillin khác, do nguy cơ cao gây ứ mật trong gan và vàng da.

3. Cách dùng và Liều dùng của Auclanityl 875/125mg

Việc sử dụng thuốc Auclanityl cần tuân thủ đúng cách và liều lượng để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.

3.1. Cách dùng

Thuốc Auclanityl được sử dụng bằng đường uống. Để giảm thiểu hiện tượng không dung nạp thuốc ở dạ dày – ruột, người bệnh nên uống thuốc vào lúc bắt đầu bữa ăn. Điều quan trọng cần lưu ý là không nên dùng Auclanityl quá 14 ngày mà không có sự chỉ định lại của bác sĩ.

3.2. Liều lượng cụ thể

Liều dùng của Auclanityl cần được điều chỉnh tùy thuộc vào đối tượng và tình trạng bệnh.

  • Đối với người lớn và trẻ trên 40kg:
    • Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp hoặc nhiễm khuẩn nặng: Dùng 1 viên mỗi lần, ngày dùng 2 lần, cách nhau 12 tiếng.
  • Với người cao tuổi:
    • Việc sử dụng Auclanityl không cần hiệu chỉnh liều, trừ khi độ thanh thải creatinine từ 30ml/phút trở xuống.
  • Đối tượng là người bị suy thận:
    • Liều lượng Auclanityl cần phải được tính toán phù hợp với độ thanh thải creatinine. Thuốc chỉ nên sử dụng đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine > 30 ml/phút và không cần điều chỉnh liều.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi và cân nặng dưới 25kg:
    • Nên thay thế dạng viên nén bằng dạng gói hoặc dạng hỗn dịch uống để dễ dàng sử dụng và định liều chính xác hơn.
  • Thận trọng: Sử dụng Auclanityl thận trọng trên trẻ dưới 2 tuổi.

3.3. Xử trí khi quá liều và quên liều

  • Quá liều: Hiện tại chưa có ghi nhận về tình trạng quá liều khi dùng Auclanityl gây hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu gặp bất kỳ vấn đề bất thường nào khi sử dụng quá liều, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc các cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.
  • Quên liều: Khi bệnh nhân quên một liều, cần uống ngay sau khi nhớ ra. Trường hợp liều đã quên gần với liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc theo đúng lịch trình ban đầu. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.

4. Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ) của thuốc Auclanityl

Giống như nhiều loại thuốc khác, Auclanityl cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

  • Tác dụng phụ thường gặp: Ngứa, ngoại ban, tiêu chảy.
  • Tác dụng phụ ít gặp/hiếm gặp:
    • Da: Phát ban, ban đỏ, ngứa.
    • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, vàng da ứ mật, viêm gan, tăng men gan (có thể nặng và kéo dài trong vài tháng).
    • Máu: Tăng bạch cầu ái toan.
    • Các tác dụng không mong muốn hiếm gặp khác bao gồm: Sốc phản vệ, phù Quinke, viêm thận kẽ, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens – Johnson, viêm da bong, ban đỏ đa dạng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu.

Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những triệu chứng nghiêm trọng, cần ngưng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

5. Tương tác thuốc cần lưu ý khi dùng Auclanityl

Auclanityl có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Không sử dụng chung Auclanityl với các thuốc sau đây để tránh xảy ra các tương tác không mong muốn:

  • Nifedipin
  • Acid fusidic
  • Tetracyclin
  • Chloramphenicol
  • Methotrexate
  • Thuốc chống đông (như Warfarin)
  • Probenecid
  • Thuốc ngừa thai dạng hormone (có thể giảm hiệu quả của thuốc ngừa thai)

Luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng để được tư vấn chính xác.

6. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Auclanityl 875/125mg

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi dùng thuốc Auclanityl, người bệnh cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Đối tượng lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng khi sử dụng Auclanityl cho các đối tượng này, vì thuốc có thể gây ra các tình trạng như buồn ngủ, nhức đầu và ảnh hưởng đến thị lực, làm giảm khả năng tập trung.
  • Phụ nữ có thai: Tránh sử dụng cho phụ nữ đang mang thai 3 tháng đầu, trừ khi có chỉ định điều trị cụ thể và cân nhắc lợi ích/nguy cơ từ bác sĩ.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Vẫn có thể sử dụng Auclanityl. Tuy nhiên, cần thận trọng đối với trẻ có nguy cơ mẫn cảm, vì vẫn có một lượng rất nhỏ hoạt chất tiết qua sữa mẹ. Cần theo dõi các biểu hiện ở trẻ.
  • Người có cơ địa dị ứng: Các đối tượng có cơ địa dị ứng, nổi mề đay, viêm mũi dị ứng, hen phế quản cần đặc biệt thận trọng khi dùng thuốc Auclanityl.
  • Cách bảo quản thuốc: Việc bảo quản Auclanityl cần đáp ứng các điều kiện tiêu chuẩn: để thuốc nơi thoáng mát, khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Tốt nhất là giữ ở nhiệt độ dưới 30oC và để xa tầm tay trẻ em.

Việc hiểu rõ về thuốc Auclanityl 875/125mg sẽ giúp bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham vấn ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn trước khi bắt đầu bất kỳ liệu trình điều trị nào để đảm bảo phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Tài liệu tham khảo

  • Amoxicillin: Thuốc gì, công dụng, liều dùng và chống chỉ định. (Nguồn: Vinmec)
  • Công dụng của thuốc Amoxicillin và Acid clavulanic. (Nguồn: Vinmec)
  • Bệnh gan ứ mật: Những điều cần biết. (Nguồn: Vinmec)
  • Vàng da ở người lớn thường liên quan tới những bệnh nào? (Nguồn: Vinmec)
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp ở trẻ em. (Nguồn: Vinmec)
  • Bệnh Suy thận. (Nguồn: Vinmec)
  • Bệnh Tiêu chảy. (Nguồn: Vinmec)
  • 11 nguyên nhân phổ biến của phát ban da. (Nguồn: Vinmec)
  • Dấu hiệu tăng men gan cần chú ý. (Nguồn: Vinmec)
  • Thuốc Nifedipine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng. (Nguồn: Vinmec)
  • Thuốc Tetracyclin 500mg có tác dụng gì? (Nguồn: Vinmec)
  • Probenecid là thuốc gì? (Nguồn: Vinmec)
  • Bệnh Đau đầu. (Nguồn: Vinmec)
  • Cách chữa dị ứng nổi mề đay tại nhà. (Nguồn: Vinmec)
  • Website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *